TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
329,593,439,780 |
|
|
380,846,997,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,484,809,733 |
|
|
59,972,058,360 |
|
1. Tiền |
27,984,809,733 |
|
|
30,972,058,360 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,500,000,000 |
|
|
29,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,113,266,430 |
|
|
5,068,954,572 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,100,000,000 |
|
|
68,954,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,986,733,570 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,274,471,042 |
|
|
99,495,872,276 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,756,730,612 |
|
|
84,685,164,619 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,604,118,558 |
|
|
6,730,812,124 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,119,300,956 |
|
|
1,950,411,237 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,205,679,084 |
|
|
-1,870,515,704 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,019,306,748 |
|
|
212,794,209,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,019,306,748 |
|
|
212,794,209,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,701,585,827 |
|
|
3,515,902,792 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,574,701,689 |
|
|
1,017,239,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,104,593,883 |
|
|
2,484,267,645 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,290,255 |
|
|
14,395,297 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
205,409,481,271 |
|
|
231,392,941,730 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
250,000,000 |
|
|
277,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
250,000,000 |
|
|
277,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
187,289,605,816 |
|
|
186,149,383,415 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
168,057,236,652 |
|
|
150,402,024,227 |
|
- Nguyên giá |
326,159,643,257 |
|
|
327,604,830,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,102,406,605 |
|
|
-177,202,806,004 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,232,369,164 |
|
|
35,747,359,188 |
|
- Nguyên giá |
21,071,968,802 |
|
|
37,947,473,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,839,599,638 |
|
|
-2,200,114,614 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
113,029,351 |
|
|
28,043,882 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
113,029,351 |
|
|
28,043,882 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,612,857,878 |
|
|
43,952,960,557 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,422,857,878 |
|
|
33,492,960,557 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,190,000,000 |
|
|
10,460,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,143,988,226 |
|
|
985,553,876 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,143,988,226 |
|
|
985,553,876 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
535,002,921,051 |
|
|
612,239,938,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,025,079,443 |
|
|
134,768,770,574 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,255,144,692 |
|
|
130,041,524,323 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,809,956,476 |
|
|
22,690,525,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
257,035,193 |
|
|
95,940,385 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,929,339,880 |
|
|
6,642,141,078 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,903,382,988 |
|
|
36,668,838,757 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,094,849,755 |
|
|
15,387,528,409 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,879,009,228 |
|
|
1,637,096,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,731,269,840 |
|
|
37,001,390,711 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,650,301,332 |
|
|
9,918,063,834 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,769,934,751 |
|
|
4,727,246,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
116,100,000 |
|
|
116,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,653,834,751 |
|
|
4,611,146,251 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
416,977,841,608 |
|
|
477,471,168,222 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
416,977,841,608 |
|
|
477,471,168,222 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,851,020,000 |
|
|
253,116,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,851,020,000 |
|
|
253,116,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,658,370,783 |
|
|
10,392,780,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
144,781,707,755 |
|
|
155,321,452,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,686,743,070 |
|
|
58,639,974,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,632,574,841 |
|
|
37,770,248,421 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,054,168,229 |
|
|
20,869,726,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
535,002,921,051 |
|
|
612,239,938,796 |
|