MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,494,824,350,122 1,769,367,715,717 1,829,103,605,446 1,573,491,902,351
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,024,226,169 186,481,253,593 123,302,233,937 68,331,117,704
1. Tiền 53,024,226,169 141,247,146,439 77,734,824,199 68,331,117,704
2. Các khoản tương đương tiền 45,234,107,154 45,567,409,738
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 656,729,740,504 656,729,740,504 703,124,028,031 632,521,693,703
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 656,729,740,504 656,729,740,504 703,124,028,031 632,521,693,703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,464,860,783 148,122,342,984 272,455,861,650 335,422,200,446
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,830,415,295 83,230,245,964 214,222,142,803 266,085,704,968
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,390,947,872 17,134,395,054 23,627,513,692 38,150,342,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,783,054,951 48,297,044,365 35,145,547,554 31,745,887,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -559,949,726 -559,800,418 -559,800,418 -559,800,418
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,392,391 20,458,019 20,458,019 65,628
IV. Hàng tồn kho 491,537,331,740 729,735,395,024 681,168,668,564 511,568,934,480
1. Hàng tồn kho 518,309,854,783 756,255,397,618 696,759,916,061 527,160,181,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,772,523,043 -26,520,002,594 -15,591,247,497 -15,591,247,497
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,068,190,926 48,298,983,612 49,052,813,264 25,647,956,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,045,418,348 2,828,088,073 4,559,951,395 2,925,918,254
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,022,772,578 45,470,895,539 44,492,861,869 22,722,037,764
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 710,868,562,352 721,397,631,373 700,589,675,400 691,522,371,641
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,851,403,476 14,638,489,311 -496,245,164 -399,245,164
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,006,864,902 5,552,843,775
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,126,494,662 9,637,690,700
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,794,034,174 2,771,200,000 2,827,000,000 2,924,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,075,990,262 -3,323,245,164 -3,323,245,164 -3,323,245,164
II.Tài sản cố định 570,767,830,727 571,256,987,857 555,391,606,256 552,936,914,335
1. Tài sản cố định hữu hình 347,009,009,297 348,891,560,781 334,753,023,422 334,025,175,746
- Nguyên giá 1,024,882,943,628 1,035,299,631,898 1,040,299,894,188 1,057,819,049,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -677,873,934,331 -686,408,071,117 -705,546,870,766 -723,793,873,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 223,758,821,430 222,365,427,076 220,638,582,834 218,911,738,589
- Nguyên giá 262,163,532,058 262,770,870,706 262,770,870,706 262,770,870,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,404,710,628 -40,405,443,630 -42,132,287,872 -43,859,132,117
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,534,353,545 45,524,928,011 59,309,191,674 53,702,604,647
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,534,353,545 45,524,928,011 59,309,191,674 53,702,604,647
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,214,974,604 57,477,226,194 53,885,122,634 52,782,097,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,908,119,811 22,250,366,085 20,276,426,873 18,655,898,111
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,065,270,087 8,174,067,416 6,030,112,396 6,345,387,938
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 26,241,584,706 27,052,792,693 27,578,583,365 27,780,811,774
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,205,692,912,474 2,490,765,347,090 2,529,693,280,846 2,265,014,273,992
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,529,562,865,943 1,813,309,404,394 1,832,067,666,820 1,580,945,407,009
I. Nợ ngắn hạn 1,435,252,490,127 1,732,619,340,642 1,763,834,816,870 1,509,372,768,896
1. Phải trả người bán ngắn hạn 143,330,148,868 218,749,204,245 211,579,174,466 99,321,033,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,848,287,221 24,933,996,672 5,720,218,646 5,751,877,916
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,016,703,606 17,961,684,062 4,508,444,711 13,185,472,350
4. Phải trả người lao động 79,188,756,578 77,937,248,842 58,174,810,030 68,564,174,999
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,215,090,700 17,166,401,882 36,190,776,360 108,159,428,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,937,970,193 6,043,005,175 6,049,212,411 30,248,271,116
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,023,910,670,523 1,355,990,123,377 1,431,919,557,468 1,157,790,264,779
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,102,514,742 9,090,947,990 9,090,947,990 9,090,947,990
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,702,347,696 4,746,728,397 601,674,788 17,261,298,162
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,310,375,816 80,690,063,752 68,232,849,950 71,572,638,113
1. Phải trả người bán dài hạn 17,219,860,810 8,595,431,640
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 165,515,006 169,632,112
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,505,000,000 71,505,000,000 67,812,849,950 71,152,638,113
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 676,130,046,531 677,455,942,696 697,625,614,026 684,068,866,983
I. Vốn chủ sở hữu 676,130,046,531 677,455,942,696 697,625,614,026 684,068,866,983
1. Vốn góp của chủ sở hữu 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,280,322,025 83,280,322,025 83,280,322,025 161,626,946,846
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,547,955,282 127,873,851,447 148,043,522,777 56,140,150,913
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115,741,623,102 101,871,353,145 29,186,742,864 55,883,343,964
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,806,332,180 26,002,498,302 118,856,779,913 256,806,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,205,692,912,474 2,490,765,347,090 2,529,693,280,846 2,265,014,273,992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.