1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
802,370,759,212 |
901,268,285,940 |
902,708,889,586 |
854,896,550,161 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
124,880,115,374 |
93,771,286,852 |
81,809,318,169 |
170,339,064,506 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
677,490,643,838 |
807,496,999,088 |
820,899,571,417 |
684,557,485,655 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
592,306,499,076 |
695,366,477,840 |
717,455,580,361 |
607,275,039,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,184,144,762 |
112,130,521,248 |
103,443,991,056 |
77,282,445,764 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,838,766,493 |
14,956,446,030 |
15,118,792,854 |
14,469,029,719 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,248,842,306 |
15,155,070,273 |
32,202,496,270 |
9,914,881,613 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,330,305,902 |
14,489,739,501 |
17,717,339,335 |
17,454,497,319 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,615,225,129 |
43,851,030,777 |
35,242,207,450 |
35,194,702,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,419,788,123 |
12,292,549,039 |
10,979,206,099 |
13,252,306,120 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,739,055,697 |
55,788,317,189 |
40,138,874,091 |
33,389,585,133 |
|
12. Thu nhập khác |
1,043,774,071 |
24,867,445,399 |
41,397,958 |
86,072,984 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,696,829,285 |
532,056 |
77,712,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,043,774,071 |
20,170,616,114 |
40,865,902 |
8,360,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,782,829,768 |
75,958,933,303 |
40,179,739,993 |
33,397,946,047 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,363,064,187 |
19,230,440,089 |
10,992,997,129 |
7,016,620,489 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-431,096,977 |
891,202,671 |
|
-315,275,542 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,850,862,558 |
55,837,290,543 |
29,186,742,864 |
26,696,601,100 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,850,862,558 |
55,837,290,543 |
29,186,742,864 |
26,696,601,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
675 |
1,081 |
565 |
517 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|