TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,016,531,195,178 |
2,051,613,423,244 |
2,895,121,384,289 |
3,208,819,565,942 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
557,790,038,694 |
668,263,560,317 |
979,774,647,809 |
1,005,008,858,256 |
|
1. Tiền |
246,129,611,813 |
441,573,578,253 |
744,443,026,864 |
760,015,798,302 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
311,660,426,881 |
226,689,982,064 |
235,331,620,945 |
244,993,059,954 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
443,714,523,327 |
244,241,143,827 |
264,204,044,327 |
486,557,034,342 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,445,594,023 |
2,998,936,023 |
2,998,936,023 |
7,617,680,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,041,070,696 |
-1,067,792,196 |
-1,104,891,696 |
-2,756,424,285 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
441,310,000,000 |
242,310,000,000 |
262,310,000,000 |
481,695,777,778 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
421,850,711,033 |
529,940,758,184 |
653,686,751,599 |
733,276,551,457 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
323,326,376,510 |
341,504,819,977 |
381,319,132,622 |
466,589,580,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,161,058,535 |
120,912,327,603 |
219,016,159,055 |
207,797,079,789 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
160,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,186,467,382 |
77,161,373,154 |
64,338,929,028 |
73,957,049,845 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,739,660,040 |
-10,356,701,797 |
-11,721,392,642 |
-15,606,502,569 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
716,468,646 |
518,939,247 |
573,923,536 |
539,344,311 |
|
IV. Hàng tồn kho |
550,139,086,475 |
573,993,374,724 |
957,099,253,650 |
924,851,781,142 |
|
1. Hàng tồn kho |
558,072,398,831 |
583,306,555,469 |
965,408,848,745 |
943,183,402,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,933,312,356 |
-9,313,180,745 |
-8,309,595,095 |
-18,331,620,979 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,036,835,649 |
35,174,586,192 |
40,356,686,904 |
59,125,340,745 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,564,109,670 |
6,344,730,062 |
8,357,077,050 |
10,996,713,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,762,218,244 |
27,941,770,618 |
31,210,673,888 |
46,426,263,564 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
710,507,735 |
884,015,897 |
788,935,966 |
755,301,773 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,069,615 |
|
947,062,270 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,745,446,596,553 |
1,814,519,774,634 |
1,840,140,345,382 |
2,555,474,192,652 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
215,020,000 |
189,880,000 |
189,535,000 |
157,535,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
215,020,000 |
189,880,000 |
189,535,000 |
157,535,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
668,302,084,468 |
676,879,492,244 |
672,248,175,095 |
1,436,097,626,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
319,672,900,353 |
329,505,118,024 |
333,770,366,200 |
524,436,618,599 |
|
- Nguyên giá |
583,130,949,640 |
601,744,722,489 |
612,654,180,603 |
1,222,373,955,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,458,049,287 |
-272,239,604,465 |
-278,883,814,403 |
-697,937,336,456 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
348,629,184,115 |
347,374,374,220 |
338,477,808,895 |
911,661,008,182 |
|
- Nguyên giá |
369,473,620,846 |
369,473,620,846 |
361,853,690,686 |
947,682,048,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,844,436,731 |
-22,099,246,626 |
-23,375,881,791 |
-36,021,040,092 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,996,634,043 |
1,945,723,995 |
1,894,813,947 |
1,843,903,899 |
|
- Nguyên giá |
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,518,669,969 |
-2,569,580,017 |
-2,620,490,065 |
-2,671,400,113 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,529,883,589 |
33,756,177,663 |
83,105,119,252 |
257,838,696,295 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,529,883,589 |
33,756,177,663 |
83,105,119,252 |
257,838,696,295 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
464,020,399,388 |
472,012,076,240 |
464,208,960,631 |
58,791,392,363 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
450,686,759,388 |
458,678,436,240 |
450,875,320,631 |
45,457,752,363 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
583,382,575,065 |
629,736,424,492 |
618,493,741,457 |
800,745,038,314 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
159,176,090,441 |
222,305,226,293 |
222,790,384,132 |
262,222,776,926 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,930,767,880 |
2,496,422,399 |
4,104,522,468 |
7,027,444,629 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
418,265,716,744 |
404,924,775,800 |
391,583,834,857 |
531,479,816,759 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,761,977,791,731 |
3,866,133,197,878 |
4,735,261,729,671 |
5,764,293,758,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
838,819,723,435 |
904,898,609,471 |
1,362,718,168,368 |
1,493,089,983,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
758,605,055,100 |
811,870,059,334 |
1,169,419,522,421 |
1,080,773,601,095 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,000,472,443 |
108,344,494,176 |
120,822,083,071 |
192,477,496,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,953,315,813 |
10,709,669,315 |
22,801,226,074 |
27,375,736,042 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,756,656,884 |
11,365,356,658 |
10,027,123,794 |
23,691,350,337 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,020,286,516 |
32,617,344,727 |
28,397,628,822 |
39,759,597,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,380,399,438 |
13,985,436,310 |
11,904,755,022 |
119,759,504,098 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,730,000 |
98,275,000 |
68,145,000 |
273,434,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,907,644,665 |
29,224,215,880 |
39,584,613,814 |
101,928,518,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
476,289,699,954 |
583,158,688,770 |
892,612,996,981 |
533,058,126,888 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,225,849,387 |
22,366,578,498 |
43,200,949,843 |
42,449,837,271 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,214,668,335 |
93,028,550,137 |
193,298,645,947 |
412,316,381,992 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,371,641,063 |
1,416,497,100 |
2,214,723,363 |
7,766,002,432 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,206,579,471 |
25,038,079,471 |
125,786,450,288 |
210,323,685,620 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
57,102,507,987 |
57,040,033,752 |
56,977,559,517 |
170,795,156,877 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,533,939,814 |
9,533,939,814 |
8,319,912,779 |
23,431,537,063 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,923,158,068,296 |
2,961,234,588,407 |
3,372,543,561,303 |
4,271,203,775,507 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,923,158,068,296 |
2,961,234,588,407 |
3,372,543,561,303 |
4,271,203,775,507 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,023,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
1,177,236,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,023,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
1,177,236,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,021,071,143,351 |
1,021,071,143,351 |
1,021,071,143,351 |
1,021,071,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-561,000,000 |
-561,000,000 |
-561,000,000 |
-561,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,275,044,866 |
97,726,142,058 |
135,179,365,034 |
132,652,175,784 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,509,284,557 |
212,266,407,579 |
314,668,228,615 |
427,484,613,731 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,789,665,713 |
32,948,420,258 |
135,350,241,294 |
248,166,626,410 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,719,618,844 |
179,317,987,321 |
179,317,987,321 |
179,317,987,321 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
604,138,625,522 |
607,006,925,419 |
878,460,854,303 |
1,513,320,542,641 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,761,977,791,731 |
3,866,133,197,878 |
4,735,261,729,671 |
5,764,293,758,594 |
|