TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,168,562,663,722 |
1,250,694,693,731 |
1,268,483,256,894 |
1,555,522,455,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,142,928,751 |
107,606,270,185 |
89,822,636,172 |
278,290,376,184 |
|
1. Tiền |
53,142,928,751 |
77,606,270,185 |
39,822,636,172 |
63,290,376,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
376,543,888,889 |
466,823,472,222 |
478,952,638,889 |
333,673,055,556 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
376,543,888,889 |
466,823,472,222 |
478,952,638,889 |
333,673,055,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,049,401,235 |
93,933,186,978 |
130,997,965,087 |
263,516,389,328 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
136,452,100,314 |
63,588,506,863 |
72,651,354,255 |
181,644,804,706 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,774,892,700 |
15,079,526,116 |
34,359,934,380 |
52,188,968,411 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,613,719,323 |
17,492,150,986 |
24,852,571,342 |
31,630,098,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,887,617,713 |
-2,319,479,698 |
-957,801,501 |
-2,039,389,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
96,306,611 |
92,482,711 |
91,906,611 |
91,906,611 |
|
IV. Hàng tồn kho |
534,333,997,094 |
562,436,767,688 |
553,937,104,967 |
646,811,560,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
550,018,006,216 |
603,546,529,190 |
595,046,866,469 |
675,753,586,238 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,684,009,122 |
-41,109,761,502 |
-41,109,761,502 |
-28,942,025,639 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,492,447,753 |
19,894,996,658 |
14,772,911,779 |
33,231,073,478 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,284,106,470 |
2,611,790,874 |
2,036,644,784 |
1,080,855,451 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,208,341,283 |
17,283,205,784 |
12,736,266,995 |
32,150,218,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
388,278,987,433 |
433,308,319,503 |
424,596,186,114 |
456,893,107,424 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
4,245,571,783 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
390,426,708 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
3,735,424,171 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
449,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-329,779,096 |
|
II.Tài sản cố định |
283,068,775,677 |
303,765,087,397 |
292,355,099,283 |
278,928,326,211 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
253,963,532,487 |
275,205,478,099 |
264,336,885,549 |
251,453,931,836 |
|
- Nguyên giá |
730,545,811,984 |
770,303,454,937 |
776,456,831,613 |
777,452,213,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-476,582,279,497 |
-495,097,976,838 |
-512,119,946,064 |
-525,998,282,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,105,243,190 |
28,559,609,298 |
28,018,213,734 |
27,474,394,375 |
|
- Nguyên giá |
57,567,728,716 |
57,567,728,716 |
57,567,728,716 |
57,567,728,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,462,485,526 |
-29,008,119,418 |
-29,549,514,982 |
-30,093,334,341 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,745,821,372 |
44,698,941,601 |
47,788,483,912 |
96,657,216,672 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,745,821,372 |
44,698,941,601 |
47,788,483,912 |
96,657,216,672 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,600,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,864,390,384 |
52,344,290,505 |
51,952,602,919 |
44,561,992,758 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,373,619,227 |
4,889,485,538 |
4,497,797,952 |
6,028,476,717 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,918,380,199 |
15,771,363,407 |
15,771,363,407 |
8,411,217,069 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
32,122,890,958 |
31,233,941,560 |
31,233,941,560 |
30,122,298,972 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
449,500,000 |
449,500,000 |
449,500,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,556,841,651,155 |
1,684,003,013,234 |
1,693,079,443,008 |
2,012,415,562,569 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,017,409,709,295 |
1,115,286,365,226 |
1,126,781,705,415 |
1,334,415,519,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,013,189,709,295 |
1,081,966,365,226 |
1,092,415,929,660 |
1,331,993,706,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,890,788,884 |
86,499,511,869 |
143,069,536,971 |
141,611,768,303 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,806,745,356 |
64,668,886,442 |
20,424,236,491 |
10,144,884,695 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,957,212,935 |
15,817,408,814 |
6,718,744,154 |
11,488,113,378 |
|
4. Phải trả người lao động |
136,938,946,746 |
168,979,544,277 |
109,602,650,461 |
122,655,682,731 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,231,491,172 |
55,585,690,917 |
75,800,024,701 |
91,611,261,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,868,198,950 |
78,597,166,923 |
107,249,121,227 |
72,480,553,382 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
578,871,362,415 |
556,132,147,774 |
583,013,714,597 |
847,361,729,073 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,263,800,645 |
41,821,342,872 |
36,593,867,244 |
14,753,550,246 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,361,162,192 |
13,864,665,338 |
9,944,033,814 |
19,886,162,476 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,220,000,000 |
33,320,000,000 |
34,365,775,755 |
2,421,813,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
1,526,996,080 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
74,816,960 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,220,000,000 |
33,320,000,000 |
820,000,000 |
820,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
33,545,775,755 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
539,431,941,860 |
568,716,648,008 |
566,297,737,593 |
678,000,043,454 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
539,431,941,860 |
568,716,648,008 |
566,297,737,593 |
678,000,043,454 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,134,194,059 |
12,134,194,059 |
26,473,812,054 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,130,172,636 |
90,280,684,725 |
87,861,774,310 |
185,224,462,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,710,488,341 |
23,710,488,342 |
67,044,831,225 |
63,149,940,101 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,419,684,295 |
66,570,196,383 |
20,816,943,085 |
122,074,522,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,556,841,651,155 |
1,684,003,013,234 |
1,693,079,443,008 |
2,012,415,562,569 |
|