MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 294,102,511,986 356,597,381,093 260,093,123,578 261,110,563,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,397,832,994 51,593,552,033 25,155,881,897 27,561,145,150
1. Tiền 24,397,832,994 51,593,552,033 11,993,995,452 24,399,258,705
2. Các khoản tương đương tiền 13,161,886,445 3,161,886,445
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,226,658,972 189,033,626,146 79,831,387,864 56,184,107,782
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,132,309,003 176,982,307,638 63,971,479,743 54,086,809,277
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,446,302,315 11,304,062,673 21,781,431,310 3,752,836,728
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,555,275,846 15,618,897,233 6,243,702,574 8,006,343,386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,907,228,192 -14,871,641,398 -12,165,225,763 -9,661,881,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 141,124,270,275 115,447,596,415 148,558,078,643 171,047,734,696
1. Hàng tồn kho 142,785,114,194 117,108,440,334 150,218,922,562 172,708,578,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,353,749,745 522,606,499 6,547,775,174 6,317,576,215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 211,048,006 202,465,946 167,078,347 112,607,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,820,144,713 6,086,122,889 5,910,394,731
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 322,557,026 320,140,553 294,573,938 294,573,938
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 784,543,180 603,383,633 454,321,773 431,338,942
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 391,066,362 300,190,217 221,925,998 154,287,002
1. Tài sản cố định hữu hình 391,066,362 300,190,217 221,925,998 154,287,002
- Nguyên giá 7,279,568,424 7,279,568,424 7,279,568,424 7,279,568,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,888,502,062 -6,979,378,207 -7,057,642,426 -7,125,281,422
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 393,476,818 303,193,416 232,395,775 277,051,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 393,476,818 303,193,416 232,395,775 277,051,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,887,055,166 357,200,764,726 260,547,445,351 261,541,902,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 199,188,438,951 260,285,050,856 161,253,463,992 167,184,015,321
I. Nợ ngắn hạn 199,188,438,951 260,285,050,856 161,253,463,992 167,184,015,321
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,086,160,768 63,792,592,599 31,952,189,413 43,282,811,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,198,003,163 110,952,956,100 107,937,448,278 84,637,741,346
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,995,255,943 6,282,913,012 4,136,457,678 3,478,490,140
4. Phải trả người lao động 873,260,019 2,232,613,507 235,205,274 246,071,089
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,019,240,000 588,466,676 120,402,306
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,740,911,046 34,716,164,312 7,381,255,919 21,877,755,066
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,844,057,955 7,757,123,155 1,104,576,688 4,585,498,288
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,230,119,315 33,864,190,753 8,414,900,000 7,934,900,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 201,430,742 98,030,742 91,430,742 1,020,345,742
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,698,616,215 96,915,713,870 99,293,981,359 94,357,887,464
I. Vốn chủ sở hữu 95,698,616,215 96,915,713,870 99,293,981,359 94,357,887,464
1. Vốn góp của chủ sở hữu 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 178,247,749 178,247,749 178,247,749 178,247,749
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,846,000,000 3,846,000,000 3,846,000,000 4,142,500,000
5. Cổ phiếu quỹ -500,000,000 -500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,971,377,737 6,971,377,737 6,971,377,737 7,267,877,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,099,890,729 6,315,988,384 9,195,255,873 3,666,161,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,204,742,882 1,217,097,655 2,654,882,844 33,811,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,895,147,847 5,098,890,729 6,540,373,029 3,632,350,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,887,055,166 357,200,764,726 260,547,445,351 261,541,902,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.