MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 867,201,220,095 1,250,694,693,732 1,055,593,862,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 200,636,882,571 107,606,270,185 36,864,427,848
1. Tiền 160,636,882,571 77,606,270,185 36,864,427,848
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 145,000,000,000 466,823,472,222 247,577,649,116
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 466,823,472,222 247,577,649,116
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,381,972,363 93,933,186,979 95,822,330,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,373,840,212 63,588,506,863 61,723,371,084
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,821,567,338 15,079,526,116 12,894,378,514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,228,054,931 17,492,150,986 23,012,024,362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,041,490,118 -2,319,479,698 -1,884,045,371
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 92,482,712 76,602,150
IV. Hàng tồn kho 448,492,173,873 562,436,767,688 627,654,921,453
1. Hàng tồn kho 451,700,848,048 603,546,529,190 653,840,809,722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,208,674,175 -41,109,761,502 -26,185,888,269
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,690,191,288 19,894,996,658 47,674,533,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,027,173,889 2,611,790,874 2,457,660,977
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,705,023,706 17,283,205,784 45,216,872,764
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,957,993,693
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 384,488,792,025 426,511,622,072 725,058,300,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,597,381,747
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,408,684,773
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,180,575,001
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,878,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -870,578,027
II.Tài sản cố định 370,129,112,785 303,765,087,397 417,466,257,571
1. Tài sản cố định hữu hình 333,229,376,890 275,205,478,099 348,397,162,815
- Nguyên giá 711,809,189,486 770,303,454,937 902,365,743,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,579,812,596 -495,097,976,838 -553,968,581,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,264,963,231 28,559,609,298 69,069,094,756
- Nguyên giá 55,780,846,048 57,567,728,716 98,371,415,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,515,882,817 -29,008,119,418 -29,302,320,362
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,698,941,601 14,861,518,602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,634,772,664 44,698,941,601 14,861,518,602
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,600,000,000 32,500,000,000 237,769,652,777
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500,000,000 32,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 205,269,652,777
VI. Tài sản dài hạn khác 10,759,679,240 45,547,593,074 50,363,490,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,544,748,557 4,889,485,538 15,330,046,092
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,024,530,683 8,974,665,976 7,544,398,751
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 31,233,941,560 27,489,045,387
4. Tài sản dài hạn khác 449,500,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,251,690,012,120 1,677,206,315,804 1,780,652,163,824
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 740,238,412,342 1,046,821,571,157 1,110,393,556,499
I. Nợ ngắn hạn 736,115,412,342 1,046,001,571,157 1,108,659,504,946
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,569,286,119 86,499,511,869 97,047,143,565
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,675,620,874 64,668,886,442 59,604,054,222
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,507,028,249 20,616,725,855 8,359,766,598
4. Phải trả người lao động 79,028,472,138 124,982,959,077 107,489,922,479
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,404,052,268 55,585,690,917 5,979,553,194
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,597,166,923 4,901,176,783
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 588,632,147,774 810,949,350,998
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,908,915,025 7,837,855,717 7,910,352,651
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,580,626,583 6,418,184,456
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,123,000,000 820,000,000 1,734,051,553
1. Phải trả người bán dài hạn 837,404,744
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 76,646,809
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,123,000,000 820,000,000 820,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 511,451,599,778 630,384,744,647 670,258,607,325
I. Vốn chủ sở hữu 511,451,599,778 630,384,744,647 670,258,607,325
1. Vốn góp của chủ sở hữu 269,878,430,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,295,088,755 1,584,699,224 1,584,699,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,419,110,657
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,694,106,730 18,772,599,847 12,134,194,059
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,015,241,950 145,310,375,576 191,822,644,042
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,599,887,235 66,100,097,208
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,710,488,341 125,722,546,834
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,251,690,012,120 1,677,206,315,804 1,780,652,163,824
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.