1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,511,949,651 |
232,542,673,065 |
266,844,622,514 |
194,182,411,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,173,387,638 |
92,998,614 |
83,271,086 |
328,317,367 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
268,338,562,013 |
232,449,674,451 |
266,761,351,428 |
193,854,093,910 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,252,414,489 |
138,316,378,061 |
155,052,929,346 |
122,009,044,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,086,147,524 |
94,133,296,390 |
111,708,422,082 |
71,845,049,168 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,031,460,552 |
1,636,983,773 |
849,993,772 |
2,221,170,713 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,463,783,068 |
3,437,085,839 |
3,255,926,244 |
2,694,310,834 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,076,986,866 |
1,632,062,510 |
1,753,773,132 |
1,561,339,823 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-303,436,913 |
15,819,010 |
-181,301,494 |
962,253,606 |
|
9. Chi phí bán hàng |
50,683,425,976 |
27,812,810,861 |
50,102,586,498 |
30,783,272,040 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,610,969,367 |
35,171,966,855 |
18,100,822,612 |
13,770,662,050 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,055,992,752 |
29,364,235,618 |
40,917,779,006 |
27,780,228,563 |
|
12. Thu nhập khác |
98,181,816 |
651,955,964 |
106,454,543 |
159,179,387 |
|
13. Chi phí khác |
81,942,349 |
45,785,789 |
75,789,635 |
32,249,104 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,239,467 |
606,170,175 |
30,664,908 |
126,930,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,072,232,219 |
29,970,405,793 |
40,948,443,914 |
27,907,158,846 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,743,165,612 |
8,305,872,233 |
8,454,783,449 |
5,895,910,161 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-64,279,340 |
119,042,636 |
63,128,098 |
-162,223,173 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,393,345,947 |
21,545,490,924 |
32,430,532,367 |
22,173,471,858 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,507,256,489 |
22,310,729,284 |
32,347,481,917 |
22,293,338,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,113,910,542 |
-765,238,360 |
83,050,450 |
-119,866,455 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|