1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,027,040,357,716 |
|
2,537,379,612,088 |
2,863,558,252,775 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
709,510,303 |
|
246,471,981,966 |
250,618,154,014 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,026,330,847,413 |
|
2,290,907,630,122 |
2,612,940,098,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,648,833,334,537 |
|
1,864,871,285,563 |
2,294,313,137,011 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
377,497,512,876 |
|
426,036,344,559 |
318,626,961,750 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,391,945,112 |
|
26,882,776,992 |
49,561,269,881 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,704,837,384 |
|
24,153,001,753 |
36,805,443,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,704,837,384 |
|
13,709,909,913 |
24,411,558,267 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
237,435,997,702 |
|
146,743,438,819 |
138,197,882,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,688,183,372 |
|
45,097,833,264 |
43,425,539,282 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
94,873,899,085 |
|
236,924,847,715 |
149,759,366,666 |
|
12. Thu nhập khác |
1,007,403,833 |
|
1,762,688,306 |
26,003,535,476 |
|
13. Chi phí khác |
319,183,377 |
|
334,468,394 |
898,211,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
688,220,456 |
|
1,428,219,912 |
25,105,323,876 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,562,119,541 |
|
238,353,067,627 |
174,864,690,542 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,596,732,106 |
|
50,596,653,009 |
39,036,658,086 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
441,258,526 |
|
30,416,144 |
20,374,748 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,524,128,909 |
|
187,725,998,474 |
135,807,657,708 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,571,611,049 |
|
187,725,998,474 |
135,807,657,708 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,801 |
|
|
3,037 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|