TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,973,215,824,000 |
2,016,531,195,178 |
2,051,613,423,244 |
2,895,121,384,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
849,754,380,219 |
557,790,038,694 |
668,263,560,317 |
979,774,647,809 |
|
1. Tiền |
447,549,209,130 |
246,129,611,813 |
441,573,578,253 |
744,443,026,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
402,205,171,089 |
311,660,426,881 |
226,689,982,064 |
235,331,620,945 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,363,981,871 |
443,714,523,327 |
244,241,143,827 |
264,204,044,327 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,623,074,023 |
3,445,594,023 |
2,998,936,023 |
2,998,936,023 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,356,411,596 |
-1,041,070,696 |
-1,067,792,196 |
-1,104,891,696 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,097,319,444 |
441,310,000,000 |
242,310,000,000 |
262,310,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
417,593,865,477 |
421,850,711,033 |
529,940,758,184 |
653,686,751,599 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
331,192,411,229 |
323,326,376,510 |
341,504,819,977 |
381,319,132,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,383,629,392 |
53,161,058,535 |
120,912,327,603 |
219,016,159,055 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
160,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,199,543,984 |
55,186,467,382 |
77,161,373,154 |
64,338,929,028 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,894,320,668 |
-10,739,660,040 |
-10,356,701,797 |
-11,721,392,642 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
512,601,540 |
716,468,646 |
518,939,247 |
573,923,536 |
|
IV. Hàng tồn kho |
658,276,348,484 |
550,139,086,475 |
573,993,374,724 |
957,099,253,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
665,506,616,641 |
558,072,398,831 |
583,306,555,469 |
965,408,848,745 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,230,268,157 |
-7,933,312,356 |
-9,313,180,745 |
-8,309,595,095 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,227,247,949 |
43,036,835,649 |
35,174,586,192 |
40,356,686,904 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,700,998,209 |
21,564,109,670 |
6,344,730,062 |
8,357,077,050 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,732,028,596 |
20,762,218,244 |
27,941,770,618 |
31,210,673,888 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
789,887,626 |
710,507,735 |
884,015,897 |
788,935,966 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,333,518 |
|
4,069,615 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,689,754,173,382 |
1,745,446,596,553 |
1,814,519,774,634 |
1,840,140,345,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
497,870,560 |
215,020,000 |
189,880,000 |
189,535,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
497,870,560 |
215,020,000 |
189,880,000 |
189,535,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
668,507,803,870 |
668,302,084,468 |
676,879,492,244 |
672,248,175,095 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
326,932,858,448 |
319,672,900,353 |
329,505,118,024 |
333,770,366,200 |
|
- Nguyên giá |
581,351,213,160 |
583,130,949,640 |
601,744,722,489 |
612,654,180,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,418,354,712 |
-263,458,049,287 |
-272,239,604,465 |
-278,883,814,403 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
341,574,945,422 |
348,629,184,115 |
347,374,374,220 |
338,477,808,895 |
|
- Nguyên giá |
361,179,540,686 |
369,473,620,846 |
369,473,620,846 |
361,853,690,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,604,595,264 |
-20,844,436,731 |
-22,099,246,626 |
-23,375,881,791 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,047,544,091 |
1,996,634,043 |
1,945,723,995 |
1,894,813,947 |
|
- Nguyên giá |
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,467,759,921 |
-2,518,669,969 |
-2,569,580,017 |
-2,620,490,065 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,219,987,021 |
27,529,883,589 |
33,756,177,663 |
83,105,119,252 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,219,987,021 |
27,529,883,589 |
33,756,177,663 |
83,105,119,252 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
454,713,270,275 |
464,020,399,388 |
472,012,076,240 |
464,208,960,631 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
417,069,630,275 |
450,686,759,388 |
458,678,436,240 |
450,875,320,631 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,333,640,000 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,310,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
541,767,697,565 |
583,382,575,065 |
629,736,424,492 |
618,493,741,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
107,165,421,864 |
159,176,090,441 |
222,305,226,293 |
222,790,384,132 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,995,618,012 |
5,930,767,880 |
2,496,422,399 |
4,104,522,468 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
431,606,657,689 |
418,265,716,744 |
404,924,775,800 |
391,583,834,857 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,662,969,997,382 |
3,761,977,791,731 |
3,866,133,197,878 |
4,735,261,729,671 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
821,214,206,329 |
838,819,723,435 |
904,898,609,471 |
1,362,718,168,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
731,431,099,142 |
758,605,055,100 |
811,870,059,334 |
1,169,419,522,421 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,457,719,216 |
108,000,472,443 |
108,344,494,176 |
120,822,083,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,833,096,965 |
46,953,315,813 |
10,709,669,315 |
22,801,226,074 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,647,274,769 |
15,756,656,884 |
11,365,356,658 |
10,027,123,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,903,424,609 |
42,020,286,516 |
32,617,344,727 |
28,397,628,822 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,829,960,743 |
11,380,399,438 |
13,985,436,310 |
11,904,755,022 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
71,493,000 |
70,730,000 |
98,275,000 |
68,145,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,338,299,908 |
27,907,644,665 |
29,224,215,880 |
39,584,613,814 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
505,282,408,424 |
476,289,699,954 |
583,158,688,770 |
892,612,996,981 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,067,421,508 |
30,225,849,387 |
22,366,578,498 |
43,200,949,843 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,783,107,187 |
80,214,668,335 |
93,028,550,137 |
193,298,645,947 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,168,834,033 |
1,371,641,063 |
1,416,497,100 |
2,214,723,363 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,240,290,700 |
12,206,579,471 |
25,038,079,471 |
125,786,450,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
57,164,982,222 |
57,102,507,987 |
57,040,033,752 |
56,977,559,517 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,209,000,232 |
9,533,939,814 |
9,533,939,814 |
8,319,912,779 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,841,755,791,053 |
2,923,158,068,296 |
2,961,234,588,407 |
3,372,543,561,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,841,755,791,053 |
2,923,158,068,296 |
2,961,234,588,407 |
3,372,543,561,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,008,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,008,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
1,023,724,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,021,203,143,351 |
1,021,071,143,351 |
1,021,071,143,351 |
1,021,071,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-561,000,000 |
-561,000,000 |
-561,000,000 |
-561,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,683,969,370 |
95,275,044,866 |
97,726,142,058 |
135,179,365,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,516,139,396 |
179,509,284,557 |
212,266,407,579 |
314,668,228,615 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,789,665,713 |
36,789,665,713 |
32,948,420,258 |
135,350,241,294 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
91,726,473,683 |
142,719,618,844 |
179,317,987,321 |
179,317,987,321 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
575,188,568,936 |
604,138,625,522 |
607,006,925,419 |
878,460,854,303 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,662,969,997,382 |
3,761,977,791,731 |
3,866,133,197,878 |
4,735,261,729,671 |
|