MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,190,995,296 9,257,616,597 789,405,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,098,829 388,641,516 27,249,470
1. Tiền 17,098,829 388,641,516 27,249,470
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,160,135,414 8,841,215,580 762,155,914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 544,017,723 249,230,676 322,451,769
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,111,659,224 1,280,393,271 1,998,192,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,727,799,516 7,534,932,682 102,435,950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -223,341,049 -223,341,049 -1,660,924,285
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,761,053 27,759,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,761,053 27,759,501
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,601,397,985 875,971,917 1,103,640,578
I. Các khoản phải thu dài hạn 175,896,471 43,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 175,896,471 43,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,250,005 3,750,005
1. Tài sản cố định hữu hình 11,250,005 3,750,005
- Nguyên giá 2,450,224,025 2,450,224,025 2,373,989,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,438,974,020 -2,446,474,020 -2,373,989,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,590,147,980 696,325,441 1,060,640,578
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,414,251,509 696,325,441 1,060,640,578
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 175,896,471
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,792,393,281 10,133,588,514 1,893,045,962
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,483,940,373 5,438,968,802 1,791,330,781
I. Nợ ngắn hạn 3,483,940,373 5,438,968,802 1,677,019,911
1. Phải trả người bán ngắn hạn 776,531,136 990,480,302
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 261,357,826
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 219,170,331 184,025,915 425,181,783
4. Phải trả người lao động 393,047,145 993,159,217
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 620,647,721 4,169,239,630
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,474,544,040 92,544,040
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 114,310,870
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,310,870
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,308,452,908 4,694,619,712 101,715,181
I. Vốn chủ sở hữu 8,308,452,908 4,694,619,712 101,715,181
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,691,547,092 -15,305,380,288 -19,898,284,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,375,479,788 -3,903,056,474 -4,592,904,531
- LNST chưa phân phối kỳ này -316,067,304 -11,402,323,814 -15,305,380,288
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,792,393,281 10,133,588,514 1,893,045,962
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.