1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
74,615,979,672 |
94,038,867,287 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
74,615,979,672 |
94,038,867,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
57,317,951,810 |
76,815,412,520 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
17,298,027,862 |
17,223,454,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,674,323,333 |
1,935,419,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
49,408,207 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
49,408,207 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,643,867,765 |
1,570,790,483 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
13,340,959,304 |
14,076,542,961 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
3,938,115,919 |
3,511,541,284 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
22,445,455 |
2,058,498 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,632,899,090 |
1,777,714,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,610,453,635 |
-1,775,656,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,327,662,284 |
1,735,885,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
830,512,276 |
859,767,547 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,497,150,008 |
876,117,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,497,150,008 |
876,117,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
353 |
207 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|