TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
656,032,569,750 |
691,030,662,661 |
704,309,093,668 |
696,524,577,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,158,069,694 |
95,511,870,590 |
109,883,032,553 |
110,711,540,424 |
|
1. Tiền |
29,358,069,694 |
60,511,870,590 |
50,883,032,553 |
57,511,540,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,800,000,000 |
35,000,000,000 |
59,000,000,000 |
53,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,382,179,885 |
150,542,610,472 |
168,696,473,793 |
180,515,133,240 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,282,009,041 |
158,396,623,781 |
172,408,533,626 |
186,750,353,275 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,149,492,086 |
9,653,990,649 |
12,613,101,227 |
11,203,654,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,719,927,005 |
5,051,820,467 |
6,234,663,365 |
5,512,966,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,769,248,247 |
-22,559,824,425 |
-22,559,824,425 |
-22,951,841,217 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
386,813,408,074 |
435,878,567,196 |
415,485,074,970 |
397,473,948,226 |
|
1. Hàng tồn kho |
388,027,041,373 |
438,345,870,719 |
417,952,378,493 |
399,776,160,248 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,213,633,299 |
-2,467,303,523 |
-2,467,303,523 |
-2,302,212,022 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,609,957,525 |
9,028,659,831 |
10,175,557,780 |
7,755,000,791 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,703,161,497 |
1,738,366,511 |
1,184,835,350 |
1,821,212,870 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,461,639,270 |
6,761,337,629 |
8,258,393,407 |
5,795,441,308 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
445,156,758 |
528,955,691 |
732,329,023 |
138,346,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
470,961,397,080 |
500,241,198,502 |
512,252,516,355 |
505,364,132,757 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,771,660,200 |
3,771,660,200 |
3,771,660,200 |
3,771,660,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,762,273,847 |
5,514,545,683 |
5,514,545,683 |
5,418,995,683 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,990,613,647 |
-1,742,885,483 |
-1,742,885,483 |
-1,647,335,483 |
|
II.Tài sản cố định |
241,617,306,280 |
256,839,954,943 |
250,666,467,024 |
251,053,183,383 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
168,570,595,818 |
177,395,016,817 |
171,503,512,872 |
172,172,213,189 |
|
- Nguyên giá |
475,073,704,855 |
481,149,067,062 |
478,145,944,477 |
482,450,386,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,503,109,037 |
-303,754,050,245 |
-306,642,431,605 |
-310,278,173,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,046,710,462 |
79,444,938,126 |
79,162,954,152 |
78,880,970,194 |
|
- Nguyên giá |
77,240,961,293 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,194,250,831 |
-4,476,234,805 |
-4,758,218,779 |
-5,040,202,737 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
160,622,501,912 |
160,622,501,912 |
160,622,501,912 |
160,622,501,912 |
|
- Nguyên giá |
160,622,501,912 |
160,622,501,912 |
160,622,501,912 |
160,622,501,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,600,966,273 |
51,139,632,307 |
37,317,256,404 |
16,673,065,510 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,600,966,273 |
51,139,632,307 |
37,317,256,404 |
16,673,065,510 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,405,642,945 |
24,676,475,700 |
24,967,627,519 |
23,757,578,696 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,145,642,945 |
13,416,475,700 |
13,707,627,519 |
12,497,578,696 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,260,000,000 |
11,260,000,000 |
11,260,000,000 |
11,260,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,943,319,470 |
3,190,973,440 |
34,907,003,296 |
49,486,143,056 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,051,619,448 |
1,055,524,449 |
33,258,937,288 |
47,871,339,790 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,891,700,022 |
2,135,448,991 |
1,648,066,008 |
1,614,803,266 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,126,993,966,830 |
1,191,271,861,163 |
1,216,561,610,023 |
1,201,888,710,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
466,543,650,612 |
563,753,309,762 |
564,180,050,062 |
521,189,242,364 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
460,526,629,939 |
557,781,945,816 |
558,259,209,510 |
515,307,008,539 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,049,886,278 |
86,937,589,737 |
31,775,454,916 |
26,561,255,799 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
229,473,365,455 |
209,709,790,869 |
244,683,222,959 |
209,462,189,403 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,799,504,214 |
15,597,570,762 |
8,764,068,709 |
14,530,782,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,710,032,045 |
80,307,626,310 |
50,210,115,170 |
64,103,647,471 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,999,270,409 |
2,312,734,609 |
15,226,857,215 |
16,185,621,237 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
771,250,000 |
3,015,200,000 |
352,000,000 |
516,200,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,606,599,769 |
30,239,896,391 |
28,392,789,283 |
2,265,511,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,384,272,659 |
105,856,350,728 |
159,110,995,832 |
162,031,181,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,732,449,110 |
23,805,186,410 |
19,743,705,426 |
19,650,619,025 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,017,020,673 |
5,971,363,946 |
5,920,840,552 |
5,882,233,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,580,839,875 |
4,573,789,875 |
4,561,873,208 |
4,561,873,208 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,376,180,798 |
1,337,574,071 |
1,298,967,344 |
1,260,360,617 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
660,450,316,218 |
627,518,551,401 |
652,381,559,961 |
680,699,467,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
660,450,316,218 |
627,518,551,401 |
652,381,559,961 |
680,699,467,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
180,381,877,797 |
194,356,152,797 |
194,356,152,797 |
198,260,137,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,828,329,909 |
82,298,816,289 |
108,076,142,799 |
132,305,786,557 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,086,983,622 |
22,557,470,002 |
26,650,846,599 |
53,624,563,593 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,741,346,287 |
59,741,346,287 |
81,425,296,200 |
78,681,222,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
63,786,607,729 |
68,410,081,532 |
67,495,763,582 |
67,680,042,900 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,126,993,966,830 |
1,191,271,861,163 |
1,216,561,610,023 |
1,201,888,710,010 |
|