TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,575,572,010,177 |
1,728,172,294,801 |
1,840,754,846,075 |
2,023,197,386,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,100,260,055 |
149,345,138,970 |
113,808,579,542 |
89,539,234,551 |
|
1. Tiền |
72,100,260,055 |
149,345,138,970 |
113,808,579,542 |
89,539,234,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
573,414,528,953 |
673,414,528,953 |
757,684,686,862 |
837,653,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
573,414,528,953 |
673,414,528,953 |
757,684,686,862 |
837,653,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
320,073,904,294 |
165,494,131,114 |
335,708,078,930 |
329,881,537,339 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
240,912,795,400 |
63,162,858,180 |
229,947,943,208 |
235,687,701,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,702,107,751 |
59,094,539,985 |
64,556,882,188 |
60,803,563,413 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,766,288,418 |
44,617,391,415 |
42,583,721,186 |
34,079,754,389 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,307,352,903 |
-1,436,551,094 |
-1,436,551,094 |
-749,026,002 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
65,628 |
55,892,628 |
56,083,442 |
59,543,716 |
|
IV. Hàng tồn kho |
578,260,072,174 |
690,614,750,197 |
598,415,245,192 |
724,916,824,335 |
|
1. Hàng tồn kho |
579,270,082,654 |
693,487,597,550 |
601,288,092,545 |
726,939,700,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,010,010,480 |
-2,872,847,353 |
-2,872,847,353 |
-2,022,875,969 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,723,244,701 |
49,303,745,567 |
35,138,255,549 |
41,206,790,427 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,309,200,689 |
6,815,924,928 |
6,603,858,627 |
4,706,067,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,414,044,012 |
42,487,820,639 |
28,534,396,922 |
36,500,722,439 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
676,128,131,462 |
672,057,395,120 |
657,835,772,632 |
663,547,400,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,177,300,000 |
3,199,200,000 |
3,960,230,400 |
4,143,050,160 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,177,300,000 |
3,199,200,000 |
3,960,230,400 |
4,143,050,160 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
547,848,200,774 |
544,845,481,717 |
526,084,151,403 |
549,098,618,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
325,889,225,534 |
324,003,084,661 |
307,159,200,194 |
318,097,974,838 |
|
- Nguyên giá |
1,065,537,075,528 |
1,081,563,315,394 |
1,082,108,772,649 |
1,106,770,116,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-739,647,849,994 |
-757,560,230,733 |
-774,949,572,455 |
-788,672,142,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,416,668,007 |
5,069,570,731 |
4,907,880,119 |
18,736,084,671 |
|
- Nguyên giá |
4,456,238,430 |
5,245,962,075 |
5,245,962,075 |
20,168,098,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,570,423 |
-176,391,344 |
-338,081,956 |
-1,432,014,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
217,542,307,233 |
215,772,826,325 |
214,017,071,090 |
212,264,559,426 |
|
- Nguyên giá |
263,190,870,706 |
263,190,870,706 |
263,190,870,706 |
263,190,870,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,648,563,473 |
-47,418,044,381 |
-49,173,799,616 |
-50,926,311,280 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,931,283,328 |
40,255,912,553 |
46,086,323,446 |
30,940,390,275 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,931,283,328 |
40,255,912,553 |
46,086,323,446 |
30,940,390,275 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,671,347,360 |
51,256,800,850 |
49,205,067,383 |
46,865,341,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,728,012,903 |
17,029,953,711 |
14,375,017,321 |
12,352,482,802 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,530,281,557 |
3,750,859,690 |
3,750,859,690 |
3,608,603,070 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
18,413,052,900 |
30,475,987,449 |
31,079,190,372 |
30,904,255,721 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,251,700,141,639 |
2,400,229,689,921 |
2,498,590,618,707 |
2,686,744,787,615 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,519,659,193,494 |
1,669,933,120,336 |
1,728,112,901,224 |
1,888,570,486,688 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,445,732,146,918 |
1,601,462,784,134 |
1,664,316,000,007 |
1,829,035,042,845 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,387,643,802 |
136,175,222,516 |
145,299,054,659 |
153,593,634,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,928,202,548 |
83,577,304,793 |
6,529,037,042 |
11,642,330,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,302,918,354 |
5,734,481,491 |
7,550,136,245 |
17,279,602,966 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,525,055,787 |
93,753,078,426 |
74,723,785,291 |
78,421,682,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,824,124,405 |
32,471,409,855 |
119,395,693,603 |
152,374,640,157 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,046,630,270 |
7,099,417,925 |
7,432,355,584 |
7,267,802,388 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,075,200,961,542 |
1,226,100,136,505 |
1,290,048,362,768 |
1,381,020,378,757 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,591,786,590 |
10,165,026,008 |
10,165,026,008 |
11,730,365,620 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,924,823,620 |
6,386,706,615 |
3,172,548,807 |
15,704,605,580 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,927,046,576 |
68,470,336,202 |
63,796,901,217 |
59,535,443,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
1,409,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,507,046,576 |
68,050,336,202 |
63,376,901,217 |
58,125,843,843 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
732,040,948,145 |
730,296,569,585 |
770,477,717,483 |
798,174,300,927 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
732,040,948,145 |
730,296,569,585 |
770,477,717,483 |
798,174,300,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
161,626,946,846 |
161,626,946,846 |
161,626,946,846 |
224,774,617,112 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,112,232,075 |
102,367,853,515 |
142,549,001,413 |
107,097,914,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,855,425,126 |
102,111,046,566 |
40,181,147,898 |
81,439,179,163 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
256,806,949 |
256,806,949 |
102,367,853,515 |
25,658,735,428 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,251,700,141,639 |
2,400,229,689,921 |
2,498,590,618,707 |
2,686,744,787,615 |
|