TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
847,855,215,382 |
833,323,567,352 |
803,809,340,488 |
790,207,722,105 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,273,228,726 |
94,830,722,826 |
57,780,936,904 |
59,436,849,289 |
|
1. Tiền |
55,573,228,726 |
45,830,722,826 |
33,380,936,904 |
47,436,849,289 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,700,000,000 |
49,000,000,000 |
24,400,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,968,954,572 |
30,068,954,572 |
30,068,954,572 |
30,403,995,881 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,900,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,335,041,309 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,683,428,247 |
133,733,658,455 |
146,535,226,143 |
149,278,338,347 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,977,864,976 |
149,529,834,216 |
157,218,449,973 |
169,058,957,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,837,901,599 |
5,564,977,677 |
11,260,502,928 |
10,111,048,051 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,660,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,297,392,882 |
6,804,527,012 |
6,221,953,692 |
5,513,852,121 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,089,731,210 |
-28,165,680,450 |
-28,165,680,450 |
-35,405,519,714 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
539,572,472,426 |
561,483,227,137 |
554,615,736,489 |
538,564,090,611 |
|
1. Hàng tồn kho |
541,481,358,538 |
563,362,359,596 |
557,510,546,038 |
540,178,012,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,908,886,112 |
-1,879,132,459 |
-2,894,809,549 |
-1,613,922,096 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,357,131,411 |
13,207,004,362 |
14,808,486,380 |
12,524,447,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
616,809,550 |
3,562,848,949 |
1,831,024,638 |
341,980,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,577,856,716 |
9,465,327,390 |
12,763,269,367 |
11,941,250,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
162,465,145 |
178,828,023 |
214,192,375 |
241,217,843 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
352,462,574,431 |
353,312,797,995 |
355,846,679,396 |
362,417,179,787 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,771,660,200 |
5,131,660,200 |
3,781,660,200 |
3,788,660,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,320,179,683 |
6,680,179,683 |
5,330,179,683 |
5,337,179,683 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,548,519,483 |
-1,548,519,483 |
-1,548,519,483 |
-1,548,519,483 |
|
II.Tài sản cố định |
254,757,523,793 |
250,307,848,252 |
248,307,652,032 |
247,537,163,080 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,701,530,517 |
172,526,847,282 |
170,801,643,368 |
170,306,146,722 |
|
- Nguyên giá |
506,388,621,750 |
507,031,568,826 |
510,674,321,438 |
514,244,324,612 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-329,687,091,233 |
-334,504,721,544 |
-339,872,678,070 |
-343,938,177,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,055,993,276 |
77,781,000,970 |
77,506,008,664 |
77,231,016,358 |
|
- Nguyên giá |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,865,179,655 |
-6,140,171,961 |
-6,415,164,267 |
-6,690,156,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,035,903,561 |
15,372,534,268 |
21,090,125,907 |
28,318,200,713 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,035,903,561 |
15,372,534,268 |
21,090,125,907 |
28,318,200,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,813,659,299 |
24,111,894,864 |
24,434,496,921 |
25,207,767,144 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,028,659,299 |
12,326,894,864 |
12,649,496,921 |
13,422,767,144 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,785,000,000 |
11,785,000,000 |
11,785,000,000 |
11,785,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,083,827,578 |
58,388,860,411 |
58,232,744,336 |
57,565,388,650 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,541,030,366 |
56,683,840,026 |
56,636,587,950 |
55,795,118,002 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,542,797,212 |
1,705,020,385 |
1,596,156,386 |
1,770,270,648 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,200,317,789,813 |
1,186,636,365,347 |
1,159,656,019,884 |
1,152,624,901,892 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
480,223,989,342 |
497,523,653,018 |
449,873,871,712 |
442,110,204,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
474,734,499,220 |
491,916,214,499 |
444,468,124,920 |
437,156,979,399 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,016,592,572 |
29,775,363,592 |
35,495,153,889 |
44,046,630,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,914,638,662 |
210,554,807,212 |
210,207,389,842 |
210,425,760,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,525,170,433 |
13,472,003,212 |
15,035,967,440 |
15,803,057,731 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,258,916,911 |
43,704,391,808 |
47,299,427,109 |
59,449,739,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,653,812,255 |
8,868,842,784 |
8,438,624,776 |
5,138,394,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
246,850,000 |
286,100,000 |
463,600,000 |
2,364,300,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,865,234,716 |
55,108,603,669 |
2,394,594,557 |
1,970,830,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
128,845,898,216 |
106,412,857,767 |
101,939,673,052 |
76,588,796,350 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,407,385,455 |
23,733,244,455 |
23,193,694,255 |
21,369,470,255 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,489,490,122 |
5,607,438,519 |
5,405,746,792 |
4,953,224,733 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,766,430,332 |
4,922,985,456 |
4,759,900,456 |
4,345,985,124 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
663,059,790 |
624,453,063 |
585,846,336 |
547,239,609 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
720,093,800,471 |
689,112,712,329 |
709,782,148,172 |
710,514,697,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
720,093,800,471 |
689,112,712,329 |
709,782,148,172 |
710,514,697,760 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
212,434,575,449 |
212,434,575,449 |
212,434,575,449 |
212,872,856,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
157,359,740,369 |
126,498,518,681 |
148,811,300,203 |
150,309,029,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,347,481,917 |
54,640,820,229 |
76,953,601,751 |
78,451,331,137 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
125,012,258,452 |
71,857,698,452 |
71,857,698,452 |
71,857,698,452 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
67,845,983,870 |
67,726,117,416 |
66,082,771,737 |
64,879,311,239 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,200,317,789,813 |
1,186,636,365,347 |
1,159,656,019,884 |
1,152,624,901,892 |
|