TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,494,824,350,122 |
1,769,367,715,717 |
1,829,103,605,446 |
1,573,491,902,351 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,024,226,169 |
186,481,253,593 |
123,302,233,937 |
68,331,117,704 |
|
1. Tiền |
53,024,226,169 |
141,247,146,439 |
77,734,824,199 |
68,331,117,704 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
45,234,107,154 |
45,567,409,738 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
656,729,740,504 |
656,729,740,504 |
703,124,028,031 |
632,521,693,703 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
656,729,740,504 |
656,729,740,504 |
703,124,028,031 |
632,521,693,703 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,464,860,783 |
148,122,342,984 |
272,455,861,650 |
335,422,200,446 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,830,415,295 |
83,230,245,964 |
214,222,142,803 |
266,085,704,968 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,390,947,872 |
17,134,395,054 |
23,627,513,692 |
38,150,342,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,783,054,951 |
48,297,044,365 |
35,145,547,554 |
31,745,887,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-559,949,726 |
-559,800,418 |
-559,800,418 |
-559,800,418 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,392,391 |
20,458,019 |
20,458,019 |
65,628 |
|
IV. Hàng tồn kho |
491,537,331,740 |
729,735,395,024 |
681,168,668,564 |
511,568,934,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
518,309,854,783 |
756,255,397,618 |
696,759,916,061 |
527,160,181,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,772,523,043 |
-26,520,002,594 |
-15,591,247,497 |
-15,591,247,497 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,068,190,926 |
48,298,983,612 |
49,052,813,264 |
25,647,956,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,045,418,348 |
2,828,088,073 |
4,559,951,395 |
2,925,918,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,022,772,578 |
45,470,895,539 |
44,492,861,869 |
22,722,037,764 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
710,868,562,352 |
721,397,631,373 |
700,589,675,400 |
691,522,371,641 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,851,403,476 |
14,638,489,311 |
-496,245,164 |
-399,245,164 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,006,864,902 |
5,552,843,775 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,126,494,662 |
9,637,690,700 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,794,034,174 |
2,771,200,000 |
2,827,000,000 |
2,924,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,075,990,262 |
-3,323,245,164 |
-3,323,245,164 |
-3,323,245,164 |
|
II.Tài sản cố định |
570,767,830,727 |
571,256,987,857 |
555,391,606,256 |
552,936,914,335 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
347,009,009,297 |
348,891,560,781 |
334,753,023,422 |
334,025,175,746 |
|
- Nguyên giá |
1,024,882,943,628 |
1,035,299,631,898 |
1,040,299,894,188 |
1,057,819,049,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-677,873,934,331 |
-686,408,071,117 |
-705,546,870,766 |
-723,793,873,802 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
223,758,821,430 |
222,365,427,076 |
220,638,582,834 |
218,911,738,589 |
|
- Nguyên giá |
262,163,532,058 |
262,770,870,706 |
262,770,870,706 |
262,770,870,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,404,710,628 |
-40,405,443,630 |
-42,132,287,872 |
-43,859,132,117 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,534,353,545 |
45,524,928,011 |
59,309,191,674 |
53,702,604,647 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,534,353,545 |
45,524,928,011 |
59,309,191,674 |
53,702,604,647 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,214,974,604 |
57,477,226,194 |
53,885,122,634 |
52,782,097,823 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,908,119,811 |
22,250,366,085 |
20,276,426,873 |
18,655,898,111 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,065,270,087 |
8,174,067,416 |
6,030,112,396 |
6,345,387,938 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
26,241,584,706 |
27,052,792,693 |
27,578,583,365 |
27,780,811,774 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,205,692,912,474 |
2,490,765,347,090 |
2,529,693,280,846 |
2,265,014,273,992 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,529,562,865,943 |
1,813,309,404,394 |
1,832,067,666,820 |
1,580,945,407,009 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,435,252,490,127 |
1,732,619,340,642 |
1,763,834,816,870 |
1,509,372,768,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,330,148,868 |
218,749,204,245 |
211,579,174,466 |
99,321,033,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,848,287,221 |
24,933,996,672 |
5,720,218,646 |
5,751,877,916 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,016,703,606 |
17,961,684,062 |
4,508,444,711 |
13,185,472,350 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,188,756,578 |
77,937,248,842 |
58,174,810,030 |
68,564,174,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,215,090,700 |
17,166,401,882 |
36,190,776,360 |
108,159,428,159 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,937,970,193 |
6,043,005,175 |
6,049,212,411 |
30,248,271,116 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,023,910,670,523 |
1,355,990,123,377 |
1,431,919,557,468 |
1,157,790,264,779 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,102,514,742 |
9,090,947,990 |
9,090,947,990 |
9,090,947,990 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,702,347,696 |
4,746,728,397 |
601,674,788 |
17,261,298,162 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
94,310,375,816 |
80,690,063,752 |
68,232,849,950 |
71,572,638,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
17,219,860,810 |
8,595,431,640 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
165,515,006 |
169,632,112 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
76,505,000,000 |
71,505,000,000 |
67,812,849,950 |
71,152,638,113 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
676,130,046,531 |
677,455,942,696 |
697,625,614,026 |
684,068,866,983 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
676,130,046,531 |
677,455,942,696 |
697,625,614,026 |
684,068,866,983 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,280,322,025 |
83,280,322,025 |
83,280,322,025 |
161,626,946,846 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,547,955,282 |
127,873,851,447 |
148,043,522,777 |
56,140,150,913 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
115,741,623,102 |
101,871,353,145 |
29,186,742,864 |
55,883,343,964 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,806,332,180 |
26,002,498,302 |
118,856,779,913 |
256,806,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,205,692,912,474 |
2,490,765,347,090 |
2,529,693,280,846 |
2,265,014,273,992 |
|