TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
867,201,220,095 |
|
1,250,694,693,732 |
1,055,593,862,897 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
200,636,882,571 |
|
107,606,270,185 |
36,864,427,848 |
|
1. Tiền |
160,636,882,571 |
|
77,606,270,185 |
36,864,427,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
145,000,000,000 |
|
466,823,472,222 |
247,577,649,116 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
466,823,472,222 |
247,577,649,116 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,381,972,363 |
|
93,933,186,979 |
95,822,330,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,373,840,212 |
|
63,588,506,863 |
61,723,371,084 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,821,567,338 |
|
15,079,526,116 |
12,894,378,514 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,228,054,931 |
|
17,492,150,986 |
23,012,024,362 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,041,490,118 |
|
-2,319,479,698 |
-1,884,045,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
92,482,712 |
76,602,150 |
|
IV. Hàng tồn kho |
448,492,173,873 |
|
562,436,767,688 |
627,654,921,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
451,700,848,048 |
|
603,546,529,190 |
653,840,809,722 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,208,674,175 |
|
-41,109,761,502 |
-26,185,888,269 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,690,191,288 |
|
19,894,996,658 |
47,674,533,741 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,027,173,889 |
|
2,611,790,874 |
2,457,660,977 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,705,023,706 |
|
17,283,205,784 |
45,216,872,764 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,957,993,693 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
384,488,792,025 |
|
426,511,622,072 |
725,058,300,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
4,597,381,747 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
1,408,684,773 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
1,180,575,001 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,878,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-870,578,027 |
|
II.Tài sản cố định |
370,129,112,785 |
|
303,765,087,397 |
417,466,257,571 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
333,229,376,890 |
|
275,205,478,099 |
348,397,162,815 |
|
- Nguyên giá |
711,809,189,486 |
|
770,303,454,937 |
902,365,743,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,579,812,596 |
|
-495,097,976,838 |
-553,968,581,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,264,963,231 |
|
28,559,609,298 |
69,069,094,756 |
|
- Nguyên giá |
55,780,846,048 |
|
57,567,728,716 |
98,371,415,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,515,882,817 |
|
-29,008,119,418 |
-29,302,320,362 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
44,698,941,601 |
14,861,518,602 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,634,772,664 |
|
44,698,941,601 |
14,861,518,602 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,600,000,000 |
|
32,500,000,000 |
237,769,652,777 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
205,269,652,777 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,759,679,240 |
|
45,547,593,074 |
50,363,490,230 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,544,748,557 |
|
4,889,485,538 |
15,330,046,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,024,530,683 |
|
8,974,665,976 |
7,544,398,751 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
31,233,941,560 |
27,489,045,387 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
449,500,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,251,690,012,120 |
|
1,677,206,315,804 |
1,780,652,163,824 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
740,238,412,342 |
|
1,046,821,571,157 |
1,110,393,556,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
736,115,412,342 |
|
1,046,001,571,157 |
1,108,659,504,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,569,286,119 |
|
86,499,511,869 |
97,047,143,565 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,675,620,874 |
|
64,668,886,442 |
59,604,054,222 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,507,028,249 |
|
20,616,725,855 |
8,359,766,598 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,028,472,138 |
|
124,982,959,077 |
107,489,922,479 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,404,052,268 |
|
55,585,690,917 |
5,979,553,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
78,597,166,923 |
4,901,176,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
588,632,147,774 |
810,949,350,998 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,908,915,025 |
|
7,837,855,717 |
7,910,352,651 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18,580,626,583 |
6,418,184,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,123,000,000 |
|
820,000,000 |
1,734,051,553 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
837,404,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
76,646,809 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,123,000,000 |
|
820,000,000 |
820,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
511,451,599,778 |
|
630,384,744,647 |
670,258,607,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
511,451,599,778 |
|
630,384,744,647 |
670,258,607,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
269,878,430,000 |
|
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,295,088,755 |
|
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,419,110,657 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,694,106,730 |
|
18,772,599,847 |
12,134,194,059 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,015,241,950 |
|
145,310,375,576 |
191,822,644,042 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
121,599,887,235 |
66,100,097,208 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23,710,488,341 |
125,722,546,834 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,251,690,012,120 |
|
1,677,206,315,804 |
1,780,652,163,824 |
|