TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,990,808,255,652 |
2,112,061,637,139 |
1,973,215,824,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
841,799,945,244 |
901,877,123,522 |
849,754,380,219 |
|
1. Tiền |
|
600,379,899,664 |
514,546,632,652 |
447,549,209,130 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
241,420,045,580 |
387,330,490,870 |
402,205,171,089 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
59,935,881,175 |
20,790,233,271 |
19,363,981,871 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
69,647,541,839 |
6,211,324,023 |
3,623,074,023 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-9,711,660,664 |
-2,518,410,196 |
-1,356,411,596 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17,097,319,444 |
17,097,319,444 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
434,190,543,422 |
383,465,724,778 |
417,593,865,477 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
333,622,082,747 |
295,689,044,754 |
331,192,411,229 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
48,177,043,589 |
42,450,429,331 |
47,383,629,392 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
61,609,407,033 |
54,777,909,547 |
49,199,543,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-9,925,299,655 |
-10,158,690,417 |
-10,894,320,668 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
507,309,708 |
507,031,563 |
512,601,540 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
635,327,798,089 |
787,875,670,394 |
658,276,348,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
640,643,023,359 |
794,427,433,217 |
665,506,616,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,315,225,270 |
-6,551,762,823 |
-7,230,268,157 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,554,087,722 |
18,052,885,174 |
28,227,247,949 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,760,743,138 |
5,866,732,357 |
11,700,998,209 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,558,200,367 |
11,270,951,036 |
15,732,028,596 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
235,144,217 |
915,201,781 |
789,887,626 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
4,333,518 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,618,596,553,683 |
1,659,129,384,196 |
1,689,754,173,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
464,620,560 |
497,620,560 |
497,870,560 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
464,620,560 |
497,620,560 |
497,870,560 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
673,256,232,744 |
669,296,766,939 |
668,507,803,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
328,863,253,393 |
326,366,337,464 |
326,932,858,448 |
|
- Nguyên giá |
|
563,437,380,665 |
571,065,301,574 |
581,351,213,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-234,574,127,272 |
-244,698,964,110 |
-254,418,354,712 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
344,392,979,351 |
342,930,429,475 |
341,574,945,422 |
|
- Nguyên giá |
|
361,148,100,686 |
361,179,540,686 |
361,179,540,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,755,121,335 |
-18,249,111,211 |
-19,604,595,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,149,364,187 |
2,098,454,139 |
2,047,544,091 |
|
- Nguyên giá |
|
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
4,515,304,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,365,939,825 |
-2,416,849,873 |
-2,467,759,921 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
15,391,172,578 |
27,731,303,662 |
22,219,987,021 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
15,391,172,578 |
27,731,303,662 |
22,219,987,021 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
403,397,302,109 |
443,950,522,539 |
454,713,270,275 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
388,125,537,722 |
406,306,882,539 |
417,069,630,275 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
15,333,640,000 |
15,333,640,000 |
15,333,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-61,875,613 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22,310,000,000 |
22,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
523,937,861,505 |
515,554,716,357 |
541,767,697,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
61,489,129,835 |
68,479,362,656 |
107,165,421,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,160,192,089 |
2,127,755,065 |
2,995,618,012 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
458,288,539,581 |
444,947,598,636 |
431,606,657,689 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,609,404,809,335 |
3,771,191,021,335 |
3,662,969,997,382 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
827,452,365,290 |
975,964,803,628 |
821,214,206,329 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
691,796,199,588 |
882,397,145,104 |
731,431,099,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
122,858,835,912 |
89,215,502,536 |
91,457,719,216 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,660,227,107 |
20,790,334,629 |
11,833,096,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
31,437,773,413 |
6,286,526,830 |
9,647,274,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
31,499,221,590 |
45,117,246,731 |
28,903,424,609 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
18,523,261,974 |
8,841,414,232 |
14,829,960,743 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
147,671,000 |
82,820,000 |
71,493,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
53,947,188,623 |
48,761,739,520 |
37,338,299,908 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
393,453,291,074 |
611,430,066,542 |
505,282,408,424 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
28,268,728,895 |
51,871,494,084 |
32,067,421,508 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
135,656,165,702 |
93,567,658,524 |
89,783,107,187 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,104,541,095 |
188,186,000 |
1,168,834,033 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
67,431,900,200 |
25,854,068,075 |
17,240,290,700 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
57,307,216,175 |
57,066,180,467 |
57,164,982,222 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
8,812,508,232 |
10,459,223,982 |
14,209,000,232 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,781,952,444,045 |
2,795,226,217,707 |
2,841,755,791,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,781,952,444,045 |
2,795,226,217,707 |
2,841,755,791,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,008,724,970,000 |
1,008,724,970,000 |
1,008,724,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,008,724,970,000 |
1,008,724,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,021,203,143,351 |
1,021,203,143,351 |
1,021,203,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-561,000,000 |
-561,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
45,847,426,830 |
110,254,216,487 |
108,683,969,370 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
133,932,187,234 |
83,684,841,932 |
128,516,139,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
36,789,665,713 |
36,789,665,713 |
36,789,665,713 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
97,142,521,521 |
46,895,176,219 |
91,726,473,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
572,244,716,630 |
571,920,045,937 |
575,188,568,936 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,609,404,809,335 |
3,771,191,021,335 |
3,662,969,997,382 |
|