MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 847,855,215,382 833,323,567,352 803,809,340,488 790,207,722,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,273,228,726 94,830,722,826 57,780,936,904 59,436,849,289
1. Tiền 55,573,228,726 45,830,722,826 33,380,936,904 47,436,849,289
2. Các khoản tương đương tiền 13,700,000,000 49,000,000,000 24,400,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,968,954,572 30,068,954,572 30,068,954,572 30,403,995,881
1. Chứng khoán kinh doanh 68,954,572 68,954,572 68,954,572 68,954,572
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,900,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,335,041,309
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,683,428,247 133,733,658,455 146,535,226,143 149,278,338,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 182,977,864,976 149,529,834,216 157,218,449,973 169,058,957,889
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,837,901,599 5,564,977,677 11,260,502,928 10,111,048,051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,660,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,297,392,882 6,804,527,012 6,221,953,692 5,513,852,121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,089,731,210 -28,165,680,450 -28,165,680,450 -35,405,519,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 539,572,472,426 561,483,227,137 554,615,736,489 538,564,090,611
1. Hàng tồn kho 541,481,358,538 563,362,359,596 557,510,546,038 540,178,012,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,908,886,112 -1,879,132,459 -2,894,809,549 -1,613,922,096
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,357,131,411 13,207,004,362 14,808,486,380 12,524,447,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 616,809,550 3,562,848,949 1,831,024,638 341,980,002
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,577,856,716 9,465,327,390 12,763,269,367 11,941,250,132
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 162,465,145 178,828,023 214,192,375 241,217,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 352,462,574,431 353,312,797,995 355,846,679,396 362,417,179,787
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,771,660,200 5,131,660,200 3,781,660,200 3,788,660,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,320,179,683 6,680,179,683 5,330,179,683 5,337,179,683
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,548,519,483 -1,548,519,483 -1,548,519,483 -1,548,519,483
II.Tài sản cố định 254,757,523,793 250,307,848,252 248,307,652,032 247,537,163,080
1. Tài sản cố định hữu hình 176,701,530,517 172,526,847,282 170,801,643,368 170,306,146,722
- Nguyên giá 506,388,621,750 507,031,568,826 510,674,321,438 514,244,324,612
- Giá trị hao mòn lũy kế -329,687,091,233 -334,504,721,544 -339,872,678,070 -343,938,177,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,055,993,276 77,781,000,970 77,506,008,664 77,231,016,358
- Nguyên giá 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,865,179,655 -6,140,171,961 -6,415,164,267 -6,690,156,573
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,035,903,561 15,372,534,268 21,090,125,907 28,318,200,713
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,035,903,561 15,372,534,268 21,090,125,907 28,318,200,713
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,813,659,299 24,111,894,864 24,434,496,921 25,207,767,144
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,028,659,299 12,326,894,864 12,649,496,921 13,422,767,144
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,785,000,000 11,785,000,000 11,785,000,000 11,785,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,083,827,578 58,388,860,411 58,232,744,336 57,565,388,650
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,541,030,366 56,683,840,026 56,636,587,950 55,795,118,002
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,542,797,212 1,705,020,385 1,596,156,386 1,770,270,648
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,200,317,789,813 1,186,636,365,347 1,159,656,019,884 1,152,624,901,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 480,223,989,342 497,523,653,018 449,873,871,712 442,110,204,132
I. Nợ ngắn hạn 474,734,499,220 491,916,214,499 444,468,124,920 437,156,979,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,016,592,572 29,775,363,592 35,495,153,889 44,046,630,112
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,914,638,662 210,554,807,212 210,207,389,842 210,425,760,651
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,525,170,433 13,472,003,212 15,035,967,440 15,803,057,731
4. Phải trả người lao động 47,258,916,911 43,704,391,808 47,299,427,109 59,449,739,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,653,812,255 8,868,842,784 8,438,624,776 5,138,394,601
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 246,850,000 286,100,000 463,600,000 2,364,300,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,865,234,716 55,108,603,669 2,394,594,557 1,970,830,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 128,845,898,216 106,412,857,767 101,939,673,052 76,588,796,350
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,407,385,455 23,733,244,455 23,193,694,255 21,369,470,255
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,489,490,122 5,607,438,519 5,405,746,792 4,953,224,733
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,766,430,332 4,922,985,456 4,759,900,456 4,345,985,124
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 663,059,790 624,453,063 585,846,336 547,239,609
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 720,093,800,471 689,112,712,329 709,782,148,172 710,514,697,760
I. Vốn chủ sở hữu 720,093,800,471 689,112,712,329 709,782,148,172 710,514,697,760
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,680,700,783 16,680,700,783 16,680,700,783 16,680,700,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 212,434,575,449 212,434,575,449 212,434,575,449 212,872,856,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 157,359,740,369 126,498,518,681 148,811,300,203 150,309,029,589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,347,481,917 54,640,820,229 76,953,601,751 78,451,331,137
- LNST chưa phân phối kỳ này 125,012,258,452 71,857,698,452 71,857,698,452 71,857,698,452
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,845,983,870 67,726,117,416 66,082,771,737 64,879,311,239
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,200,317,789,813 1,186,636,365,347 1,159,656,019,884 1,152,624,901,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.