1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
564,443,123,829 |
612,879,556,171 |
|
793,303,647,347 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
624,427,153 |
719,917,460 |
|
2,898,625,029 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
563,818,696,676 |
612,159,638,711 |
|
790,405,022,318 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
277,886,810,494 |
301,742,049,101 |
|
441,160,682,307 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
285,931,886,182 |
310,417,589,610 |
|
349,244,340,011 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
958,797,137 |
1,428,398,029 |
|
4,434,386,188 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,926,656,351 |
3,054,844,899 |
|
9,693,258,335 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,926,656,351 |
3,054,844,899 |
|
2,897,279,441 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
827,744,252 |
|
9. Chi phí bán hàng |
154,664,151,706 |
171,088,021,714 |
|
166,900,899,750 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,391,205,777 |
48,482,075,799 |
|
77,804,295,515 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,965,711,351 |
85,403,262,209 |
|
100,108,016,851 |
|
12. Thu nhập khác |
1,349,702,774 |
1,819,490,356 |
|
493,331,428 |
|
13. Chi phí khác |
352,930,475 |
1,350,904,678 |
|
158,985,794 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
996,772,299 |
468,585,678 |
|
334,345,634 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,525,242,035 |
86,191,636,887 |
|
100,442,362,485 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,279,659,860 |
20,388,794,684 |
|
22,027,738,437 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,292,677 |
143,510,559 |
|
-251,873,229 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,255,874,852 |
65,659,331,644 |
|
78,666,497,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,255,874,852 |
65,659,331,644 |
|
78,111,771,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
554,725,991 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,375 |
3,400 |
|
2,775 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|