MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 315,305,059,820 530,205,783,153 603,344,990,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,832,503,811 97,534,723,897 125,589,512,610
1. Tiền 17,832,503,811 35,523,257,230 58,562,904,020
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000 62,011,466,667 67,026,608,590
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,068,954,572 68,954,572
1. Chứng khoán kinh doanh 68,954,572 68,954,572
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,249,866,475 133,261,179,258 156,375,334,855
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,329,757,229 124,657,445,158 157,918,527,673
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,481,859,440 9,555,742,656 12,664,360,345
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 380,098,042 6,038,627,925 5,343,727,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -941,848,236 -14,990,636,481 -19,551,281,125
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 207,011,423,441 279,944,032,845 313,876,983,352
1. Hàng tồn kho 207,011,423,441 279,975,222,237 315,713,483,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,189,392 -1,836,499,886
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,211,266,093 2,396,892,581 7,434,204,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 327,459,045 681,267,770 3,023,709,383
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,750,536,574 1,590,442,938 4,118,151,881
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,044,566 125,181,873 292,343,411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,042,225,908
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 217,740,302,990 244,541,103,797 459,287,729,936
I. Các khoản phải thu dài hạn 485,563,600 135,563,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 485,563,600 2,126,177,247
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,990,613,647
II.Tài sản cố định 192,546,774,882 210,756,756,764 210,497,399,343
1. Tài sản cố định hữu hình 173,057,888,234 175,280,586,888 175,504,004,107
- Nguyên giá 318,728,298,210 438,493,213,938 465,735,330,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,670,409,976 -263,212,627,050 -290,231,326,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,488,886,648 35,476,169,876 34,993,395,236
- Nguyên giá 21,071,968,802 38,281,603,802 38,281,603,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,583,082,154 -2,805,433,926 -3,288,208,566
III. Bất động sản đầu tư 160,622,501,912
- Nguyên giá 160,622,501,912
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,144,299,456 56,938,650,999
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,144,299,456 56,938,650,999
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,873,055,430 21,373,840,852 27,660,052,871
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,569,789,000 6,827,744,252 12,763,956,271
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,290,000,000 14,546,096,600 14,896,096,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,986,733,570
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,320,472,678 1,780,643,125 3,433,561,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 100,000,000 75,177,020 1,090,944,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,193,472,678 1,314,488,661 2,342,616,763
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 390,977,444
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 533,045,362,810 774,746,886,950 1,062,632,720,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,265,205,431 230,395,467,163 491,660,907,600
I. Nợ ngắn hạn 138,359,717,680 223,972,054,276 485,472,535,621
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,967,649,414 39,477,472,710 55,402,202,832
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,263,312,929 691,353,154 52,729,099,083
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,176,988,872 9,839,641,872 10,624,299,320
4. Phải trả người lao động 24,179,844,496 57,518,476,781 64,517,100,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,764,075,510 2,929,031,999 9,817,695,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,534,250,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,703,427,022 27,428,376,217
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,766,294,854 239,974,313,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,046,355,884 19,445,198,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,905,487,751 6,423,412,887 6,188,371,979
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 170,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,735,487,751 4,716,985,000 4,636,371,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,646,427,887 1,492,000,979
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,780,157,379 544,351,419,787 570,971,812,400
I. Vốn chủ sở hữu 389,780,157,379 544,351,419,787 570,971,812,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,851,020,000 253,116,960,000 253,116,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 253,116,960,000 253,116,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,658,370,783 10,392,780,783 10,392,780,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 128,652,145,755 167,112,559,755 180,129,188,572
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,489,058,841 45,606,782,707 60,182,086,833
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,770,248,421 14,786,407,330
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,836,534,286 45,395,679,503
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,122,336,542 67,150,796,212
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 533,045,362,810 774,746,886,950 1,062,632,720,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.