TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,714,292,392,395 |
|
1,475,748,333,222 |
1,595,146,474,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,670,531,158 |
|
122,565,330,585 |
143,845,804,870 |
|
1. Tiền |
81,670,531,158 |
|
82,565,330,585 |
118,845,804,870 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
620,947,812,495 |
|
536,389,346,348 |
626,489,617,538 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
620,947,812,495 |
|
536,389,346,348 |
626,489,617,538 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
287,833,876,187 |
|
241,570,181,270 |
280,972,362,167 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
214,512,229,464 |
|
176,112,721,082 |
232,250,401,297 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,316,664,509 |
|
37,338,530,309 |
18,138,116,144 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,213,811,578 |
|
28,404,429,230 |
31,123,402,061 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,229,221,755 |
|
-305,891,742 |
-559,949,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,392,391 |
|
20,392,391 |
20,392,391 |
|
IV. Hàng tồn kho |
620,647,973,498 |
|
531,683,172,035 |
512,894,330,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
645,602,311,729 |
|
556,917,219,686 |
539,666,854,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,954,338,231 |
|
-25,234,047,651 |
-26,772,523,043 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,192,199,057 |
|
43,540,302,984 |
30,944,358,540 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,184,524,250 |
|
2,984,973,581 |
2,669,284,019 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,007,674,807 |
|
40,555,329,403 |
28,275,074,521 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
499,838,786,198 |
|
700,449,190,815 |
695,190,428,170 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,686,186,371 |
|
7,208,077,779 |
6,943,608,397 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,497,402,489 |
|
7,718,186,780 |
7,466,433,266 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
715,205,239 |
|
733,583,755 |
781,965,393 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,883,700,000 |
|
2,771,200,000 |
2,771,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,410,121,357 |
|
-4,014,892,756 |
-4,075,990,262 |
|
II.Tài sản cố định |
381,116,646,853 |
|
524,494,927,800 |
575,589,439,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
314,050,969,409 |
|
297,357,485,645 |
350,145,479,299 |
|
- Nguyên giá |
925,548,510,281 |
|
940,443,088,254 |
1,013,818,376,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-611,497,540,872 |
|
-643,085,602,609 |
-663,672,896,940 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,065,677,444 |
|
227,137,442,155 |
225,443,960,196 |
|
- Nguyên giá |
98,371,415,118 |
|
262,163,532,058 |
262,163,532,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,305,737,674 |
|
-35,026,089,903 |
-36,719,571,862 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,194,224,518 |
|
85,947,317,403 |
26,887,861,575 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,194,224,518 |
|
85,947,317,403 |
26,887,861,575 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,500,000,000 |
|
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,500,000,000 |
|
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,341,728,456 |
|
50,298,867,833 |
53,269,518,703 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,124,261,094 |
|
14,029,000,004 |
18,068,059,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,393,529,779 |
|
9,382,099,092 |
8,520,121,632 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
25,823,937,583 |
|
26,887,768,737 |
26,681,338,037 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,214,131,178,593 |
|
2,176,197,524,037 |
2,290,336,902,284 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,593,931,357,103 |
|
1,540,279,556,344 |
1,649,147,767,588 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,592,705,395,831 |
|
1,437,511,408,043 |
1,564,556,403,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
152,418,503,588 |
|
150,681,146,240 |
157,985,119,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,595,988,010 |
|
5,099,760,143 |
3,368,559,841 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,837,725,454 |
|
7,003,162,463 |
4,026,281,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,366,069,475 |
|
52,799,723,588 |
64,223,452,490 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
124,986,437,798 |
|
115,115,983,179 |
158,823,532,841 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,622,502,447 |
|
7,423,740,961 |
30,241,659,803 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,217,620,275,120 |
|
1,089,932,249,813 |
1,120,314,431,199 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,298,770,800 |
|
9,882,696,828 |
11,102,514,742 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,959,123,139 |
|
-427,055,172 |
14,470,851,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,225,961,272 |
|
102,768,148,301 |
84,591,363,986 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
463,952,335 |
|
1,262,912,953 |
2,086,128,638 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
142,008,937 |
|
580,235,348 |
580,235,348 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
620,000,000 |
|
420,000,000 |
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
100,505,000,000 |
81,505,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
620,199,821,490 |
|
635,917,967,693 |
641,189,134,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
620,199,821,490 |
|
635,917,967,693 |
641,189,134,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
464,717,070,000 |
|
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
464,717,070,000 |
|
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,584,699,224 |
|
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,909,356,110 |
|
35,909,356,110 |
83,280,322,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
117,988,696,156 |
|
133,706,842,359 |
91,607,043,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
108,633,181,806 |
|
36,155,668,792 |
80,800,711,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,355,514,350 |
|
97,551,173,567 |
10,806,332,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,214,131,178,593 |
|
2,176,197,524,037 |
2,290,336,902,284 |
|