TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,591,184,312,618 |
4,004,187,857,361 |
5,581,275,640,982 |
5,176,607,888,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
975,426,558,572 |
1,174,115,097,915 |
2,682,696,791,297 |
2,543,290,912,306 |
|
1. Tiền |
409,023,988,118 |
289,490,317,534 |
1,573,864,503,299 |
1,030,566,033,965 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
566,402,570,454 |
884,624,780,381 |
1,108,832,287,998 |
1,512,724,878,341 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
355,261,996,386 |
362,721,845,786 |
256,416,830,036 |
240,646,997,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,617,680,849 |
6,617,680,849 |
6,522,230,849 |
6,522,230,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,077,472,963 |
-2,383,327,563 |
-3,105,400,813 |
-3,275,233,145 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
351,721,788,500 |
358,487,492,500 |
253,000,000,000 |
237,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
814,775,268,655 |
721,934,651,282 |
925,932,374,180 |
796,679,664,180 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
670,202,648,241 |
633,439,099,095 |
846,125,212,149 |
735,137,017,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,566,418,738 |
69,204,731,245 |
67,906,916,000 |
78,144,464,568 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,402,233,955 |
65,444,553,297 |
58,080,302,782 |
48,528,206,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,597,751,918 |
-46,616,732,792 |
-46,643,057,188 |
-65,644,021,785 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,201,719,639 |
463,000,437 |
463,000,437 |
513,997,899 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,374,275,675,918 |
1,663,594,590,132 |
1,628,472,957,340 |
1,504,895,828,352 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,389,948,854,604 |
1,704,359,256,230 |
1,666,309,388,869 |
1,526,779,184,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,673,178,686 |
-40,764,666,098 |
-37,836,431,529 |
-21,883,356,237 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,444,813,087 |
81,821,672,246 |
87,756,688,129 |
91,094,486,312 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,426,077,531 |
18,779,708,366 |
20,800,411,979 |
16,253,401,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,890,303,307 |
61,763,142,400 |
65,815,060,850 |
73,819,603,992 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
545,341,265 |
274,804,672 |
193,277,177 |
420,521,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
583,090,984 |
1,004,016,808 |
947,938,123 |
600,960,120 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,625,495,793,818 |
3,600,811,240,664 |
3,573,826,424,641 |
4,261,588,576,689 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
178,915,000 |
178,915,000 |
104,200,000 |
147,160,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,915,000 |
178,915,000 |
104,200,000 |
147,160,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,594,237,774,136 |
2,678,941,641,305 |
2,675,465,089,580 |
3,125,643,569,011 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,075,531,556,082 |
1,160,019,309,559 |
1,168,476,283,644 |
1,177,360,154,935 |
|
- Nguyên giá |
2,182,806,502,176 |
2,306,126,490,309 |
2,356,150,783,753 |
2,406,880,687,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,107,274,946,094 |
-1,146,107,180,750 |
-1,187,674,500,109 |
-1,229,520,533,003 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,518,706,218,054 |
1,518,922,331,746 |
1,506,988,805,936 |
1,948,283,414,076 |
|
- Nguyên giá |
1,572,863,626,649 |
1,602,952,211,313 |
1,605,994,000,918 |
2,083,645,988,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,157,408,595 |
-84,029,879,567 |
-99,005,194,982 |
-135,362,574,537 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,841,915,184 |
1,782,522,665 |
1,731,966,044 |
74,150,913 |
|
- Nguyên giá |
5,183,449,448 |
5,183,449,448 |
5,183,449,448 |
668,145,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,341,534,264 |
-3,400,926,783 |
-3,451,483,404 |
-593,994,523 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
166,676,338,585 |
56,168,745,672 |
43,313,982,236 |
152,842,848,643 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
166,676,338,585 |
56,168,745,672 |
43,313,982,236 |
152,842,848,643 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
69,986,585,395 |
79,205,876,485 |
83,593,923,924 |
352,159,847,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
56,652,945,395 |
53,156,856,485 |
57,544,903,924 |
326,110,827,799 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,333,640,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
792,574,265,518 |
784,533,539,537 |
769,617,262,857 |
630,721,000,323 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
286,433,848,382 |
292,573,527,236 |
295,525,974,639 |
266,854,389,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,690,919,182 |
12,154,565,658 |
11,210,707,173 |
12,855,425,763 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
64,715,000 |
1,005,116,231 |
|
5. Lợi thế thương mại |
496,449,497,954 |
479,805,446,643 |
462,815,866,045 |
350,006,069,237 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,216,680,106,436 |
7,604,999,098,025 |
9,155,102,065,623 |
9,438,196,465,543 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,520,004,784,391 |
3,003,195,329,375 |
3,678,560,906,697 |
3,465,919,363,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,950,514,676,180 |
2,357,320,686,206 |
2,002,667,352,711 |
1,778,963,486,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
284,201,708,106 |
291,842,761,095 |
372,289,412,654 |
338,353,953,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,801,129,205 |
64,155,026,891 |
21,486,754,417 |
123,048,128,687 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,603,543,944 |
22,697,578,924 |
32,153,197,565 |
64,201,691,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,610,361,932 |
104,353,078,673 |
69,680,015,440 |
143,200,727,761 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
115,819,219,130 |
110,118,293,281 |
160,176,073,097 |
179,527,756,232 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,107,546,030 |
138,188,000 |
193,077,000 |
328,878,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,008,999,351 |
48,568,883,587 |
138,960,125,464 |
40,709,882,006 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,263,884,395,697 |
1,645,244,145,472 |
1,148,281,543,655 |
842,521,759,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,477,772,785 |
70,202,730,283 |
59,447,153,419 |
47,070,708,741 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
569,490,108,211 |
645,874,643,169 |
1,675,893,553,986 |
1,686,955,877,190 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,965,165,853 |
7,594,906,853 |
4,875,540,020 |
4,853,771,599 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
243,557,881,141 |
353,662,236,188 |
1,447,941,951,781 |
1,397,884,666,529 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
291,873,787,338 |
256,238,573,653 |
195,088,089,475 |
254,802,781,051 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,093,273,879 |
28,378,926,475 |
27,987,972,710 |
29,414,658,011 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,696,675,322,045 |
4,601,803,768,650 |
5,476,541,158,926 |
5,972,277,101,660 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,696,675,322,045 |
4,601,803,768,650 |
5,476,541,158,926 |
5,972,277,101,660 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,202,016,300,000 |
1,202,016,300,000 |
1,336,016,300,000 |
1,361,016,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,202,016,300,000 |
1,202,016,300,000 |
1,336,016,300,000 |
1,361,016,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,020,651,143,351 |
1,020,651,143,351 |
1,677,485,643,351 |
1,677,421,643,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
15,042,973,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-350,000,000 |
-1,020,000,000 |
-1,020,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,950,737,952 |
217,879,829,024 |
206,184,504,330 |
200,532,332,920 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
411,716,667,486 |
285,802,402,727 |
359,821,014,671 |
425,839,373,555 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,022,585,605 |
34,133,069,792 |
92,412,046,871 |
178,477,849,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
390,694,081,881 |
251,669,332,935 |
267,408,967,800 |
247,361,524,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,931,340,473,256 |
1,875,804,093,548 |
1,898,053,696,574 |
2,293,444,478,323 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,216,680,106,436 |
7,604,999,098,025 |
9,155,102,065,623 |
9,438,196,465,543 |
|