TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,417,001,005 |
274,722,828,309 |
231,186,347,941 |
299,542,609,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,630,001,274 |
28,970,354,683 |
14,478,431,804 |
20,688,094,161 |
|
1. Tiền |
35,205,890,274 |
22,970,354,683 |
8,478,431,804 |
14,488,094,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,424,111,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,520,393,420 |
138,171,794,472 |
102,285,767,906 |
129,734,392,640 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,490,231,374 |
72,576,856,261 |
51,167,080,816 |
58,665,270,195 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,062,738,093 |
61,046,046,884 |
54,037,013,432 |
62,210,544,653 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,412,601,930 |
18,221,645,824 |
10,730,214,315 |
22,865,507,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,445,177,977 |
-13,672,754,497 |
-13,648,540,657 |
-14,006,929,657 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,702,860,989 |
106,999,034,886 |
113,704,471,146 |
148,533,114,824 |
|
1. Hàng tồn kho |
113,363,704,908 |
108,659,878,805 |
115,365,315,065 |
150,193,958,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,563,745,322 |
581,644,268 |
717,677,085 |
587,007,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
226,043,938 |
126,665,061 |
167,389,218 |
292,433,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,025,549,146 |
|
108,733,627 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
312,152,238 |
454,979,207 |
441,554,240 |
294,573,938 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,220,224 |
196,245,157 |
681,521,787 |
1,722,082,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,763,302 |
33,295,815 |
28,782,828 |
1,007,828,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,763,302 |
33,295,815 |
28,782,828 |
1,007,828,848 |
|
- Nguyên giá |
7,170,068,424 |
7,170,068,424 |
5,543,622,886 |
6,055,536,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,123,305,122 |
-7,136,772,609 |
-5,514,840,058 |
-5,047,707,273 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
246,456,922 |
162,949,342 |
652,738,959 |
714,253,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
246,456,922 |
162,949,342 |
652,738,959 |
714,253,545 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
298,710,221,229 |
274,919,073,466 |
231,867,869,728 |
301,264,691,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
202,046,570,713 |
177,330,743,307 |
138,527,530,106 |
206,661,601,887 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,046,570,713 |
177,330,743,307 |
138,527,530,106 |
206,661,601,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,856,431,446 |
35,413,071,510 |
22,132,894,033 |
58,696,323,318 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
121,593,038,077 |
113,038,566,078 |
94,206,943,816 |
100,997,963,909 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,980,055,805 |
1,906,853,531 |
620,107,668 |
5,793,752,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,199,999,595 |
120,316,077 |
352,455,186 |
1,361,978,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,174,838,964 |
|
60,223,330 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,854,280,403 |
11,857,606,096 |
10,006,713,157 |
20,074,913,220 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,583,017,978 |
1,018,294,409 |
5,519,789,810 |
5,048,009,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,577,325,339 |
13,751,752,500 |
4,736,120,000 |
14,553,620,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
227,583,106 |
224,283,106 |
892,283,106 |
135,040,390 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,663,650,516 |
97,588,330,159 |
93,340,339,622 |
94,603,089,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,663,650,516 |
97,588,330,159 |
93,340,339,622 |
94,603,089,935 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
178,247,749 |
178,247,749 |
178,247,749 |
178,247,749 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,142,500,000 |
4,142,500,000 |
4,292,500,000 |
4,292,500,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-84,643,170 |
-84,643,170 |
-84,643,170 |
-84,643,170 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,267,877,737 |
7,267,877,737 |
7,417,877,737 |
7,417,877,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,556,568,200 |
6,481,247,843 |
1,933,257,306 |
3,196,007,619 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,130,241,902 |
1,434,144,774 |
471,914,463 |
1,418,338,152 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,426,326,298 |
5,047,103,069 |
1,461,342,843 |
1,777,669,467 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
298,710,221,229 |
274,919,073,466 |
231,867,869,728 |
301,264,691,822 |
|