TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,475,748,333,222 |
1,595,146,474,114 |
1,494,824,350,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
122,565,330,585 |
143,845,804,870 |
53,024,226,169 |
|
1. Tiền |
|
82,565,330,585 |
118,845,804,870 |
53,024,226,169 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
536,389,346,348 |
626,489,617,538 |
656,729,740,504 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
536,389,346,348 |
626,489,617,538 |
656,729,740,504 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
241,570,181,270 |
280,972,362,167 |
256,464,860,783 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
176,112,721,082 |
232,250,401,297 |
192,830,415,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
37,338,530,309 |
18,138,116,144 |
43,390,947,872 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
28,404,429,230 |
31,123,402,061 |
20,783,054,951 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-305,891,742 |
-559,949,726 |
-559,949,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
20,392,391 |
20,392,391 |
20,392,391 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
531,683,172,035 |
512,894,330,999 |
491,537,331,740 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
556,917,219,686 |
539,666,854,042 |
518,309,854,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-25,234,047,651 |
-26,772,523,043 |
-26,772,523,043 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
43,540,302,984 |
30,944,358,540 |
37,068,190,926 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,984,973,581 |
2,669,284,019 |
5,045,418,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
40,555,329,403 |
28,275,074,521 |
32,022,772,578 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
700,449,190,815 |
695,190,428,170 |
710,868,562,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,208,077,779 |
6,943,608,397 |
8,851,403,476 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
7,718,186,780 |
7,466,433,266 |
6,006,864,902 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
733,583,755 |
781,965,393 |
3,126,494,662 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,771,200,000 |
2,771,200,000 |
3,794,034,174 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-4,014,892,756 |
-4,075,990,262 |
-4,075,990,262 |
|
II.Tài sản cố định |
|
524,494,927,800 |
575,589,439,495 |
570,767,830,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
297,357,485,645 |
350,145,479,299 |
347,009,009,297 |
|
- Nguyên giá |
|
940,443,088,254 |
1,013,818,376,239 |
1,024,882,943,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-643,085,602,609 |
-663,672,896,940 |
-677,873,934,331 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
227,137,442,155 |
225,443,960,196 |
223,758,821,430 |
|
- Nguyên giá |
|
262,163,532,058 |
262,163,532,058 |
262,163,532,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-35,026,089,903 |
-36,719,571,862 |
-38,404,710,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
85,947,317,403 |
26,887,861,575 |
45,534,353,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
85,947,317,403 |
26,887,861,575 |
45,534,353,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
50,298,867,833 |
53,269,518,703 |
53,214,974,604 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
14,029,000,004 |
18,068,059,034 |
17,908,119,811 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,382,099,092 |
8,520,121,632 |
9,065,270,087 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
26,887,768,737 |
26,681,338,037 |
26,241,584,706 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,176,197,524,037 |
2,290,336,902,284 |
2,205,692,912,474 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,540,279,556,344 |
1,649,147,767,588 |
1,529,562,865,943 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,437,511,408,043 |
1,564,556,403,602 |
1,435,252,490,127 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
150,681,146,240 |
157,985,119,914 |
143,330,148,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,099,760,143 |
3,368,559,841 |
1,848,287,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,003,162,463 |
4,026,281,274 |
12,016,703,606 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
52,799,723,588 |
64,223,452,490 |
79,188,756,578 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
115,115,983,179 |
158,823,532,841 |
145,215,090,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
7,423,740,961 |
30,241,659,803 |
5,937,970,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,089,932,249,813 |
1,120,314,431,199 |
1,023,910,670,523 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
9,882,696,828 |
11,102,514,742 |
11,102,514,742 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-427,055,172 |
14,470,851,498 |
12,702,347,696 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
102,768,148,301 |
84,591,363,986 |
94,310,375,816 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,262,912,953 |
2,086,128,638 |
17,219,860,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
580,235,348 |
580,235,348 |
165,515,006 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
100,505,000,000 |
81,505,000,000 |
76,505,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
635,917,967,693 |
641,189,134,696 |
676,130,046,531 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
635,917,967,693 |
641,189,134,696 |
676,130,046,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
35,909,356,110 |
83,280,322,025 |
83,280,322,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
133,706,842,359 |
91,607,043,447 |
126,547,955,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
36,155,668,792 |
80,800,711,267 |
115,741,623,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
97,551,173,567 |
10,806,332,180 |
10,806,332,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,176,197,524,037 |
2,290,336,902,284 |
2,205,692,912,474 |
|