TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,332,806,458,916 |
5,239,029,363,285 |
6,356,626,523,984 |
7,511,835,126,372 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,598,305,024,655 |
2,224,414,177,826 |
3,259,010,422,649 |
2,874,251,160,606 |
|
1. Tiền |
719,473,847,577 |
891,083,897,876 |
444,218,761,946 |
603,069,283,621 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
878,831,177,078 |
1,333,330,279,950 |
2,814,791,660,703 |
2,271,181,876,985 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,165,760,923,776 |
658,639,435,759 |
729,692,597,127 |
1,849,007,028,209 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,522,230,849 |
6,522,230,849 |
406,522,230,849 |
1,656,522,230,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,011,931,390 |
-3,186,570,090 |
-3,333,408,722 |
-3,426,052,640 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,162,250,624,317 |
655,303,775,000 |
326,503,775,000 |
195,910,850,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
848,632,283,876 |
816,719,364,724 |
740,380,094,809 |
815,763,123,940 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
664,266,563,749 |
747,032,848,751 |
563,035,759,671 |
695,917,688,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
198,087,260,978 |
71,105,374,719 |
110,049,681,793 |
44,721,110,765 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,543,334,836 |
68,850,855,122 |
138,270,273,896 |
151,772,691,395 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,788,328,176 |
-70,732,714,305 |
-71,438,620,988 |
-77,419,841,868 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
523,452,489 |
463,000,437 |
463,000,437 |
771,475,498 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,621,417,988,313 |
1,438,881,198,202 |
1,511,730,999,428 |
1,855,304,996,056 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,651,388,035,085 |
1,470,480,568,495 |
1,545,477,555,043 |
1,892,320,504,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-29,970,046,772 |
-31,599,370,293 |
-33,746,555,615 |
-37,015,508,772 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,690,238,296 |
100,375,186,774 |
115,812,409,971 |
117,508,817,561 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,899,139,808 |
19,145,333,074 |
22,577,842,585 |
29,389,742,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
78,596,192,259 |
76,609,449,282 |
74,382,770,259 |
80,244,188,745 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
417,370,879 |
4,185,820,681 |
18,851,797,127 |
7,874,885,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
777,535,350 |
434,583,737 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,784,090,213,515 |
5,573,573,972,241 |
5,567,387,396,798 |
5,168,751,408,051 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,360,000 |
397,211,000 |
1,892,311,000 |
377,211,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,360,000 |
397,211,000 |
1,892,311,000 |
377,211,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,059,385,760,606 |
3,051,025,640,773 |
3,242,201,602,972 |
3,525,001,716,396 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,161,325,376,069 |
1,160,959,068,072 |
1,380,421,883,225 |
1,760,631,257,249 |
|
- Nguyên giá |
2,526,520,546,001 |
2,571,197,720,979 |
2,834,018,282,256 |
3,276,141,642,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,365,195,169,932 |
-1,410,238,652,907 |
-1,453,596,399,031 |
-1,515,510,384,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,898,060,384,537 |
1,890,066,572,701 |
1,861,779,719,747 |
1,764,370,459,147 |
|
- Nguyên giá |
2,095,118,045,300 |
2,109,661,957,042 |
2,102,293,013,639 |
2,017,813,671,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,057,660,763 |
-219,595,384,341 |
-240,513,293,892 |
-253,443,212,647 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
61,782,591 |
57,659,817 |
53,537,043 |
49,414,269 |
|
- Nguyên giá |
668,145,436 |
668,145,436 |
668,145,436 |
668,145,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-606,362,845 |
-610,485,619 |
-614,608,393 |
-618,731,167 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
497,437,539,796 |
802,033,129,282 |
530,463,931,729 |
128,043,783,178 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
497,437,539,796 |
802,033,129,282 |
530,463,931,729 |
128,043,783,178 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
538,019,125,835 |
1,048,524,550,204 |
1,044,477,012,732 |
759,207,760,981 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
511,970,105,835 |
522,475,530,204 |
518,427,992,732 |
533,158,740,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
689,038,644,687 |
671,535,781,165 |
748,299,001,322 |
756,071,522,227 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
299,352,021,120 |
284,081,686,008 |
376,056,049,017 |
400,957,106,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,397,981,696 |
20,547,937,037 |
21,785,840,685 |
22,838,628,284 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,172,966,230 |
1,172,966,230 |
781,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
371,115,675,641 |
365,733,191,890 |
349,675,995,390 |
331,489,670,941 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,116,896,672,431 |
10,812,603,335,526 |
11,924,013,920,782 |
12,680,586,534,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,175,756,164,107 |
4,643,484,960,777 |
5,760,593,335,436 |
6,719,803,960,810 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,642,412,211,268 |
2,583,111,735,026 |
3,610,236,172,385 |
5,178,460,014,500 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
287,475,482,681 |
399,676,773,805 |
358,791,518,456 |
221,529,533,913 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
216,628,174,049 |
226,894,823,455 |
88,561,119,460 |
93,265,462,650 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,329,940,460 |
65,999,433,401 |
17,658,749,502 |
35,445,247,011 |
|
4. Phải trả người lao động |
73,880,607,085 |
208,162,606,444 |
37,692,779,613 |
94,722,487,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
123,685,488,635 |
201,270,689,011 |
133,297,319,272 |
105,730,107,252 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
296,985,149 |
186,417,600 |
145,149,250 |
98,667,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,712,237,874 |
90,968,610,692 |
275,490,955,832 |
147,037,753,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,738,931,051,262 |
1,318,574,293,595 |
2,644,908,327,592 |
4,384,830,495,430 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
71,472,244,073 |
71,378,087,023 |
53,690,253,408 |
95,800,259,159 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,533,343,952,839 |
2,060,373,225,751 |
2,150,357,163,051 |
1,541,343,946,310 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,638,997,207 |
6,596,990,607 |
4,721,311,272 |
6,217,882,607 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,247,937,272,334 |
1,776,788,152,279 |
1,871,067,100,360 |
1,281,352,697,613 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
247,626,792,928 |
245,073,255,934 |
242,688,985,688 |
221,767,348,101 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,140,890,370 |
31,914,826,931 |
31,879,765,731 |
32,006,017,989 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,941,140,508,324 |
6,169,118,374,749 |
6,163,420,585,346 |
5,960,782,573,613 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,941,140,508,324 |
6,169,118,374,749 |
6,163,420,585,346 |
5,960,782,573,613 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,701,011,410,000 |
1,731,011,410,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,701,011,410,000 |
1,731,011,410,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,337,401,533,351 |
1,337,369,533,351 |
904,770,143,351 |
904,770,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,042,973,511 |
15,042,973,511 |
15,042,973,511 |
15,042,973,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-590,000,000 |
-690,000,000 |
-690,000,000 |
-166,038,836,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
238,442,716,023 |
242,109,812,185 |
238,578,848,452 |
308,956,376,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
410,106,046,970 |
460,648,153,009 |
475,623,093,916 |
395,729,030,267 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,988,145,668 |
141,096,182,471 |
14,142,570,234 |
50,717,911,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
336,117,901,302 |
319,551,970,538 |
461,480,523,682 |
345,011,118,904 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,239,725,828,469 |
2,383,626,492,693 |
2,366,509,726,116 |
2,338,737,086,797 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,116,896,672,431 |
10,812,603,335,526 |
11,924,013,920,782 |
12,680,586,534,423 |
|