TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
530,205,783,153 |
544,243,251,478 |
584,407,664,752 |
612,456,166,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,534,723,897 |
123,788,012,876 |
90,534,560,648 |
116,157,539,567 |
|
1. Tiền |
35,523,257,230 |
41,775,412,876 |
32,485,546,730 |
46,430,930,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,011,466,667 |
82,012,600,000 |
58,049,013,918 |
69,726,608,590 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,068,954,572 |
17,068,954,572 |
17,068,954,572 |
17,068,954,572 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,261,179,258 |
149,891,433,232 |
166,957,645,125 |
158,829,197,767 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,120,331,187 |
137,211,115,616 |
148,804,869,882 |
155,922,137,281 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,555,742,656 |
12,734,451,267 |
19,305,295,713 |
11,826,588,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,537,113,971 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,038,627,925 |
7,380,502,830 |
6,688,954,216 |
6,921,946,797 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,990,636,481 |
-15,434,636,481 |
-15,841,474,686 |
-15,841,474,686 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
279,944,032,845 |
250,123,086,048 |
305,143,321,068 |
314,945,251,034 |
|
1. Hàng tồn kho |
279,975,222,237 |
250,154,275,440 |
305,174,510,460 |
316,394,573,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,189,392 |
-31,189,392 |
-31,189,392 |
-1,449,322,172 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,396,892,581 |
3,371,764,750 |
4,703,183,339 |
5,455,223,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
681,267,770 |
2,527,065,754 |
2,613,749,500 |
1,789,658,006 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,590,442,938 |
559,913,104 |
1,924,797,892 |
3,433,995,828 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
125,181,873 |
284,785,892 |
164,635,947 |
231,569,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,541,103,797 |
261,340,426,984 |
262,546,230,753 |
448,286,463,055 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
485,563,600 |
485,563,600 |
485,563,600 |
485,563,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
485,563,600 |
485,563,600 |
485,563,600 |
485,563,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,756,756,764 |
204,921,959,124 |
200,047,518,696 |
197,864,164,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,280,586,888 |
169,566,482,908 |
164,812,736,140 |
162,750,075,164 |
|
- Nguyên giá |
438,493,213,938 |
440,064,713,938 |
442,669,516,956 |
447,978,984,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,212,627,050 |
-270,498,231,030 |
-277,856,780,816 |
-285,228,909,435 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,476,169,876 |
35,355,476,216 |
35,234,782,556 |
35,114,088,896 |
|
- Nguyên giá |
38,281,603,802 |
38,281,603,802 |
38,281,603,802 |
38,281,603,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,805,433,926 |
-2,926,127,586 |
-3,046,821,246 |
-3,167,514,906 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,144,299,456 |
32,511,135,820 |
39,054,143,549 |
220,377,901,661 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,144,299,456 |
32,511,135,820 |
39,054,143,549 |
220,377,901,661 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,373,840,852 |
21,468,569,668 |
20,857,440,566 |
26,798,183,289 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,827,744,252 |
6,922,473,068 |
6,311,343,966 |
12,252,086,689 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,546,096,600 |
14,546,096,600 |
14,546,096,600 |
14,546,096,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,780,643,125 |
1,953,198,772 |
2,101,564,342 |
2,760,650,445 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
75,177,020 |
55,102,397 |
35,027,782 |
1,127,986,114 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,314,488,661 |
1,604,863,292 |
1,871,047,838 |
1,534,919,970 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
390,977,444 |
293,233,083 |
195,488,722 |
97,744,361 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
774,746,886,950 |
805,583,678,462 |
846,953,895,505 |
1,060,742,629,090 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
230,395,467,163 |
238,676,020,031 |
259,149,465,726 |
447,076,692,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
223,972,054,276 |
232,330,051,871 |
252,869,810,293 |
440,849,713,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,477,472,710 |
37,982,153,612 |
38,174,080,900 |
29,870,545,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
691,353,154 |
618,763,395 |
618,707,027 |
278,586,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,839,641,872 |
10,035,618,956 |
9,234,591,052 |
11,229,170,601 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,518,476,781 |
57,050,615,294 |
62,287,347,708 |
63,189,042,692 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,929,031,999 |
18,592,428,748 |
21,988,721,632 |
24,379,053,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,703,427,022 |
46,030,775,211 |
33,842,831,585 |
42,825,781,474 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,766,294,854 |
49,160,711,913 |
74,305,007,647 |
257,620,368,849 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,046,355,884 |
12,858,984,742 |
12,418,522,742 |
11,457,164,962 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,423,412,887 |
6,345,968,160 |
6,279,655,433 |
6,226,978,706 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,716,985,000 |
4,678,147,000 |
4,650,441,000 |
4,636,371,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,646,427,887 |
1,607,821,160 |
1,569,214,433 |
1,530,607,706 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
544,351,419,787 |
566,907,658,431 |
587,804,429,779 |
613,665,936,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
544,351,419,787 |
566,907,658,431 |
587,804,429,779 |
613,665,936,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,392,780,783 |
10,392,780,783 |
10,392,780,783 |
10,392,780,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
167,112,559,755 |
167,276,588,572 |
167,276,588,572 |
167,276,588,572 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,606,782,707 |
69,330,309,093 |
89,411,393,141 |
115,330,879,185 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,770,248,421 |
23,723,526,386 |
43,804,610,434 |
69,935,199,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,836,534,286 |
45,606,782,707 |
45,606,782,707 |
45,395,679,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,122,336,542 |
66,791,019,983 |
67,606,707,283 |
67,548,728,066 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
774,746,886,950 |
805,583,678,462 |
846,953,895,505 |
1,060,742,629,090 |
|