MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,168,562,663,722 1,250,694,693,731 1,268,483,256,894 1,555,522,455,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,142,928,751 107,606,270,185 89,822,636,172 278,290,376,184
1. Tiền 53,142,928,751 77,606,270,185 39,822,636,172 63,290,376,184
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000 215,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 376,543,888,889 466,823,472,222 478,952,638,889 333,673,055,556
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 376,543,888,889 466,823,472,222 478,952,638,889 333,673,055,556
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,049,401,235 93,933,186,978 130,997,965,087 263,516,389,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136,452,100,314 63,588,506,863 72,651,354,255 181,644,804,706
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,774,892,700 15,079,526,116 34,359,934,380 52,188,968,411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,613,719,323 17,492,150,986 24,852,571,342 31,630,098,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,887,617,713 -2,319,479,698 -957,801,501 -2,039,389,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 96,306,611 92,482,711 91,906,611 91,906,611
IV. Hàng tồn kho 534,333,997,094 562,436,767,688 553,937,104,967 646,811,560,599
1. Hàng tồn kho 550,018,006,216 603,546,529,190 595,046,866,469 675,753,586,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,684,009,122 -41,109,761,502 -41,109,761,502 -28,942,025,639
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,492,447,753 19,894,996,658 14,772,911,779 33,231,073,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,284,106,470 2,611,790,874 2,036,644,784 1,080,855,451
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,208,341,283 17,283,205,784 12,736,266,995 32,150,218,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 388,278,987,433 433,308,319,503 424,596,186,114 456,893,107,424
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,245,571,783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 390,426,708
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,735,424,171
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 449,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -329,779,096
II.Tài sản cố định 283,068,775,677 303,765,087,397 292,355,099,283 278,928,326,211
1. Tài sản cố định hữu hình 253,963,532,487 275,205,478,099 264,336,885,549 251,453,931,836
- Nguyên giá 730,545,811,984 770,303,454,937 776,456,831,613 777,452,213,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -476,582,279,497 -495,097,976,838 -512,119,946,064 -525,998,282,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,105,243,190 28,559,609,298 28,018,213,734 27,474,394,375
- Nguyên giá 57,567,728,716 57,567,728,716 57,567,728,716 57,567,728,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,462,485,526 -29,008,119,418 -29,549,514,982 -30,093,334,341
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,745,821,372 44,698,941,601 47,788,483,912 96,657,216,672
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,745,821,372 44,698,941,601 47,788,483,912 96,657,216,672
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,600,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,864,390,384 52,344,290,505 51,952,602,919 44,561,992,758
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,373,619,227 4,889,485,538 4,497,797,952 6,028,476,717
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,918,380,199 15,771,363,407 15,771,363,407 8,411,217,069
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 32,122,890,958 31,233,941,560 31,233,941,560 30,122,298,972
4. Tài sản dài hạn khác 449,500,000 449,500,000 449,500,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,556,841,651,155 1,684,003,013,234 1,693,079,443,008 2,012,415,562,569
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,017,409,709,295 1,115,286,365,226 1,126,781,705,415 1,334,415,519,115
I. Nợ ngắn hạn 1,013,189,709,295 1,081,966,365,226 1,092,415,929,660 1,331,993,706,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,890,788,884 86,499,511,869 143,069,536,971 141,611,768,303
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,806,745,356 64,668,886,442 20,424,236,491 10,144,884,695
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,957,212,935 15,817,408,814 6,718,744,154 11,488,113,378
4. Phải trả người lao động 136,938,946,746 168,979,544,277 109,602,650,461 122,655,682,731
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,231,491,172 55,585,690,917 75,800,024,701 91,611,261,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,868,198,950 78,597,166,923 107,249,121,227 72,480,553,382
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 578,871,362,415 556,132,147,774 583,013,714,597 847,361,729,073
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,263,800,645 41,821,342,872 36,593,867,244 14,753,550,246
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,361,162,192 13,864,665,338 9,944,033,814 19,886,162,476
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,220,000,000 33,320,000,000 34,365,775,755 2,421,813,040
1. Phải trả người bán dài hạn 1,526,996,080
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 74,816,960
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,220,000,000 33,320,000,000 820,000,000 820,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 33,545,775,755
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 539,431,941,860 568,716,648,008 566,297,737,593 678,000,043,454
I. Vốn chủ sở hữu 539,431,941,860 568,716,648,008 566,297,737,593 678,000,043,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 464,717,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,134,194,059 12,134,194,059 26,473,812,054
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,130,172,636 90,280,684,725 87,861,774,310 185,224,462,176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,710,488,341 23,710,488,342 67,044,831,225 63,149,940,101
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,419,684,295 66,570,196,383 20,816,943,085 122,074,522,075
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,556,841,651,155 1,684,003,013,234 1,693,079,443,008 2,012,415,562,569
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.