1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
892,500,873,541 |
945,035,335,836 |
802,370,759,212 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
131,594,727,806 |
119,816,903,503 |
124,880,115,374 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
760,906,145,735 |
825,218,432,333 |
677,490,643,838 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
664,633,445,376 |
680,218,281,094 |
592,306,499,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
96,272,700,359 |
145,000,151,239 |
85,184,144,762 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,398,308,115 |
12,242,290,124 |
14,838,766,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
16,301,425,664 |
18,406,108,376 |
14,248,842,306 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
14,612,969,513 |
16,009,012,714 |
14,330,305,902 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
36,596,833,369 |
68,660,659,564 |
26,615,225,129 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,240,189,811 |
14,421,962,692 |
14,419,788,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
45,532,559,630 |
55,753,710,731 |
44,739,055,697 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,906,477 |
142,940,263 |
1,043,774,071 |
|
13. Chi phí khác |
|
40,000,002 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-31,093,525 |
142,940,263 |
1,043,774,071 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
45,501,466,105 |
55,896,650,994 |
45,782,829,768 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,345,797,313 |
10,389,631,059 |
11,363,064,187 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
861,977,460 |
-431,096,977 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
36,155,668,792 |
44,645,042,475 |
34,850,862,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
36,155,668,792 |
44,645,042,475 |
34,850,862,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
778 |
787 |
675 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|