MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 836,611,408,603 879,657,597,714 886,325,096,318 854,752,471,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,811,771,865 96,251,163,326 194,563,596,790 198,695,850,806
1. Tiền 45,711,771,865 41,851,163,326 65,663,596,790 52,695,850,806
2. Các khoản tương đương tiền 5,100,000,000 54,400,000,000 128,900,000,000 146,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,403,995,881 18,403,995,881 23,538,418,556 18,603,131,188
1. Chứng khoán kinh doanh 68,954,572 68,954,572 68,954,572 68,954,572
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,335,041,309 18,335,041,309 23,469,463,984 18,534,176,616
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,137,997,277 159,960,878,255 133,380,003,104 162,618,481,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 169,320,789,185 180,265,055,414 159,798,362,592 191,264,410,832
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,849,441,202 9,531,515,757 7,274,783,915 4,241,365,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,483,139,020 5,679,679,214 4,333,265,033 5,139,113,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,515,372,130 -35,515,372,130 -38,026,408,436 -38,026,408,436
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 598,627,910,784 591,665,492,322 522,620,640,362 460,879,181,650
1. Hàng tồn kho 600,241,832,880 593,279,414,418 526,547,422,598 464,805,963,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,613,922,096 -1,613,922,096 -3,926,782,236 -3,926,782,236
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,629,732,796 13,376,067,930 12,222,437,506 13,955,825,686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,628,598,777 1,496,278,244 380,336,230 1,177,731,182
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,587,198,326 11,672,203,838 11,596,378,985 12,419,908,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 413,935,693 207,585,848 245,722,291 358,185,948
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 358,368,866,719 352,345,538,278 351,695,416,395 347,818,450,349
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,788,660,200 3,788,660,200 3,788,660,200 3,788,660,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,337,179,683 5,337,179,683 5,337,179,683 5,337,179,683
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,548,519,483 -1,548,519,483 -1,548,519,483 -1,548,519,483
II.Tài sản cố định 259,281,253,431 253,616,631,166 252,764,289,895 248,876,601,093
1. Tài sản cố định hữu hình 182,600,221,685 177,210,591,726 176,633,242,761 173,020,546,265
- Nguyên giá 537,225,485,032 537,225,485,032 542,127,400,898 544,076,900,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -354,625,263,347 -360,014,893,306 -365,494,158,137 -371,056,354,633
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,681,031,746 76,406,039,440 76,131,047,134 75,856,054,828
- Nguyên giá 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,240,141,185 -7,515,133,491 -7,790,125,797 -8,065,118,103
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,507,608,951 14,507,608,951 14,351,485,037 14,351,485,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,507,608,951 14,507,608,951 14,351,485,037 14,351,485,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,804,727,371 23,717,226,436 23,688,266,570 23,654,450,572
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,119,727,371 12,032,226,436 12,003,266,570 11,969,450,572
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,685,000,000 11,685,000,000 11,685,000,000 11,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,986,616,766 56,715,411,525 57,102,714,693 57,147,253,447
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,887,710,399 54,837,491,665 53,977,480,038 53,924,985,295
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,098,906,367 1,877,919,860 3,125,234,655 3,222,268,152
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,194,980,275,322 1,232,003,135,992 1,238,020,512,713 1,202,570,921,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 494,686,407,245 498,357,802,465 494,997,134,889 419,258,911,981
I. Nợ ngắn hạn 489,040,070,341 492,750,072,288 489,452,530,814 414,014,033,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,795,320,730 40,705,333,097 71,054,877,931 70,024,066,083
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,496,837,343 211,916,394,418 212,539,068,552 213,367,475,707
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,457,842,821 16,302,352,137 13,593,988,682 14,363,754,343
4. Phải trả người lao động 40,279,739,014 54,965,070,595 69,454,772,346 46,241,504,512
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,771,152,992 21,862,147,834 3,371,345,369 20,951,398,684
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 185,400,000 190,000,000 186,750,000 150,950,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,364,733,797 2,725,909,953 28,281,442,989 2,151,859,906
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 147,597,583,235 124,397,753,845 71,336,727,836 43,979,674,384
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,091,460,409 19,685,110,409 19,633,557,109 2,783,349,726
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,646,336,904 5,607,730,177 5,544,604,075 5,244,878,636
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,116,310,749 5,116,310,749 5,091,791,374 4,828,782,874
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 470,026,155 431,419,428 392,812,701 356,095,762
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 700,293,868,077 733,645,333,527 743,023,377,824 783,312,009,416
I. Vốn chủ sở hữu 700,293,868,077 733,645,333,527 743,023,377,824 783,312,009,416
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,680,700,783 16,680,700,783 16,680,700,783 16,680,700,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 228,905,190,149 228,905,190,149 229,436,579,749 229,436,579,749
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,276,258,312 159,917,812,717 169,268,069,388 209,504,699,259
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,921,964,647 89,563,519,052 98,913,775,723 40,236,629,871
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,354,293,665 70,354,293,665 70,354,293,665 169,268,069,388
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 63,658,918,833 62,368,829,878 61,865,227,904 61,917,229,625
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,194,980,275,322 1,232,003,135,992 1,238,020,512,713 1,202,570,921,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.