MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,829,103,605,446 1,573,491,902,351 1,575,572,010,177 1,728,172,294,801
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,302,233,937 68,331,117,704 72,100,260,055 149,345,138,970
1. Tiền 77,734,824,199 68,331,117,704 72,100,260,055 149,345,138,970
2. Các khoản tương đương tiền 45,567,409,738
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 703,124,028,031 632,521,693,703 573,414,528,953 673,414,528,953
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 703,124,028,031 632,521,693,703 573,414,528,953 673,414,528,953
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,455,861,650 335,422,200,446 320,073,904,294 165,494,131,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,222,142,803 266,085,704,968 240,912,795,400 63,162,858,180
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,627,513,692 38,150,342,995 51,702,107,751 59,094,539,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,145,547,554 31,745,887,273 30,766,288,418 44,617,391,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -559,800,418 -559,800,418 -3,307,352,903 -1,436,551,094
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,458,019 65,628 65,628 55,892,628
IV. Hàng tồn kho 681,168,668,564 511,568,934,480 578,260,072,174 690,614,750,197
1. Hàng tồn kho 696,759,916,061 527,160,181,977 579,270,082,654 693,487,597,550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,591,247,497 -15,591,247,497 -1,010,010,480 -2,872,847,353
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,052,813,264 25,647,956,018 31,723,244,701 49,303,745,567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,559,951,395 2,925,918,254 4,309,200,689 6,815,924,928
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,492,861,869 22,722,037,764 27,414,044,012 42,487,820,639
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 700,589,675,400 691,522,371,641 676,128,131,462 672,057,395,120
I. Các khoản phải thu dài hạn -496,245,164 -399,245,164 3,177,300,000 3,199,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,827,000,000 2,924,000,000 3,177,300,000 3,199,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,323,245,164 -3,323,245,164
II.Tài sản cố định 555,391,606,256 552,936,914,335 547,848,200,774 544,845,481,717
1. Tài sản cố định hữu hình 334,753,023,422 334,025,175,746 325,889,225,534 324,003,084,661
- Nguyên giá 1,040,299,894,188 1,057,819,049,548 1,065,537,075,528 1,081,563,315,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -705,546,870,766 -723,793,873,802 -739,647,849,994 -757,560,230,733
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,416,668,007 5,069,570,731
- Nguyên giá 4,456,238,430 5,245,962,075
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,570,423 -176,391,344
3. Tài sản cố định vô hình 220,638,582,834 218,911,738,589 217,542,307,233 215,772,826,325
- Nguyên giá 262,770,870,706 262,770,870,706 263,190,870,706 263,190,870,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,132,287,872 -43,859,132,117 -45,648,563,473 -47,418,044,381
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,309,191,674 53,702,604,647 49,931,283,328 40,255,912,553
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,309,191,674 53,702,604,647 49,931,283,328 40,255,912,553
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,885,122,634 52,782,097,823 42,671,347,360 51,256,800,850
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,276,426,873 18,655,898,111 18,728,012,903 17,029,953,711
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,030,112,396 6,345,387,938 5,530,281,557 3,750,859,690
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 27,578,583,365 27,780,811,774 18,413,052,900 30,475,987,449
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,529,693,280,846 2,265,014,273,992 2,251,700,141,639 2,400,229,689,921
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,832,067,666,820 1,580,945,407,009 1,519,659,193,494 1,669,933,120,336
I. Nợ ngắn hạn 1,763,834,816,870 1,509,372,768,896 1,445,732,146,918 1,601,462,784,134
1. Phải trả người bán ngắn hạn 211,579,174,466 99,321,033,425 112,387,643,802 136,175,222,516
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,720,218,646 5,751,877,916 5,928,202,548 83,577,304,793
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,508,444,711 13,185,472,350 18,302,918,354 5,734,481,491
4. Phải trả người lao động 58,174,810,030 68,564,174,999 72,525,055,787 93,753,078,426
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,190,776,360 108,159,428,159 127,824,124,405 32,471,409,855
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,049,212,411 30,248,271,116 6,046,630,270 7,099,417,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,431,919,557,468 1,157,790,264,779 1,075,200,961,542 1,226,100,136,505
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,090,947,990 9,090,947,990 11,591,786,590 10,165,026,008
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 601,674,788 17,261,298,162 15,924,823,620 6,386,706,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,232,849,950 71,572,638,113 73,927,046,576 68,470,336,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,812,849,950 71,152,638,113 73,507,046,576 68,050,336,202
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 697,625,614,026 684,068,866,983 732,040,948,145 730,296,569,585
I. Vốn chủ sở hữu 697,625,614,026 684,068,866,983 732,040,948,145 730,296,569,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,280,322,025 161,626,946,846 161,626,946,846 161,626,946,846
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,043,522,777 56,140,150,913 104,112,232,075 102,367,853,515
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,186,742,864 55,883,343,964 103,855,425,126 102,111,046,566
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,856,779,913 256,806,949 256,806,949 256,806,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,529,693,280,846 2,265,014,273,992 2,251,700,141,639 2,400,229,689,921
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.