MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 691,030,662,661 704,309,093,668 696,524,577,253 850,628,753,712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,511,870,590 109,883,032,553 110,711,540,424 98,196,513,329
1. Tiền 60,511,870,590 50,883,032,553 57,511,540,424 42,596,513,329
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 59,000,000,000 53,200,000,000 55,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,954,572 68,954,572 68,954,572 3,068,954,572
1. Chứng khoán kinh doanh 68,954,572 68,954,572 68,954,572 68,954,572
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,542,610,472 168,696,473,793 180,515,133,240 228,637,674,425
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,396,623,781 172,408,533,626 186,750,353,275 202,201,613,613
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,653,990,649 12,613,101,227 11,203,654,480 8,008,358,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,051,820,467 6,234,663,365 5,512,966,702 5,458,559,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,559,824,425 -22,559,824,425 -22,951,841,217 -23,030,857,217
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 435,878,567,196 415,485,074,970 397,473,948,226 513,029,057,411
1. Hàng tồn kho 438,345,870,719 417,952,378,493 399,776,160,248 515,331,269,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,467,303,523 -2,467,303,523 -2,302,212,022 -2,302,212,022
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,028,659,831 10,175,557,780 7,755,000,791 7,696,553,975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,738,366,511 1,184,835,350 1,821,212,870 1,014,711,064
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,761,337,629 8,258,393,407 5,795,441,308 6,488,074,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 528,955,691 732,329,023 138,346,613 193,768,832
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 500,241,198,502 512,252,516,355 505,364,132,757 357,861,835,142
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,771,660,200 3,771,660,200 3,771,660,200 3,771,660,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,514,545,683 5,514,545,683 5,418,995,683 5,320,179,683
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,742,885,483 -1,742,885,483 -1,647,335,483 -1,548,519,483
II.Tài sản cố định 256,839,954,943 250,666,467,024 251,053,183,383 248,490,561,803
1. Tài sản cố định hữu hình 177,395,016,817 171,503,512,872 172,172,213,189 169,884,583,915
- Nguyên giá 481,149,067,062 478,145,944,477 482,450,386,241 485,172,858,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -303,754,050,245 -306,642,431,605 -310,278,173,052 -315,288,274,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,444,938,126 79,162,954,152 78,880,970,194 78,605,977,888
- Nguyên giá 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,476,234,805 -4,758,218,779 -5,040,202,737 -5,315,195,043
III. Bất động sản đầu tư 160,622,501,912 160,622,501,912 160,622,501,912
- Nguyên giá 160,622,501,912 160,622,501,912 160,622,501,912
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,139,632,307 37,317,256,404 16,673,065,510 22,141,883,573
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,139,632,307 37,317,256,404 16,673,065,510 22,141,883,573
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,676,475,700 24,967,627,519 23,757,578,696 23,454,141,783
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,416,475,700 13,707,627,519 12,497,578,696 12,194,141,783
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,260,000,000 11,260,000,000 11,260,000,000 11,260,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,190,973,440 34,907,003,296 49,486,143,056 60,003,587,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,055,524,449 33,258,937,288 47,871,339,790 58,278,619,837
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,135,448,991 1,648,066,008 1,614,803,266 1,724,967,946
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,191,271,861,163 1,216,561,610,023 1,201,888,710,010 1,208,490,588,854
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 563,753,309,762 564,180,050,062 521,189,242,364 501,257,665,846
I. Nợ ngắn hạn 557,781,945,816 558,259,209,510 515,307,008,539 495,450,653,498
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,937,589,737 31,775,454,916 26,561,255,799 23,440,895,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 209,709,790,869 244,683,222,959 209,462,189,403 209,834,572,185
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,597,570,762 8,764,068,709 14,530,782,122 17,710,015,326
4. Phải trả người lao động 80,307,626,310 50,210,115,170 64,103,647,471 73,558,979,285
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,312,734,609 15,226,857,215 16,185,621,237 13,339,274,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,015,200,000 352,000,000 516,200,000 672,100,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,239,896,391 28,392,789,283 2,265,511,605 1,751,152,956
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,856,350,728 159,110,995,832 162,031,181,877 135,600,780,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 215,249,375
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,805,186,410 19,743,705,426 19,650,619,025 19,327,633,224
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,971,363,946 5,920,840,552 5,882,233,825 5,807,012,348
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,573,789,875 4,561,873,208 4,561,873,208 4,525,258,458
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,337,574,071 1,298,967,344 1,260,360,617 1,221,753,890
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 627,518,551,401 652,381,559,961 680,699,467,646 707,232,923,008
I. Vốn chủ sở hữu 627,518,551,401 652,381,559,961 680,699,467,646 707,232,923,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,680,700,783 16,680,700,783 16,680,700,783 16,680,700,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 194,356,152,797 194,356,152,797 198,260,137,406 196,625,929,449
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,298,816,289 108,076,142,799 132,305,786,557 159,229,721,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,557,470,002 26,650,846,599 53,624,563,593 84,542,276,535
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,741,346,287 81,425,296,200 78,681,222,964 74,687,445,076
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,410,081,532 67,495,763,582 67,680,042,900 68,923,771,165
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,191,271,861,163 1,216,561,610,023 1,201,888,710,010 1,208,490,588,854
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.