MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,852,014,010 381,562,094,856 100,509,586,131 150,707,923,733
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,852,014,010 381,562,094,856 100,509,586,131 150,707,923,733
4. Giá vốn hàng bán 107,922,371,145 367,843,071,987 92,576,618,898 139,911,806,941
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,929,642,865 13,719,022,869 7,932,967,233 10,796,116,792
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,964,609 230,846,014 42,105,626 392,356,447
7. Chi phí tài chính 79,727,152 850,066,865 993,080,356 2,884,625,360
- Trong đó: Chi phí lãi vay 78,312,141 843,612,809 989,080,356 2,881,956,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 795,953,487 1,492,718,641 1,058,659,728 964,749,466
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,494,714,478 8,500,005,431 4,503,241,801 6,825,142,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,614,212,357 3,107,077,946 1,420,090,974 513,955,696
12. Thu nhập khác 158,716,933 170,713 977,403,395 10,813,337
13. Chi phí khác 6,600 56,036,317 4,536,973 848,869
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 158,710,333 -55,865,604 972,866,422 9,964,468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,772,922,690 3,051,212,342 2,392,957,396 523,920,164
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 354,584,538 610,242,468 478,591,479 104,784,033
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,418,338,152 2,440,969,874 1,914,365,917 419,136,131
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,418,338,152 2,440,969,874 1,914,365,917 419,136,131
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 178 30,664 24,049 5,265
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.