1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,615,950,949 |
5,649,300,972 |
844,363,909 |
237,694,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,615,950,949 |
5,649,300,972 |
844,363,909 |
237,694,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,026,850,199 |
5,109,980,537 |
116,799,219 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,410,899,250 |
539,320,435 |
727,564,690 |
237,694,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
803,481 |
213,741 |
21,416 |
8,505 |
|
7. Chi phí tài chính |
112,274,580 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
112,274,580 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,489,778 |
35,856,894 |
5,383 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,378,428,440 |
2,629,808,557 |
809,254,236 |
19,894,750 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,906,288,567 |
-2,126,131,275 |
-81,673,513 |
217,807,755 |
|
12. Thu nhập khác |
3,232,094 |
4,433,046,357 |
|
262,588,177 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
6,824,513,867 |
1,033,001,499 |
248,507,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,232,093 |
-2,391,467,510 |
-1,033,001,499 |
14,080,193 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,903,056,474 |
-4,517,598,785 |
-1,114,675,012 |
231,887,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
75,305,746 |
|
5,938,060 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,903,056,474 |
-4,592,904,531 |
-1,114,675,012 |
225,949,888 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,903,056,474 |
-4,592,904,531 |
-1,114,675,012 |
225,949,888 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-2,296 |
-557 |
113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-2,296 |
-557 |
113 |
|