MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 162,329,895,426 143,453,161,306 133,528,565,776
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 250,093,081 120,240,470 248,442,640
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 162,079,802,345 143,332,920,836 133,280,123,136
4. Giá vốn hàng bán 79,131,503,006 70,700,629,962 67,065,437,128
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,948,299,339 72,632,290,874 66,214,686,008
6. Doanh thu hoạt động tài chính 513,700,255 287,990,159 446,582,434
7. Chi phí tài chính 744,842,786 711,645,714 540,233,537
- Trong đó: Chi phí lãi vay 744,842,786 711,645,714 540,233,537
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 53,347,850,292 44,650,515,521 27,997,460,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,306,957,020 10,733,609,427 12,459,085,330
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,911,967,955 15,625,880,117 24,197,258,246
12. Thu nhập khác 1,267,635,737 175,809,162 187,490,911
13. Chi phí khác 174,752,244 964,274,842 105,296,518
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,092,883,493 -788,465,680 82,194,393
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,997,915,162 14,973,562,680 24,457,001,156
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,776,485,895 4,033,221,777 5,436,718,904
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,141,568 72,849,164 -2,990,955
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,206,287,699 10,867,491,739 19,023,273,207
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,206,287,699 10,867,491,739 19,023,273,207
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 954 849 1,302
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.