1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,903,088,582 |
299,328,251,068 |
352,944,773,335 |
380,786,266,215 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
461,112,419 |
1,155,095,082 |
455,606,750 |
347,415,308 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,441,976,163 |
298,173,155,986 |
352,489,166,585 |
380,438,850,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,861,280,633 |
181,338,763,677 |
225,017,578,062 |
235,014,467,842 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,580,695,530 |
116,834,392,309 |
127,471,588,523 |
145,424,383,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,859,666,160 |
312,693,434 |
1,346,935,004 |
1,289,841,047 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,425,015,330 |
3,209,187,100 |
3,503,363,727 |
2,876,429,717 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,381,139,380 |
1,310,301,851 |
919,280,636 |
550,361,175 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,878,395 |
-87,500,935 |
-28,959,866 |
-33,815,998 |
|
9. Chi phí bán hàng |
34,189,714,900 |
49,291,842,739 |
55,295,244,501 |
70,085,677,780 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,543,020,059 |
21,308,889,793 |
22,790,314,556 |
22,972,809,748 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,306,489,796 |
43,249,665,176 |
47,200,640,877 |
50,745,490,869 |
|
12. Thu nhập khác |
89,999,998 |
53,181,817 |
65,454,546 |
180,681,064 |
|
13. Chi phí khác |
301,176,500 |
43,265,195 |
55,115,308 |
743,139 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-211,176,502 |
9,916,622 |
10,339,238 |
179,937,925 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,095,313,294 |
43,259,581,798 |
47,210,980,115 |
50,925,428,794 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,334,352,141 |
9,687,129,841 |
12,148,710,913 |
10,553,830,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-108,102,590 |
220,986,507 |
-1,247,314,795 |
82,966,503 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,869,063,743 |
33,351,465,450 |
36,309,583,997 |
40,288,631,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,938,740,621 |
34,641,554,405 |
36,813,185,971 |
40,236,629,871 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,069,676,878 |
-1,290,088,955 |
-503,601,974 |
52,001,721 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|