MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 301,792,323,296 301,792,323,296 315,305,059,820 315,305,059,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,816,134,180 27,816,134,180 39,832,503,811 39,832,503,811
1. Tiền 13,816,134,180 13,816,134,180 17,832,503,811 17,832,503,811
2. Các khoản tương đương tiền 14,000,000,000 14,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,372,834,534 78,372,834,534 63,249,866,475 63,249,866,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,745,262,668 69,745,262,668 60,329,757,229 60,329,757,229
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,965,246,760 8,965,246,760 3,481,859,440 3,481,859,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 213,611,702 213,611,702 380,098,042 380,098,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -551,286,596 -551,286,596 -941,848,236 -941,848,236
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,481,097,665 192,481,097,665 207,011,423,441 207,011,423,441
1. Hàng tồn kho 192,481,097,665 192,481,097,665 207,011,423,441 207,011,423,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,122,256,917 3,122,256,917 5,211,266,093 5,211,266,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560,451,000 560,451,000 327,459,045 327,459,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,144,259,980 2,144,259,980 3,750,536,574 3,750,536,574
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,929,372 24,929,372 91,044,566 91,044,566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 392,616,565 392,616,565 1,042,225,908 1,042,225,908
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 236,679,803,535 236,679,803,535 217,740,302,990 217,740,302,990
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 207,868,760,335 207,868,760,335 192,546,774,882 192,546,774,882
1. Tài sản cố định hữu hình 189,144,565,992 189,144,565,992 173,057,888,234 173,057,888,234
- Nguyên giá 310,734,842,958 310,734,842,958 318,728,298,210 318,728,298,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,590,276,966 -121,590,276,966 -145,670,409,976 -145,670,409,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,696,921,616 18,696,921,616 19,488,886,648 19,488,886,648
- Nguyên giá 19,766,968,802 19,766,968,802 21,071,968,802 21,071,968,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,070,047,186 -1,070,047,186 -1,583,082,154 -1,583,082,154
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,272,727 27,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,130,194,627 27,130,194,627 23,873,055,430 23,873,055,430
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,660,694,627 6,660,694,627 6,569,789,000 6,569,789,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,365,000,000 25,365,000,000 20,290,000,000 20,290,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,895,500,000 -4,895,500,000 -2,986,733,570 -2,986,733,570
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,680,848,573 1,680,848,573 1,320,472,678 1,320,472,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 316,865,336 316,865,336 100,000,000 100,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,336,983,237 1,336,983,237 1,193,472,678 1,193,472,678
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 538,472,126,831 538,472,126,831 533,045,362,810 533,045,362,810
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,018,955,466 176,018,955,466 143,265,205,431 143,265,205,431
I. Nợ ngắn hạn 170,914,646,340 170,914,646,340 138,359,717,680 138,359,717,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,401,403,929 33,401,403,929 19,967,649,414 19,967,649,414
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,278,904 27,278,904 12,263,312,929 12,263,312,929
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,540,279,183 14,540,279,183 8,176,988,872 8,176,988,872
4. Phải trả người lao động 21,867,754,901 21,867,754,901 24,179,844,496 24,179,844,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,184,449,061 1,184,449,061 2,764,075,510 2,764,075,510
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,104,309,126 5,104,309,126 4,905,487,751 4,905,487,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 132,600,000 132,600,000 170,000,000 170,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,971,709,126 4,971,709,126 4,735,487,751 4,735,487,751
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 362,453,171,365 362,453,171,365 389,780,157,379 389,780,157,379
I. Vốn chủ sở hữu 362,453,171,365 362,453,171,365 389,780,157,379 389,780,157,379
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,568,600,000 128,568,600,000 192,851,020,000 192,851,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,468,790,783 72,468,790,783 8,658,370,783 8,658,370,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 118,834,039,755 118,834,039,755 128,652,145,755 128,652,145,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,724,880,827 29,724,880,827 43,489,058,841 43,489,058,841
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 538,472,126,831 538,472,126,831 533,045,362,810 533,045,362,810
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.