MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 201,152,390,560 178,777,959,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 148,682,276 161,882,010
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 201,003,708,284 178,616,077,172
4. Giá vốn hàng bán 102,502,583,926 98,339,545,745
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 98,501,124,358 80,276,531,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 303,516,159 1,364,359,339
7. Chi phí tài chính 2,405,639,676 2,118,058,176
- Trong đó: Chi phí lãi vay 351,358,993 605,516,507
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 194,360,232 228,402,922
9. Chi phí bán hàng 53,848,134,882 42,233,116,785
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,278,857,411 15,401,131,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,466,368,780 22,116,987,623
12. Thu nhập khác 114,439,912 84,268,384
13. Chi phí khác 33,488,018
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 114,439,912 50,780,366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,580,808,692 22,167,767,989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,634,020,873 4,870,334,202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 77,061,556 14,942,926
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,869,726,263 17,282,490,861
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,869,726,263 17,282,490,861
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.