TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,829,103,605,446 |
1,573,491,902,351 |
1,575,572,010,177 |
1,728,172,294,801 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,302,233,937 |
68,331,117,704 |
72,100,260,055 |
149,345,138,970 |
|
1. Tiền |
77,734,824,199 |
68,331,117,704 |
72,100,260,055 |
149,345,138,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,567,409,738 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
703,124,028,031 |
632,521,693,703 |
573,414,528,953 |
673,414,528,953 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
703,124,028,031 |
632,521,693,703 |
573,414,528,953 |
673,414,528,953 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,455,861,650 |
335,422,200,446 |
320,073,904,294 |
165,494,131,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
214,222,142,803 |
266,085,704,968 |
240,912,795,400 |
63,162,858,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,627,513,692 |
38,150,342,995 |
51,702,107,751 |
59,094,539,985 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,145,547,554 |
31,745,887,273 |
30,766,288,418 |
44,617,391,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-559,800,418 |
-559,800,418 |
-3,307,352,903 |
-1,436,551,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,458,019 |
65,628 |
65,628 |
55,892,628 |
|
IV. Hàng tồn kho |
681,168,668,564 |
511,568,934,480 |
578,260,072,174 |
690,614,750,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
696,759,916,061 |
527,160,181,977 |
579,270,082,654 |
693,487,597,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,591,247,497 |
-15,591,247,497 |
-1,010,010,480 |
-2,872,847,353 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,052,813,264 |
25,647,956,018 |
31,723,244,701 |
49,303,745,567 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,559,951,395 |
2,925,918,254 |
4,309,200,689 |
6,815,924,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,492,861,869 |
22,722,037,764 |
27,414,044,012 |
42,487,820,639 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
700,589,675,400 |
691,522,371,641 |
676,128,131,462 |
672,057,395,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-496,245,164 |
-399,245,164 |
3,177,300,000 |
3,199,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,827,000,000 |
2,924,000,000 |
3,177,300,000 |
3,199,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,323,245,164 |
-3,323,245,164 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
555,391,606,256 |
552,936,914,335 |
547,848,200,774 |
544,845,481,717 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
334,753,023,422 |
334,025,175,746 |
325,889,225,534 |
324,003,084,661 |
|
- Nguyên giá |
1,040,299,894,188 |
1,057,819,049,548 |
1,065,537,075,528 |
1,081,563,315,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-705,546,870,766 |
-723,793,873,802 |
-739,647,849,994 |
-757,560,230,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4,416,668,007 |
5,069,570,731 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,456,238,430 |
5,245,962,075 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39,570,423 |
-176,391,344 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
220,638,582,834 |
218,911,738,589 |
217,542,307,233 |
215,772,826,325 |
|
- Nguyên giá |
262,770,870,706 |
262,770,870,706 |
263,190,870,706 |
263,190,870,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,132,287,872 |
-43,859,132,117 |
-45,648,563,473 |
-47,418,044,381 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,309,191,674 |
53,702,604,647 |
49,931,283,328 |
40,255,912,553 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,309,191,674 |
53,702,604,647 |
49,931,283,328 |
40,255,912,553 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,885,122,634 |
52,782,097,823 |
42,671,347,360 |
51,256,800,850 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,276,426,873 |
18,655,898,111 |
18,728,012,903 |
17,029,953,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,030,112,396 |
6,345,387,938 |
5,530,281,557 |
3,750,859,690 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
27,578,583,365 |
27,780,811,774 |
18,413,052,900 |
30,475,987,449 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,529,693,280,846 |
2,265,014,273,992 |
2,251,700,141,639 |
2,400,229,689,921 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,832,067,666,820 |
1,580,945,407,009 |
1,519,659,193,494 |
1,669,933,120,336 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,763,834,816,870 |
1,509,372,768,896 |
1,445,732,146,918 |
1,601,462,784,134 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
211,579,174,466 |
99,321,033,425 |
112,387,643,802 |
136,175,222,516 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,720,218,646 |
5,751,877,916 |
5,928,202,548 |
83,577,304,793 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,508,444,711 |
13,185,472,350 |
18,302,918,354 |
5,734,481,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,174,810,030 |
68,564,174,999 |
72,525,055,787 |
93,753,078,426 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,190,776,360 |
108,159,428,159 |
127,824,124,405 |
32,471,409,855 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,049,212,411 |
30,248,271,116 |
6,046,630,270 |
7,099,417,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,431,919,557,468 |
1,157,790,264,779 |
1,075,200,961,542 |
1,226,100,136,505 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,090,947,990 |
9,090,947,990 |
11,591,786,590 |
10,165,026,008 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
601,674,788 |
17,261,298,162 |
15,924,823,620 |
6,386,706,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
68,232,849,950 |
71,572,638,113 |
73,927,046,576 |
68,470,336,202 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
67,812,849,950 |
71,152,638,113 |
73,507,046,576 |
68,050,336,202 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
697,625,614,026 |
684,068,866,983 |
732,040,948,145 |
730,296,569,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
697,625,614,026 |
684,068,866,983 |
732,040,948,145 |
730,296,569,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,280,322,025 |
161,626,946,846 |
161,626,946,846 |
161,626,946,846 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,043,522,777 |
56,140,150,913 |
104,112,232,075 |
102,367,853,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,186,742,864 |
55,883,343,964 |
103,855,425,126 |
102,111,046,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
118,856,779,913 |
256,806,949 |
256,806,949 |
256,806,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,529,693,280,846 |
2,265,014,273,992 |
2,251,700,141,639 |
2,400,229,689,921 |
|