MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,990,808,255,652 2,112,061,637,139 1,973,215,824,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 841,799,945,244 901,877,123,522 849,754,380,219
1. Tiền 600,379,899,664 514,546,632,652 447,549,209,130
2. Các khoản tương đương tiền 241,420,045,580 387,330,490,870 402,205,171,089
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,935,881,175 20,790,233,271 19,363,981,871
1. Chứng khoán kinh doanh 69,647,541,839 6,211,324,023 3,623,074,023
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,711,660,664 -2,518,410,196 -1,356,411,596
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,097,319,444 17,097,319,444
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 434,190,543,422 383,465,724,778 417,593,865,477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 333,622,082,747 295,689,044,754 331,192,411,229
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,177,043,589 42,450,429,331 47,383,629,392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,609,407,033 54,777,909,547 49,199,543,984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,925,299,655 -10,158,690,417 -10,894,320,668
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 507,309,708 507,031,563 512,601,540
IV. Hàng tồn kho 635,327,798,089 787,875,670,394 658,276,348,484
1. Hàng tồn kho 640,643,023,359 794,427,433,217 665,506,616,641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,315,225,270 -6,551,762,823 -7,230,268,157
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,554,087,722 18,052,885,174 28,227,247,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,760,743,138 5,866,732,357 11,700,998,209
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,558,200,367 11,270,951,036 15,732,028,596
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 235,144,217 915,201,781 789,887,626
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,333,518
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,618,596,553,683 1,659,129,384,196 1,689,754,173,382
I. Các khoản phải thu dài hạn 464,620,560 497,620,560 497,870,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 464,620,560 497,620,560 497,870,560
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 673,256,232,744 669,296,766,939 668,507,803,870
1. Tài sản cố định hữu hình 328,863,253,393 326,366,337,464 326,932,858,448
- Nguyên giá 563,437,380,665 571,065,301,574 581,351,213,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -234,574,127,272 -244,698,964,110 -254,418,354,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 344,392,979,351 342,930,429,475 341,574,945,422
- Nguyên giá 361,148,100,686 361,179,540,686 361,179,540,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,755,121,335 -18,249,111,211 -19,604,595,264
III. Bất động sản đầu tư 2,149,364,187 2,098,454,139 2,047,544,091
- Nguyên giá 4,515,304,012 4,515,304,012 4,515,304,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,365,939,825 -2,416,849,873 -2,467,759,921
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,391,172,578 27,731,303,662 22,219,987,021
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,391,172,578 27,731,303,662 22,219,987,021
V. Đầu tư tài chính dài hạn 403,397,302,109 443,950,522,539 454,713,270,275
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 388,125,537,722 406,306,882,539 417,069,630,275
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,333,640,000 15,333,640,000 15,333,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -61,875,613
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,310,000,000 22,310,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 523,937,861,505 515,554,716,357 541,767,697,565
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,489,129,835 68,479,362,656 107,165,421,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,160,192,089 2,127,755,065 2,995,618,012
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 458,288,539,581 444,947,598,636 431,606,657,689
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,609,404,809,335 3,771,191,021,335 3,662,969,997,382
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 827,452,365,290 975,964,803,628 821,214,206,329
I. Nợ ngắn hạn 691,796,199,588 882,397,145,104 731,431,099,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,858,835,912 89,215,502,536 91,457,719,216
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,660,227,107 20,790,334,629 11,833,096,965
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,437,773,413 6,286,526,830 9,647,274,769
4. Phải trả người lao động 31,499,221,590 45,117,246,731 28,903,424,609
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,523,261,974 8,841,414,232 14,829,960,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 147,671,000 82,820,000 71,493,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,947,188,623 48,761,739,520 37,338,299,908
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 393,453,291,074 611,430,066,542 505,282,408,424
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,268,728,895 51,871,494,084 32,067,421,508
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 135,656,165,702 93,567,658,524 89,783,107,187
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,104,541,095 188,186,000 1,168,834,033
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,431,900,200 25,854,068,075 17,240,290,700
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 57,307,216,175 57,066,180,467 57,164,982,222
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,812,508,232 10,459,223,982 14,209,000,232
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,781,952,444,045 2,795,226,217,707 2,841,755,791,053
I. Vốn chủ sở hữu 2,781,952,444,045 2,795,226,217,707 2,841,755,791,053
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,008,724,970,000 1,008,724,970,000 1,008,724,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,008,724,970,000 1,008,724,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,021,203,143,351 1,021,203,143,351 1,021,203,143,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -561,000,000 -561,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,847,426,830 110,254,216,487 108,683,969,370
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,932,187,234 83,684,841,932 128,516,139,396
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,789,665,713 36,789,665,713 36,789,665,713
- LNST chưa phân phối kỳ này 97,142,521,521 46,895,176,219 91,726,473,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 572,244,716,630 571,920,045,937 575,188,568,936
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,609,404,809,335 3,771,191,021,335 3,662,969,997,382
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.