1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
875,115,071,333 |
816,361,151,215 |
1,021,977,540,394 |
905,928,188,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
137,808,308,161 |
105,106,824,058 |
140,858,961,318 |
152,654,497,232 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
737,306,763,172 |
711,254,327,157 |
881,118,579,076 |
753,273,690,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
612,024,530,629 |
572,826,255,871 |
756,264,582,992 |
634,588,241,942 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,282,232,543 |
138,428,071,286 |
124,853,996,084 |
118,685,448,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,041,797,308 |
13,784,293,184 |
16,218,273,831 |
17,879,750,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,739,885,100 |
13,113,828,775 |
13,733,861,954 |
13,330,771,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,992,268,125 |
12,611,470,485 |
12,235,677,293 |
12,865,186,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,250,429,531 |
68,721,468,192 |
59,192,435,371 |
58,728,074,367 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,042,309,392 |
15,009,722,185 |
13,103,792,325 |
13,166,359,270 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,291,405,828 |
55,367,345,318 |
55,042,180,265 |
51,339,994,476 |
|
12. Thu nhập khác |
71,123,294 |
564,903,374 |
293,006,003 |
254,237,979 |
|
13. Chi phí khác |
|
510,000 |
40,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
71,123,294 |
564,393,374 |
253,006,003 |
254,237,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,362,529,122 |
55,931,738,692 |
55,295,186,268 |
51,594,232,455 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,095,511,324 |
9,424,988,385 |
15,114,038,370 |
10,193,944,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
603,183,261 |
1,779,421,867 |
|
142,256,620 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,663,834,537 |
44,727,328,440 |
40,181,147,898 |
41,258,031,265 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,663,834,537 |
44,727,328,440 |
40,181,147,898 |
41,258,031,265 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
903 |
867 |
778 |
799 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|