TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
294,102,511,986 |
356,597,381,093 |
260,093,123,578 |
261,110,563,843 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,397,832,994 |
51,593,552,033 |
25,155,881,897 |
27,561,145,150 |
|
1. Tiền |
24,397,832,994 |
51,593,552,033 |
11,993,995,452 |
24,399,258,705 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13,161,886,445 |
3,161,886,445 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,226,658,972 |
189,033,626,146 |
79,831,387,864 |
56,184,107,782 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,132,309,003 |
176,982,307,638 |
63,971,479,743 |
54,086,809,277 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,446,302,315 |
11,304,062,673 |
21,781,431,310 |
3,752,836,728 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,555,275,846 |
15,618,897,233 |
6,243,702,574 |
8,006,343,386 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,907,228,192 |
-14,871,641,398 |
-12,165,225,763 |
-9,661,881,609 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,124,270,275 |
115,447,596,415 |
148,558,078,643 |
171,047,734,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,785,114,194 |
117,108,440,334 |
150,218,922,562 |
172,708,578,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,353,749,745 |
522,606,499 |
6,547,775,174 |
6,317,576,215 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
211,048,006 |
202,465,946 |
167,078,347 |
112,607,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,820,144,713 |
|
6,086,122,889 |
5,910,394,731 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
322,557,026 |
320,140,553 |
294,573,938 |
294,573,938 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
784,543,180 |
603,383,633 |
454,321,773 |
431,338,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
391,066,362 |
300,190,217 |
221,925,998 |
154,287,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
391,066,362 |
300,190,217 |
221,925,998 |
154,287,002 |
|
- Nguyên giá |
7,279,568,424 |
7,279,568,424 |
7,279,568,424 |
7,279,568,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,888,502,062 |
-6,979,378,207 |
-7,057,642,426 |
-7,125,281,422 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
393,476,818 |
303,193,416 |
232,395,775 |
277,051,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
393,476,818 |
303,193,416 |
232,395,775 |
277,051,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
294,887,055,166 |
357,200,764,726 |
260,547,445,351 |
261,541,902,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,188,438,951 |
260,285,050,856 |
161,253,463,992 |
167,184,015,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
199,188,438,951 |
260,285,050,856 |
161,253,463,992 |
167,184,015,321 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,086,160,768 |
63,792,592,599 |
31,952,189,413 |
43,282,811,344 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,198,003,163 |
110,952,956,100 |
107,937,448,278 |
84,637,741,346 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,995,255,943 |
6,282,913,012 |
4,136,457,678 |
3,478,490,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
873,260,019 |
2,232,613,507 |
235,205,274 |
246,071,089 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,019,240,000 |
588,466,676 |
|
120,402,306 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,740,911,046 |
34,716,164,312 |
7,381,255,919 |
21,877,755,066 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,844,057,955 |
7,757,123,155 |
1,104,576,688 |
4,585,498,288 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,230,119,315 |
33,864,190,753 |
8,414,900,000 |
7,934,900,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
201,430,742 |
98,030,742 |
91,430,742 |
1,020,345,742 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,698,616,215 |
96,915,713,870 |
99,293,981,359 |
94,357,887,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,698,616,215 |
96,915,713,870 |
99,293,981,359 |
94,357,887,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
178,247,749 |
178,247,749 |
178,247,749 |
178,247,749 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,846,000,000 |
3,846,000,000 |
3,846,000,000 |
4,142,500,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,971,377,737 |
6,971,377,737 |
6,971,377,737 |
7,267,877,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,099,890,729 |
6,315,988,384 |
9,195,255,873 |
3,666,161,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,204,742,882 |
1,217,097,655 |
2,654,882,844 |
33,811,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,895,147,847 |
5,098,890,729 |
6,540,373,029 |
3,632,350,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
294,887,055,166 |
357,200,764,726 |
260,547,445,351 |
261,541,902,785 |
|