MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 315,305,059,820 315,305,059,820 329,593,439,780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,832,503,811 39,832,503,811 46,484,809,733
1. Tiền 17,832,503,811 17,832,503,811 27,984,809,733
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000 22,000,000,000 18,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,113,266,430
1. Chứng khoán kinh doanh 10,100,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,986,733,570
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,249,866,475 63,249,866,475 91,274,471,042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,329,757,229 60,329,757,229 85,756,730,612
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,481,859,440 3,481,859,440 3,604,118,558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 380,098,042 380,098,042 3,119,300,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -941,848,236 -941,848,236 -1,205,679,084
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 207,011,423,441 207,011,423,441 181,019,306,748
1. Hàng tồn kho 207,011,423,441 207,011,423,441 181,019,306,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,211,266,093 5,211,266,093 3,701,585,827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 327,459,045 327,459,045 1,574,701,689
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,750,536,574 3,750,536,574 2,104,593,883
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,044,566 91,044,566 22,290,255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,042,225,908 1,042,225,908
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 217,740,302,990 217,740,302,990 205,409,481,271
I. Các khoản phải thu dài hạn 250,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,546,774,882 192,546,774,882 187,289,605,816
1. Tài sản cố định hữu hình 173,057,888,234 173,057,888,234 168,057,236,652
- Nguyên giá 318,728,298,210 318,728,298,210 326,159,643,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,670,409,976 -145,670,409,976 -158,102,406,605
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,488,886,648 19,488,886,648 19,232,369,164
- Nguyên giá 21,071,968,802 21,071,968,802 21,071,968,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,583,082,154 -1,583,082,154 -1,839,599,638
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113,029,351
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113,029,351
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,873,055,430 23,873,055,430 16,612,857,878
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,569,789,000 6,569,789,000 6,422,857,878
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,290,000,000 20,290,000,000 10,190,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,986,733,570 -2,986,733,570
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,320,472,678 1,320,472,678 1,143,988,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 100,000,000 100,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,193,472,678 1,193,472,678 1,143,988,226
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 533,045,362,810 533,045,362,810 535,002,921,051
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,265,205,431 143,265,205,431 118,025,079,443
I. Nợ ngắn hạn 138,359,717,680 138,359,717,680 113,255,144,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,967,649,414 19,967,649,414 30,809,956,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,263,312,929 12,263,312,929 257,035,193
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,176,988,872 8,176,988,872 7,929,339,880
4. Phải trả người lao động 24,179,844,496 24,179,844,496 31,903,382,988
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,764,075,510 2,764,075,510 15,094,849,755
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,879,009,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,731,269,840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,650,301,332
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,905,487,751 4,905,487,751 4,769,934,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 170,000,000 170,000,000 116,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,735,487,751 4,735,487,751 4,653,834,751
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,780,157,379 389,780,157,379 416,977,841,608
I. Vốn chủ sở hữu 389,780,157,379 389,780,157,379 416,977,841,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,851,020,000 192,851,020,000 192,851,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,851,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,658,370,783 8,658,370,783 8,658,370,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 128,652,145,755 128,652,145,755 144,781,707,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,489,058,841 43,489,058,841 70,686,743,070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,632,574,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,054,168,229
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 533,045,362,810 533,045,362,810 535,002,921,051
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.