MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 298,417,001,005 274,722,828,309 231,186,347,941 299,542,609,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,630,001,274 28,970,354,683 14,478,431,804 20,688,094,161
1. Tiền 35,205,890,274 22,970,354,683 8,478,431,804 14,488,094,161
2. Các khoản tương đương tiền 14,424,111,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,520,393,420 138,171,794,472 102,285,767,906 129,734,392,640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,490,231,374 72,576,856,261 51,167,080,816 58,665,270,195
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,062,738,093 61,046,046,884 54,037,013,432 62,210,544,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,412,601,930 18,221,645,824 10,730,214,315 22,865,507,449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,445,177,977 -13,672,754,497 -13,648,540,657 -14,006,929,657
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,702,860,989 106,999,034,886 113,704,471,146 148,533,114,824
1. Hàng tồn kho 113,363,704,908 108,659,878,805 115,365,315,065 150,193,958,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,563,745,322 581,644,268 717,677,085 587,007,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 226,043,938 126,665,061 167,389,218 292,433,866
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,025,549,146 108,733,627
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 312,152,238 454,979,207 441,554,240 294,573,938
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 293,220,224 196,245,157 681,521,787 1,722,082,393
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,763,302 33,295,815 28,782,828 1,007,828,848
1. Tài sản cố định hữu hình 46,763,302 33,295,815 28,782,828 1,007,828,848
- Nguyên giá 7,170,068,424 7,170,068,424 5,543,622,886 6,055,536,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,123,305,122 -7,136,772,609 -5,514,840,058 -5,047,707,273
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 246,456,922 162,949,342 652,738,959 714,253,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 246,456,922 162,949,342 652,738,959 714,253,545
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298,710,221,229 274,919,073,466 231,867,869,728 301,264,691,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 202,046,570,713 177,330,743,307 138,527,530,106 206,661,601,887
I. Nợ ngắn hạn 202,046,570,713 177,330,743,307 138,527,530,106 206,661,601,887
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,856,431,446 35,413,071,510 22,132,894,033 58,696,323,318
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 121,593,038,077 113,038,566,078 94,206,943,816 100,997,963,909
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,980,055,805 1,906,853,531 620,107,668 5,793,752,770
4. Phải trả người lao động 1,199,999,595 120,316,077 352,455,186 1,361,978,347
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,174,838,964 60,223,330
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,854,280,403 11,857,606,096 10,006,713,157 20,074,913,220
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,583,017,978 1,018,294,409 5,519,789,810 5,048,009,933
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,577,325,339 13,751,752,500 4,736,120,000 14,553,620,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 227,583,106 224,283,106 892,283,106 135,040,390
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,663,650,516 97,588,330,159 93,340,339,622 94,603,089,935
I. Vốn chủ sở hữu 96,663,650,516 97,588,330,159 93,340,339,622 94,603,089,935
1. Vốn góp của chủ sở hữu 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 178,247,749 178,247,749 178,247,749 178,247,749
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,142,500,000 4,142,500,000 4,292,500,000 4,292,500,000
5. Cổ phiếu quỹ -84,643,170 -84,643,170 -84,643,170 -84,643,170
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,267,877,737 7,267,877,737 7,417,877,737 7,417,877,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,556,568,200 6,481,247,843 1,933,257,306 3,196,007,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,130,241,902 1,434,144,774 471,914,463 1,418,338,152
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,426,326,298 5,047,103,069 1,461,342,843 1,777,669,467
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298,710,221,229 274,919,073,466 231,867,869,728 301,264,691,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.