MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,332,806,458,916 5,239,029,363,285 6,356,626,523,984 7,511,835,126,372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,598,305,024,655 2,224,414,177,826 3,259,010,422,649 2,874,251,160,606
1. Tiền 719,473,847,577 891,083,897,876 444,218,761,946 603,069,283,621
2. Các khoản tương đương tiền 878,831,177,078 1,333,330,279,950 2,814,791,660,703 2,271,181,876,985
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,165,760,923,776 658,639,435,759 729,692,597,127 1,849,007,028,209
1. Chứng khoán kinh doanh 6,522,230,849 6,522,230,849 406,522,230,849 1,656,522,230,849
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,011,931,390 -3,186,570,090 -3,333,408,722 -3,426,052,640
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,162,250,624,317 655,303,775,000 326,503,775,000 195,910,850,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 848,632,283,876 816,719,364,724 740,380,094,809 815,763,123,940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 664,266,563,749 747,032,848,751 563,035,759,671 695,917,688,150
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 198,087,260,978 71,105,374,719 110,049,681,793 44,721,110,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,543,334,836 68,850,855,122 138,270,273,896 151,772,691,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,788,328,176 -70,732,714,305 -71,438,620,988 -77,419,841,868
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 523,452,489 463,000,437 463,000,437 771,475,498
IV. Hàng tồn kho 1,621,417,988,313 1,438,881,198,202 1,511,730,999,428 1,855,304,996,056
1. Hàng tồn kho 1,651,388,035,085 1,470,480,568,495 1,545,477,555,043 1,892,320,504,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,970,046,772 -31,599,370,293 -33,746,555,615 -37,015,508,772
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,690,238,296 100,375,186,774 115,812,409,971 117,508,817,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,899,139,808 19,145,333,074 22,577,842,585 29,389,742,916
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,596,192,259 76,609,449,282 74,382,770,259 80,244,188,745
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 417,370,879 4,185,820,681 18,851,797,127 7,874,885,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 777,535,350 434,583,737
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,784,090,213,515 5,573,573,972,241 5,567,387,396,798 5,168,751,408,051
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,360,000 397,211,000 1,892,311,000 377,211,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,360,000 397,211,000 1,892,311,000 377,211,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,059,385,760,606 3,051,025,640,773 3,242,201,602,972 3,525,001,716,396
1. Tài sản cố định hữu hình 1,161,325,376,069 1,160,959,068,072 1,380,421,883,225 1,760,631,257,249
- Nguyên giá 2,526,520,546,001 2,571,197,720,979 2,834,018,282,256 3,276,141,642,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,365,195,169,932 -1,410,238,652,907 -1,453,596,399,031 -1,515,510,384,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,898,060,384,537 1,890,066,572,701 1,861,779,719,747 1,764,370,459,147
- Nguyên giá 2,095,118,045,300 2,109,661,957,042 2,102,293,013,639 2,017,813,671,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,057,660,763 -219,595,384,341 -240,513,293,892 -253,443,212,647
III. Bất động sản đầu tư 61,782,591 57,659,817 53,537,043 49,414,269
- Nguyên giá 668,145,436 668,145,436 668,145,436 668,145,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -606,362,845 -610,485,619 -614,608,393 -618,731,167
IV. Tài sản dở dang dài hạn 497,437,539,796 802,033,129,282 530,463,931,729 128,043,783,178
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 497,437,539,796 802,033,129,282 530,463,931,729 128,043,783,178
V. Đầu tư tài chính dài hạn 538,019,125,835 1,048,524,550,204 1,044,477,012,732 759,207,760,981
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 511,970,105,835 522,475,530,204 518,427,992,732 533,158,740,981
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,049,020,000 26,049,020,000 26,049,020,000 26,049,020,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000,000 500,000,000,000 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 689,038,644,687 671,535,781,165 748,299,001,322 756,071,522,227
1. Chi phí trả trước dài hạn 299,352,021,120 284,081,686,008 376,056,049,017 400,957,106,772
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,397,981,696 20,547,937,037 21,785,840,685 22,838,628,284
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,172,966,230 1,172,966,230 781,116,230 786,116,230
5. Lợi thế thương mại 371,115,675,641 365,733,191,890 349,675,995,390 331,489,670,941
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,116,896,672,431 10,812,603,335,526 11,924,013,920,782 12,680,586,534,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,175,756,164,107 4,643,484,960,777 5,760,593,335,436 6,719,803,960,810
I. Nợ ngắn hạn 2,642,412,211,268 2,583,111,735,026 3,610,236,172,385 5,178,460,014,500
1. Phải trả người bán ngắn hạn 287,475,482,681 399,676,773,805 358,791,518,456 221,529,533,913
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 216,628,174,049 226,894,823,455 88,561,119,460 93,265,462,650
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,329,940,460 65,999,433,401 17,658,749,502 35,445,247,011
4. Phải trả người lao động 73,880,607,085 208,162,606,444 37,692,779,613 94,722,487,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 123,685,488,635 201,270,689,011 133,297,319,272 105,730,107,252
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 296,985,149 186,417,600 145,149,250 98,667,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,712,237,874 90,968,610,692 275,490,955,832 147,037,753,998
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,738,931,051,262 1,318,574,293,595 2,644,908,327,592 4,384,830,495,430
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71,472,244,073 71,378,087,023 53,690,253,408 95,800,259,159
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,533,343,952,839 2,060,373,225,751 2,150,357,163,051 1,541,343,946,310
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,638,997,207 6,596,990,607 4,721,311,272 6,217,882,607
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,247,937,272,334 1,776,788,152,279 1,871,067,100,360 1,281,352,697,613
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 247,626,792,928 245,073,255,934 242,688,985,688 221,767,348,101
12. Dự phòng phải trả dài hạn 31,140,890,370 31,914,826,931 31,879,765,731 32,006,017,989
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,941,140,508,324 6,169,118,374,749 6,163,420,585,346 5,960,782,573,613
I. Vốn chủ sở hữu 5,941,140,508,324 6,169,118,374,749 6,163,420,585,346 5,960,782,573,613
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,701,011,410,000 1,731,011,410,000 2,163,585,800,000 2,163,585,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,701,011,410,000 1,731,011,410,000 2,163,585,800,000 2,163,585,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,337,401,533,351 1,337,369,533,351 904,770,143,351 904,770,143,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,042,973,511 15,042,973,511 15,042,973,511 15,042,973,511
5. Cổ phiếu quỹ -590,000,000 -690,000,000 -690,000,000 -166,038,836,328
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 238,442,716,023 242,109,812,185 238,578,848,452 308,956,376,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 410,106,046,970 460,648,153,009 475,623,093,916 395,729,030,267
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,988,145,668 141,096,182,471 14,142,570,234 50,717,911,363
- LNST chưa phân phối kỳ này 336,117,901,302 319,551,970,538 461,480,523,682 345,011,118,904
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,239,725,828,469 2,383,626,492,693 2,366,509,726,116 2,338,737,086,797
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,116,896,672,431 10,812,603,335,526 11,924,013,920,782 12,680,586,534,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.