1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
354,994,908,701 |
409,828,444,388 |
504,338,800,463 |
564,443,123,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
223,540,550 |
740,726,248 |
605,369,499 |
624,427,153 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
354,771,368,151 |
409,087,718,140 |
503,733,430,964 |
563,818,696,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,827,220,575 |
200,902,244,391 |
257,207,871,842 |
277,886,810,494 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
156,944,147,576 |
208,185,473,749 |
246,525,559,122 |
285,931,886,182 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,368,977,866 |
2,884,589,209 |
968,263,851 |
958,797,137 |
|
7. Chi phí tài chính |
755,431,903 |
6,842,292,072 |
13,210,170,829 |
5,926,656,351 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
755,431,903 |
6,842,292,072 |
13,210,170,829 |
5,926,656,351 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,853,851,484 |
84,443,424,744 |
109,304,069,169 |
154,664,151,706 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,479,611,305 |
44,462,496,577 |
47,936,605,078 |
47,391,205,777 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,154,996,949 |
66,323,816,048 |
75,937,995,396 |
81,965,711,351 |
|
12. Thu nhập khác |
400,964,398 |
745,873,893 |
2,255,830,979 |
1,349,702,774 |
|
13. Chi phí khác |
769,563,060 |
3,831,985,271 |
143,208,703 |
352,930,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-368,598,662 |
-3,086,111,378 |
2,112,622,276 |
996,772,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,786,398,287 |
63,237,704,670 |
75,050,617,672 |
83,525,242,035 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,237,611,384 |
12,792,781,582 |
20,627,333,933 |
27,279,659,860 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
26,667,586 |
-31,738,406 |
-1,321,619,740 |
-10,292,677 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,522,119,317 |
50,476,661,494 |
55,744,903,479 |
56,255,874,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,522,119,317 |
50,476,661,494 |
55,744,903,479 |
56,255,874,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,121 |
4,091 |
4,454 |
4,375 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|