MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 266,844,622,514 194,182,411,277 213,888,378,864 291,645,827,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 83,271,086 328,317,367 315,422,973 166,250,613
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 266,761,351,428 193,854,093,910 213,572,955,891 291,479,576,660
4. Giá vốn hàng bán 155,052,929,346 122,009,044,742 134,961,671,205 177,427,143,019
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 111,708,422,082 71,845,049,168 78,611,284,686 114,052,433,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính 849,993,772 2,221,170,713 345,838,986 1,624,877,969
7. Chi phí tài chính 3,255,926,244 2,694,310,834 1,995,388,156 2,344,379,800
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,753,773,132 1,561,339,823 1,142,375,301 1,032,721,356
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -181,301,494 962,253,606 322,602,057 773,270,223
9. Chi phí bán hàng 50,102,586,498 30,783,272,040 33,589,896,836 39,421,528,479
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,100,822,612 13,770,662,050 15,466,059,284 37,555,252,555
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,917,779,006 27,780,228,563 28,228,381,453 37,129,420,999
12. Thu nhập khác 106,454,543 159,179,387 98,181,816 82,427,184
13. Chi phí khác 75,789,635 32,249,104 63,731,839 814,661,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 30,664,908 126,930,283 34,449,977 -732,234,266
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,948,443,914 27,907,158,846 28,262,831,430 36,397,186,733
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,454,783,449 5,895,910,161 6,468,854,498 8,937,617,107
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 63,128,098 -162,223,173 108,863,999 -174,114,262
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,430,532,367 22,173,471,858 21,685,112,933 27,633,683,888
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,347,481,917 22,293,338,313 22,903,296,182 28,837,144,386
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 83,050,450 -119,866,455 -1,218,183,249 -1,203,460,498
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.