TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,738,809,035 |
301,792,323,296 |
315,305,059,820 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,747,448,421 |
27,816,134,180 |
39,832,503,811 |
|
|
1. Tiền |
14,947,448,421 |
13,816,134,180 |
17,832,503,811 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,800,000,000 |
14,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,039,696,832 |
78,372,834,534 |
63,249,866,475 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,074,200,234 |
69,745,262,668 |
60,329,757,229 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,400,299,940 |
8,965,246,760 |
3,481,859,440 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,195,294 |
213,611,702 |
380,098,042 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-524,998,636 |
-551,286,596 |
-941,848,236 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,059,222,293 |
192,481,097,665 |
207,011,423,441 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
166,059,222,293 |
192,481,097,665 |
207,011,423,441 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,892,441,489 |
3,122,256,917 |
5,211,266,093 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
258,038,568 |
560,451,000 |
327,459,045 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
356,646,365 |
2,144,259,980 |
3,750,536,574 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
24,929,372 |
91,044,566 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,277,756,556 |
392,616,565 |
1,042,225,908 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
243,414,078,481 |
236,679,803,535 |
217,740,302,990 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
218,932,580,085 |
207,868,760,335 |
192,546,774,882 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
206,697,262,780 |
189,144,565,992 |
173,057,888,234 |
|
|
- Nguyên giá |
308,274,190,681 |
310,734,842,958 |
318,728,298,210 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,576,927,901 |
-121,590,276,966 |
-145,670,409,976 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,181,460,396 |
18,696,921,616 |
19,488,886,648 |
|
|
- Nguyên giá |
12,924,659,400 |
19,766,968,802 |
21,071,968,802 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-743,199,004 |
-1,070,047,186 |
-1,583,082,154 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,856,909 |
27,272,727 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,827,500,000 |
27,130,194,627 |
23,873,055,430 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,250,000,000 |
6,660,694,627 |
6,569,789,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,365,000,000 |
25,365,000,000 |
20,290,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,787,500,000 |
-4,895,500,000 |
-2,986,733,570 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,653,998,396 |
1,680,848,573 |
1,320,472,678 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
300,004,000 |
316,865,336 |
100,000,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,326,994,396 |
1,336,983,237 |
1,193,472,678 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
498,152,887,516 |
538,472,126,831 |
533,045,362,810 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
157,975,864,835 |
176,018,955,466 |
143,265,205,431 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,485,970,149 |
170,914,646,340 |
138,359,717,680 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,269,105,174 |
33,401,403,929 |
19,967,649,414 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,386,918 |
27,278,904 |
12,263,312,929 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,946,559,080 |
14,540,279,183 |
8,176,988,872 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
17,746,257,799 |
21,867,754,901 |
24,179,844,496 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,504,904,564 |
1,184,449,061 |
2,764,075,510 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,489,894,686 |
5,104,309,126 |
4,905,487,751 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,632,600,000 |
132,600,000 |
170,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,670,405,600 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
303,836 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,186,585,250 |
4,971,709,126 |
4,735,487,751 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,177,022,681 |
362,453,171,365 |
389,780,157,379 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,177,022,681 |
362,453,171,365 |
389,780,157,379 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,568,600,000 |
128,568,600,000 |
192,851,020,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,468,790,783 |
72,468,790,783 |
8,658,370,783 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,236,817,755 |
118,834,039,755 |
128,652,145,755 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,125,494,143 |
29,724,880,827 |
43,489,058,841 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
498,152,887,516 |
538,472,126,831 |
533,045,362,810 |
|
|