MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 354,994,908,701 409,828,444,388 504,338,800,463 564,443,123,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 223,540,550 740,726,248 605,369,499 624,427,153
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 354,771,368,151 409,087,718,140 503,733,430,964 563,818,696,676
4. Giá vốn hàng bán 197,827,220,575 200,902,244,391 257,207,871,842 277,886,810,494
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 156,944,147,576 208,185,473,749 246,525,559,122 285,931,886,182
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,368,977,866 2,884,589,209 968,263,851 958,797,137
7. Chi phí tài chính 755,431,903 6,842,292,072 13,210,170,829 5,926,656,351
- Trong đó: Chi phí lãi vay 755,431,903 6,842,292,072 13,210,170,829 5,926,656,351
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 67,853,851,484 84,443,424,744 109,304,069,169 154,664,151,706
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,479,611,305 44,462,496,577 47,936,605,078 47,391,205,777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 66,154,996,949 66,323,816,048 75,937,995,396 81,965,711,351
12. Thu nhập khác 400,964,398 745,873,893 2,255,830,979 1,349,702,774
13. Chi phí khác 769,563,060 3,831,985,271 143,208,703 352,930,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -368,598,662 -3,086,111,378 2,112,622,276 996,772,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,786,398,287 63,237,704,670 75,050,617,672 83,525,242,035
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,237,611,384 12,792,781,582 20,627,333,933 27,279,659,860
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 26,667,586 -31,738,406 -1,321,619,740 -10,292,677
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,522,119,317 50,476,661,494 55,744,903,479 56,255,874,852
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,522,119,317 50,476,661,494 55,744,903,479 56,255,874,852
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,121 4,091 4,454 4,375
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.