MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,475,748,333,222 1,595,146,474,114 1,494,824,350,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,565,330,585 143,845,804,870 53,024,226,169
1. Tiền 82,565,330,585 118,845,804,870 53,024,226,169
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 536,389,346,348 626,489,617,538 656,729,740,504
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 536,389,346,348 626,489,617,538 656,729,740,504
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,570,181,270 280,972,362,167 256,464,860,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,112,721,082 232,250,401,297 192,830,415,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,338,530,309 18,138,116,144 43,390,947,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,404,429,230 31,123,402,061 20,783,054,951
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -305,891,742 -559,949,726 -559,949,726
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,392,391 20,392,391 20,392,391
IV. Hàng tồn kho 531,683,172,035 512,894,330,999 491,537,331,740
1. Hàng tồn kho 556,917,219,686 539,666,854,042 518,309,854,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,234,047,651 -26,772,523,043 -26,772,523,043
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,540,302,984 30,944,358,540 37,068,190,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,984,973,581 2,669,284,019 5,045,418,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,555,329,403 28,275,074,521 32,022,772,578
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 700,449,190,815 695,190,428,170 710,868,562,352
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,208,077,779 6,943,608,397 8,851,403,476
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,718,186,780 7,466,433,266 6,006,864,902
2. Trả trước cho người bán dài hạn 733,583,755 781,965,393 3,126,494,662
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,771,200,000 2,771,200,000 3,794,034,174
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,014,892,756 -4,075,990,262 -4,075,990,262
II.Tài sản cố định 524,494,927,800 575,589,439,495 570,767,830,727
1. Tài sản cố định hữu hình 297,357,485,645 350,145,479,299 347,009,009,297
- Nguyên giá 940,443,088,254 1,013,818,376,239 1,024,882,943,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -643,085,602,609 -663,672,896,940 -677,873,934,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 227,137,442,155 225,443,960,196 223,758,821,430
- Nguyên giá 262,163,532,058 262,163,532,058 262,163,532,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,026,089,903 -36,719,571,862 -38,404,710,628
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 85,947,317,403 26,887,861,575 45,534,353,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85,947,317,403 26,887,861,575 45,534,353,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,298,867,833 53,269,518,703 53,214,974,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,029,000,004 18,068,059,034 17,908,119,811
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,382,099,092 8,520,121,632 9,065,270,087
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 26,887,768,737 26,681,338,037 26,241,584,706
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,176,197,524,037 2,290,336,902,284 2,205,692,912,474
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,540,279,556,344 1,649,147,767,588 1,529,562,865,943
I. Nợ ngắn hạn 1,437,511,408,043 1,564,556,403,602 1,435,252,490,127
1. Phải trả người bán ngắn hạn 150,681,146,240 157,985,119,914 143,330,148,868
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,099,760,143 3,368,559,841 1,848,287,221
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,003,162,463 4,026,281,274 12,016,703,606
4. Phải trả người lao động 52,799,723,588 64,223,452,490 79,188,756,578
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,115,983,179 158,823,532,841 145,215,090,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,423,740,961 30,241,659,803 5,937,970,193
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,089,932,249,813 1,120,314,431,199 1,023,910,670,523
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,882,696,828 11,102,514,742 11,102,514,742
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -427,055,172 14,470,851,498 12,702,347,696
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,768,148,301 84,591,363,986 94,310,375,816
1. Phải trả người bán dài hạn 1,262,912,953 2,086,128,638 17,219,860,810
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 580,235,348 580,235,348 165,515,006
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,505,000,000 81,505,000,000 76,505,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 635,917,967,693 641,189,134,696 676,130,046,531
I. Vốn chủ sở hữu 635,917,967,693 641,189,134,696 676,130,046,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,909,356,110 83,280,322,025 83,280,322,025
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,706,842,359 91,607,043,447 126,547,955,282
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,155,668,792 80,800,711,267 115,741,623,102
- LNST chưa phân phối kỳ này 97,551,173,567 10,806,332,180 10,806,332,180
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,176,197,524,037 2,290,336,902,284 2,205,692,912,474
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.