TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,270,794,463,917 |
|
2,015,037,785,280 |
3,021,963,940,737 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,812,571,993 |
|
557,790,021,387 |
1,118,786,997,741 |
|
1. Tiền |
150,534,813,998 |
|
246,129,594,506 |
651,286,997,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
193,277,757,995 |
|
311,660,426,881 |
467,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
201,332,893,648 |
|
443,714,523,327 |
511,593,097,092 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
73,445,594,023 |
6,617,680,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,041,070,696 |
-2,762,361,535 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-7,818,447,579 |
|
371,310,000,000 |
507,737,777,778 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
355,367,477,954 |
|
435,351,166,933 |
618,035,079,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,236,595,975 |
|
324,098,373,009 |
543,258,067,755 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,065,313,610 |
|
66,660,340,435 |
43,972,677,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
200,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,722,237,487 |
|
54,415,644,883 |
62,135,604,155 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,656,669,118 |
|
-10,739,660,040 |
-32,532,988,818 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
716,468,646 |
1,201,719,639 |
|
IV. Hàng tồn kho |
334,203,790,552 |
|
548,575,445,300 |
720,160,470,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
353,715,286,255 |
|
556,508,757,656 |
738,383,571,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,511,495,703 |
|
-7,933,312,356 |
-18,223,101,840 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,077,729,770 |
|
29,606,628,333 |
53,388,295,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,267,937,093 |
|
8,133,902,354 |
15,093,955,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,507,264,571 |
|
20,762,218,244 |
38,125,751,147 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
710,507,735 |
168,589,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
20,302,528,106 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
982,409,741,475 |
|
1,745,656,907,304 |
2,960,495,156,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
215,020,000 |
165,955,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
215,020,000 |
165,955,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
267,929,961,624 |
|
668,384,161,214 |
1,712,323,857,842 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
102,780,464,618 |
|
319,754,977,097 |
806,991,734,047 |
|
- Nguyên giá |
230,209,570,390 |
|
583,130,949,640 |
1,521,607,982,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,429,105,772 |
|
-263,375,972,543 |
-714,616,248,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
136,647,960,874 |
|
348,629,184,117 |
905,332,123,795 |
|
- Nguyên giá |
143,965,431,087 |
|
369,473,620,846 |
948,524,048,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,317,470,213 |
|
-20,844,436,729 |
-43,191,924,479 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1,996,634,043 |
1,792,993,898 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,518,669,969 |
-2,722,310,114 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
27,529,883,589 |
168,356,795,554 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,501,536,132 |
|
27,529,883,589 |
168,356,795,554 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
432,288,048,691 |
|
464,020,399,389 |
296,078,779,813 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
418,298,553,406 |
|
450,686,759,389 |
282,745,139,813 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,996,080,000 |
|
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,006,584,715 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,869,992,642 |
|
583,510,809,069 |
781,776,774,193 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,129,957,643 |
|
159,176,090,459 |
257,765,152,429 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,196,944,791 |
|
6,059,001,864 |
10,077,942,229 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
418,265,716,746 |
513,933,679,535 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,253,204,205,392 |
|
3,760,694,692,584 |
5,982,459,097,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
532,157,767,266 |
|
838,018,552,374 |
1,816,510,134,771 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
499,623,159,574 |
|
757,803,884,039 |
1,382,644,653,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,038,706,578 |
|
109,826,770,942 |
266,412,078,344 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,726,665,958 |
|
46,953,315,813 |
110,428,456,764 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,777,542,709 |
|
15,429,682,217 |
33,177,315,635 |
|
4. Phải trả người lao động |
83,567,078,985 |
|
41,938,086,795 |
58,157,905,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,078,481,586 |
|
9,932,926,766 |
161,194,967,879 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
70,730,000 |
337,530,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27,136,822,165 |
31,225,801,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
476,289,699,954 |
681,935,013,734 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,429,963,858 |
|
30,225,849,387 |
39,775,583,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,534,607,692 |
|
80,214,668,335 |
433,865,481,404 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,371,641,063 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,288,883,750 |
|
|
5,832,302,232 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12,206,579,471 |
236,160,625,455 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
23,245,723,942 |
|
57,102,507,987 |
169,408,506,414 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9,533,939,814 |
22,464,047,303 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,214,969,339,442 |
|
2,922,676,140,210 |
4,165,948,962,266 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,214,969,339,442 |
|
2,922,676,140,210 |
4,165,948,962,266 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
616,437,480,000 |
|
1,023,724,970,000 |
1,177,236,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,023,724,970,000 |
1,177,236,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
477,636,068,236 |
|
1,021,071,143,351 |
1,021,071,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-561,000,000 |
-561,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,836,132,890 |
|
95,275,044,864 |
128,226,531,546 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,515,665,505 |
|
179,317,987,321 |
390,694,081,881 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
36,789,665,713 |
211,376,094,560 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
142,528,321,608 |
179,317,987,321 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
603,847,994,674 |
1,449,281,905,488 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,253,204,205,392 |
|
3,760,694,692,584 |
5,982,459,097,037 |
|