MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,846,997,066 453,605,617,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,972,058,360 108,457,570,906
1. Tiền 30,972,058,360 68,757,570,906
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 39,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,068,954,572 68,954,572
1. Chứng khoán kinh doanh 68,954,572 68,954,572
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,495,872,276 122,432,528,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,685,164,619 97,616,711,155
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,730,812,124 16,523,126,741
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,950,411,237 2,386,173,502
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,870,515,704 -2,093,483,229
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 212,794,209,066 221,791,873,035
1. Hàng tồn kho 212,794,209,066 221,791,873,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,515,902,792 854,691,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,017,239,850 825,434,142
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,484,267,645 24,871,064
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,395,297 4,386,089
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,392,941,730 225,177,692,218
I. Các khoản phải thu dài hạn 277,000,000 277,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 277,000,000 277,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,149,383,415 180,267,023,932
1. Tài sản cố định hữu hình 150,402,024,227 144,633,366,736
- Nguyên giá 327,604,830,231 328,081,889,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,202,806,004 -183,448,522,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,747,359,188 35,633,657,196
- Nguyên giá 37,947,473,802 37,947,473,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,200,114,614 -2,313,816,606
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,043,882 20,294,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,043,882 20,294,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,952,960,557 43,642,763,154
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,492,960,557 33,182,763,154
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,460,000,000 10,460,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 985,553,876 970,610,950
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 985,553,876 970,610,950
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 612,239,938,796 678,783,310,195
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,768,770,574 184,029,651,112
I. Nợ ngắn hạn 130,041,524,323 179,361,279,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,690,525,017 41,715,901,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,940,385 65,211,838
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,642,141,078 7,294,862,980
4. Phải trả người lao động 36,668,838,757 42,099,473,960
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,387,528,409 19,235,983,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,637,096,132 1,544,424,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,001,390,711 57,780,002,503
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,918,063,834 9,625,418,874
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,727,246,251 4,668,371,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 116,100,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,611,146,251 4,608,371,251
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 477,471,168,222 494,753,659,083
I. Vốn chủ sở hữu 477,471,168,222 494,753,659,083
1. Vốn góp của chủ sở hữu 253,116,960,000 253,116,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 253,116,960,000 253,116,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,392,780,783 10,392,780,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 155,321,452,755 155,321,452,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,639,974,684 75,922,465,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,770,248,421 37,770,248,421
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,869,726,263 38,152,217,124
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 612,239,938,796 678,783,310,195
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.