1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
143,453,161,306 |
133,528,565,776 |
|
166,854,837,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
120,240,470 |
248,442,640 |
|
328,971,388 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
143,332,920,836 |
133,280,123,136 |
|
166,525,866,056 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,700,629,962 |
67,065,437,128 |
|
93,504,969,327 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,632,290,874 |
66,214,686,008 |
|
73,020,896,729 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
287,990,159 |
446,582,434 |
|
755,668,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
711,645,714 |
540,233,537 |
|
1,874,895,207 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
711,645,714 |
540,233,537 |
|
246,538,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
98,170,827 |
|
9. Chi phí bán hàng |
44,650,515,521 |
27,997,460,966 |
|
32,751,336,278 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,733,609,427 |
12,459,085,330 |
|
15,925,050,474 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,625,880,117 |
24,197,258,246 |
|
23,323,454,422 |
|
12. Thu nhập khác |
175,809,162 |
187,490,911 |
|
201,900,002 |
|
13. Chi phí khác |
964,274,842 |
105,296,518 |
|
4,585,532 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-788,465,680 |
82,194,393 |
|
197,314,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,973,562,680 |
24,457,001,156 |
|
23,618,939,719 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,033,221,777 |
5,436,718,904 |
|
5,414,754,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
72,849,164 |
-2,990,955 |
|
-29,300,389 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,867,491,739 |
19,023,273,207 |
|
18,135,314,426 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,867,491,739 |
19,023,273,207 |
|
18,135,314,426 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
849 |
1,302 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|