TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
836,611,408,603 |
879,657,597,714 |
886,325,096,318 |
854,752,471,048 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,811,771,865 |
96,251,163,326 |
194,563,596,790 |
198,695,850,806 |
|
1. Tiền |
45,711,771,865 |
41,851,163,326 |
65,663,596,790 |
52,695,850,806 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,100,000,000 |
54,400,000,000 |
128,900,000,000 |
146,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,403,995,881 |
18,403,995,881 |
23,538,418,556 |
18,603,131,188 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,335,041,309 |
18,335,041,309 |
23,469,463,984 |
18,534,176,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,137,997,277 |
159,960,878,255 |
133,380,003,104 |
162,618,481,718 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
169,320,789,185 |
180,265,055,414 |
159,798,362,592 |
191,264,410,832 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,849,441,202 |
9,531,515,757 |
7,274,783,915 |
4,241,365,869 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,483,139,020 |
5,679,679,214 |
4,333,265,033 |
5,139,113,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,515,372,130 |
-35,515,372,130 |
-38,026,408,436 |
-38,026,408,436 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
598,627,910,784 |
591,665,492,322 |
522,620,640,362 |
460,879,181,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
600,241,832,880 |
593,279,414,418 |
526,547,422,598 |
464,805,963,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,613,922,096 |
-1,613,922,096 |
-3,926,782,236 |
-3,926,782,236 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,629,732,796 |
13,376,067,930 |
12,222,437,506 |
13,955,825,686 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,628,598,777 |
1,496,278,244 |
380,336,230 |
1,177,731,182 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,587,198,326 |
11,672,203,838 |
11,596,378,985 |
12,419,908,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
413,935,693 |
207,585,848 |
245,722,291 |
358,185,948 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,368,866,719 |
352,345,538,278 |
351,695,416,395 |
347,818,450,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,337,179,683 |
5,337,179,683 |
5,337,179,683 |
5,337,179,683 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,548,519,483 |
-1,548,519,483 |
-1,548,519,483 |
-1,548,519,483 |
|
II.Tài sản cố định |
259,281,253,431 |
253,616,631,166 |
252,764,289,895 |
248,876,601,093 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
182,600,221,685 |
177,210,591,726 |
176,633,242,761 |
173,020,546,265 |
|
- Nguyên giá |
537,225,485,032 |
537,225,485,032 |
542,127,400,898 |
544,076,900,898 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-354,625,263,347 |
-360,014,893,306 |
-365,494,158,137 |
-371,056,354,633 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,681,031,746 |
76,406,039,440 |
76,131,047,134 |
75,856,054,828 |
|
- Nguyên giá |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,240,141,185 |
-7,515,133,491 |
-7,790,125,797 |
-8,065,118,103 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,507,608,951 |
14,507,608,951 |
14,351,485,037 |
14,351,485,037 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,507,608,951 |
14,507,608,951 |
14,351,485,037 |
14,351,485,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,804,727,371 |
23,717,226,436 |
23,688,266,570 |
23,654,450,572 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,119,727,371 |
12,032,226,436 |
12,003,266,570 |
11,969,450,572 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,986,616,766 |
56,715,411,525 |
57,102,714,693 |
57,147,253,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,887,710,399 |
54,837,491,665 |
53,977,480,038 |
53,924,985,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,098,906,367 |
1,877,919,860 |
3,125,234,655 |
3,222,268,152 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,194,980,275,322 |
1,232,003,135,992 |
1,238,020,512,713 |
1,202,570,921,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
494,686,407,245 |
498,357,802,465 |
494,997,134,889 |
419,258,911,981 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
489,040,070,341 |
492,750,072,288 |
489,452,530,814 |
414,014,033,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,795,320,730 |
40,705,333,097 |
71,054,877,931 |
70,024,066,083 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,496,837,343 |
211,916,394,418 |
212,539,068,552 |
213,367,475,707 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,457,842,821 |
16,302,352,137 |
13,593,988,682 |
14,363,754,343 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,279,739,014 |
54,965,070,595 |
69,454,772,346 |
46,241,504,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,771,152,992 |
21,862,147,834 |
3,371,345,369 |
20,951,398,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
185,400,000 |
190,000,000 |
186,750,000 |
150,950,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,364,733,797 |
2,725,909,953 |
28,281,442,989 |
2,151,859,906 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
147,597,583,235 |
124,397,753,845 |
71,336,727,836 |
43,979,674,384 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,091,460,409 |
19,685,110,409 |
19,633,557,109 |
2,783,349,726 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,646,336,904 |
5,607,730,177 |
5,544,604,075 |
5,244,878,636 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,116,310,749 |
5,116,310,749 |
5,091,791,374 |
4,828,782,874 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
470,026,155 |
431,419,428 |
392,812,701 |
356,095,762 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
700,293,868,077 |
733,645,333,527 |
743,023,377,824 |
783,312,009,416 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
700,293,868,077 |
733,645,333,527 |
743,023,377,824 |
783,312,009,416 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
228,905,190,149 |
228,905,190,149 |
229,436,579,749 |
229,436,579,749 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,276,258,312 |
159,917,812,717 |
169,268,069,388 |
209,504,699,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,921,964,647 |
89,563,519,052 |
98,913,775,723 |
40,236,629,871 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
70,354,293,665 |
70,354,293,665 |
70,354,293,665 |
169,268,069,388 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
63,658,918,833 |
62,368,829,878 |
61,865,227,904 |
61,917,229,625 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,194,980,275,322 |
1,232,003,135,992 |
1,238,020,512,713 |
1,202,570,921,397 |
|