1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
10,505,202,577 |
1,615,950,949 |
5,649,300,972 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
10,505,202,577 |
1,615,950,949 |
5,649,300,972 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
6,984,826,261 |
3,026,850,199 |
5,109,980,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,520,376,316 |
-1,410,899,250 |
539,320,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
19,912,958 |
803,481 |
213,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
112,508,770 |
112,274,580 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
112,508,770 |
112,274,580 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
765,344,605 |
5,489,778 |
35,856,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,075,986,658 |
2,378,428,440 |
2,629,808,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-413,550,759 |
-3,906,288,567 |
-2,126,131,275 |
|
12. Thu nhập khác |
|
261,461,000 |
3,232,094 |
4,433,046,357 |
|
13. Chi phí khác |
|
163,977,545 |
01 |
6,824,513,867 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
97,483,455 |
3,232,093 |
-2,391,467,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-316,067,304 |
-3,903,056,474 |
-4,517,598,785 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
75,305,746 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-316,067,304 |
-3,903,056,474 |
-4,592,904,531 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-316,067,304 |
-3,903,056,474 |
-4,592,904,531 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-2,296 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-2,296 |
|