MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,973,215,824,000 2,016,531,195,178 2,051,613,423,244 2,895,121,384,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 849,754,380,219 557,790,038,694 668,263,560,317 979,774,647,809
1. Tiền 447,549,209,130 246,129,611,813 441,573,578,253 744,443,026,864
2. Các khoản tương đương tiền 402,205,171,089 311,660,426,881 226,689,982,064 235,331,620,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,363,981,871 443,714,523,327 244,241,143,827 264,204,044,327
1. Chứng khoán kinh doanh 3,623,074,023 3,445,594,023 2,998,936,023 2,998,936,023
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,356,411,596 -1,041,070,696 -1,067,792,196 -1,104,891,696
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,097,319,444 441,310,000,000 242,310,000,000 262,310,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 417,593,865,477 421,850,711,033 529,940,758,184 653,686,751,599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,192,411,229 323,326,376,510 341,504,819,977 381,319,132,622
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,383,629,392 53,161,058,535 120,912,327,603 219,016,159,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 160,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,199,543,984 55,186,467,382 77,161,373,154 64,338,929,028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,894,320,668 -10,739,660,040 -10,356,701,797 -11,721,392,642
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 512,601,540 716,468,646 518,939,247 573,923,536
IV. Hàng tồn kho 658,276,348,484 550,139,086,475 573,993,374,724 957,099,253,650
1. Hàng tồn kho 665,506,616,641 558,072,398,831 583,306,555,469 965,408,848,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,230,268,157 -7,933,312,356 -9,313,180,745 -8,309,595,095
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,227,247,949 43,036,835,649 35,174,586,192 40,356,686,904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,700,998,209 21,564,109,670 6,344,730,062 8,357,077,050
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,732,028,596 20,762,218,244 27,941,770,618 31,210,673,888
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 789,887,626 710,507,735 884,015,897 788,935,966
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,333,518 4,069,615
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,689,754,173,382 1,745,446,596,553 1,814,519,774,634 1,840,140,345,382
I. Các khoản phải thu dài hạn 497,870,560 215,020,000 189,880,000 189,535,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 497,870,560 215,020,000 189,880,000 189,535,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 668,507,803,870 668,302,084,468 676,879,492,244 672,248,175,095
1. Tài sản cố định hữu hình 326,932,858,448 319,672,900,353 329,505,118,024 333,770,366,200
- Nguyên giá 581,351,213,160 583,130,949,640 601,744,722,489 612,654,180,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,418,354,712 -263,458,049,287 -272,239,604,465 -278,883,814,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 341,574,945,422 348,629,184,115 347,374,374,220 338,477,808,895
- Nguyên giá 361,179,540,686 369,473,620,846 369,473,620,846 361,853,690,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,604,595,264 -20,844,436,731 -22,099,246,626 -23,375,881,791
III. Bất động sản đầu tư 2,047,544,091 1,996,634,043 1,945,723,995 1,894,813,947
- Nguyên giá 4,515,304,012 4,515,304,012 4,515,304,012 4,515,304,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,467,759,921 -2,518,669,969 -2,569,580,017 -2,620,490,065
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,219,987,021 27,529,883,589 33,756,177,663 83,105,119,252
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,219,987,021 27,529,883,589 33,756,177,663 83,105,119,252
V. Đầu tư tài chính dài hạn 454,713,270,275 464,020,399,388 472,012,076,240 464,208,960,631
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 417,069,630,275 450,686,759,388 458,678,436,240 450,875,320,631
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,333,640,000 13,333,640,000 13,333,640,000 13,333,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,310,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 541,767,697,565 583,382,575,065 629,736,424,492 618,493,741,457
1. Chi phí trả trước dài hạn 107,165,421,864 159,176,090,441 222,305,226,293 222,790,384,132
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,995,618,012 5,930,767,880 2,496,422,399 4,104,522,468
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 15,000,000
5. Lợi thế thương mại 431,606,657,689 418,265,716,744 404,924,775,800 391,583,834,857
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,662,969,997,382 3,761,977,791,731 3,866,133,197,878 4,735,261,729,671
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 821,214,206,329 838,819,723,435 904,898,609,471 1,362,718,168,368
I. Nợ ngắn hạn 731,431,099,142 758,605,055,100 811,870,059,334 1,169,419,522,421
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,457,719,216 108,000,472,443 108,344,494,176 120,822,083,071
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,833,096,965 46,953,315,813 10,709,669,315 22,801,226,074
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,647,274,769 15,756,656,884 11,365,356,658 10,027,123,794
4. Phải trả người lao động 28,903,424,609 42,020,286,516 32,617,344,727 28,397,628,822
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,829,960,743 11,380,399,438 13,985,436,310 11,904,755,022
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 71,493,000 70,730,000 98,275,000 68,145,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,338,299,908 27,907,644,665 29,224,215,880 39,584,613,814
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 505,282,408,424 476,289,699,954 583,158,688,770 892,612,996,981
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,067,421,508 30,225,849,387 22,366,578,498 43,200,949,843
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,783,107,187 80,214,668,335 93,028,550,137 193,298,645,947
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,168,834,033 1,371,641,063 1,416,497,100 2,214,723,363
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,240,290,700 12,206,579,471 25,038,079,471 125,786,450,288
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 57,164,982,222 57,102,507,987 57,040,033,752 56,977,559,517
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,209,000,232 9,533,939,814 9,533,939,814 8,319,912,779
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,841,755,791,053 2,923,158,068,296 2,961,234,588,407 3,372,543,561,303
I. Vốn chủ sở hữu 2,841,755,791,053 2,923,158,068,296 2,961,234,588,407 3,372,543,561,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,008,724,970,000 1,023,724,970,000 1,023,724,970,000 1,023,724,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,008,724,970,000 1,023,724,970,000 1,023,724,970,000 1,023,724,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,021,203,143,351 1,021,071,143,351 1,021,071,143,351 1,021,071,143,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -561,000,000 -561,000,000 -561,000,000 -561,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,683,969,370 95,275,044,866 97,726,142,058 135,179,365,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128,516,139,396 179,509,284,557 212,266,407,579 314,668,228,615
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,789,665,713 36,789,665,713 32,948,420,258 135,350,241,294
- LNST chưa phân phối kỳ này 91,726,473,683 142,719,618,844 179,317,987,321 179,317,987,321
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 575,188,568,936 604,138,625,522 607,006,925,419 878,460,854,303
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,662,969,997,382 3,761,977,791,731 3,866,133,197,878 4,735,261,729,671
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.