MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,027,040,357,716 2,537,379,612,088 2,863,558,252,775
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 709,510,303 246,471,981,966 250,618,154,014
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,026,330,847,413 2,290,907,630,122 2,612,940,098,761
4. Giá vốn hàng bán 1,648,833,334,537 1,864,871,285,563 2,294,313,137,011
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 377,497,512,876 426,036,344,559 318,626,961,750
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,391,945,112 26,882,776,992 49,561,269,881
7. Chi phí tài chính 18,704,837,384 24,153,001,753 36,805,443,638
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,704,837,384 13,709,909,913 24,411,558,267
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 237,435,997,702 146,743,438,819 138,197,882,045
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,688,183,372 45,097,833,264 43,425,539,282
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 94,873,899,085 236,924,847,715 149,759,366,666
12. Thu nhập khác 1,007,403,833 1,762,688,306 26,003,535,476
13. Chi phí khác 319,183,377 334,468,394 898,211,600
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 688,220,456 1,428,219,912 25,105,323,876
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 95,562,119,541 238,353,067,627 174,864,690,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,596,732,106 50,596,653,009 39,036,658,086
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 441,258,526 30,416,144 20,374,748
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 74,524,128,909 187,725,998,474 135,807,657,708
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 74,571,611,049 187,725,998,474 135,807,657,708
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,801 3,037
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.