I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
53,477,426,461 |
|
56,363,596,762 |
70,565,735,590 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,130,971,520 |
|
16,894,019,818 |
18,613,762,563 |
|
1.1.Tiền
|
8,230,971,520 |
|
10,494,019,818 |
4,696,337,905 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
15,900,000,000 |
|
6,400,000,000 |
13,917,424,658 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
19,900,000,000 |
19,900,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
19,900,000,000 |
19,900,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,401,443,959 |
|
19,005,605,786 |
28,925,973,674 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
20,670,459,091 |
|
17,928,534,054 |
27,291,939,096 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
484,262,000 |
|
253,000,000 |
1,422,945,260 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
3,871,906,418 |
|
2,688,481,865 |
3,115,600,949 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,625,183,550 |
|
-1,864,410,133 |
-2,904,511,631 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
6,305,615,403 |
|
157,028,235 |
2,041,883,092 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
6,305,615,403 |
|
157,028,235 |
2,041,883,092 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
639,395,579 |
|
406,942,923 |
1,084,116,261 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
445,677,034 |
|
319,888,383 |
266,453,142 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
251,402,338 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
193,718,545 |
|
87,054,540 |
566,260,781 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
6,606,742,719 |
|
5,402,868,881 |
21,629,073,243 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,154,339,800 |
|
766,240,360 |
19,450,300,480 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
18,684,060,120 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
1,154,339,800 |
|
766,240,360 |
766,240,360 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
95,837,724 |
|
417,176,777 |
153,344,657 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
95,837,724 |
|
417,176,777 |
153,344,657 |
|
- Nguyên giá
|
6,713,240,354 |
|
6,185,131,612 |
6,185,131,612 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,617,402,630 |
|
-5,767,954,835 |
-6,031,786,955 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
576,586,085 |
|
278,663,000 |
278,663,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-576,586,085 |
|
-278,663,000 |
-278,663,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,648,717,816 |
|
3,099,145,211 |
1,549,572,606 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,648,717,816 |
|
3,099,145,211 |
1,549,572,606 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
707,847,379 |
|
1,120,306,533 |
475,855,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
707,847,379 |
|
1,120,306,533 |
475,855,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
60,084,169,180 |
|
61,766,465,643 |
92,194,808,833 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
19,546,444,949 |
|
16,640,300,873 |
47,612,828,382 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
19,546,444,949 |
|
16,640,300,873 |
29,302,449,464 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16,284,152,615 |
|
11,460,683,790 |
23,141,263,472 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
27,000,000 |
|
109,364,360 |
2,394,152,360 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
262,416,133 |
|
583,599,093 |
435,867,156 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,248,037,490 |
|
1,325,574,414 |
1,374,621,181 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,261,068,626 |
|
881,400,000 |
518,100,000 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
198,010,612 |
|
|
10,771,200 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
245,690,485 |
|
274,878,540 |
1,379,258,418 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
2,000,000,000 |
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
20,068,988 |
|
4,800,676 |
48,415,677 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
18,310,378,918 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
18,310,378,918 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
40,537,724,231 |
|
45,126,164,770 |
44,581,980,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40,537,724,231 |
|
45,126,164,770 |
44,581,980,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
42,352,900,000 |
|
42,352,900,000 |
42,352,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
42,352,900,000 |
|
42,352,900,000 |
42,352,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
693,848,548 |
|
693,848,548 |
768,706,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
448,600,139 |
|
448,600,139 |
448,600,139 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,957,624,456 |
|
1,630,816,083 |
1,011,774,264 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5,188,033,769 |
|
1,497,150,008 |
876,117,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,230,409,313 |
|
133,666,075 |
135,656,582 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
60,084,169,180 |
|
61,766,465,643 |
92,194,808,833 |
|