TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,263,975,321,668 |
30,398,338,697,227 |
28,062,959,269,193 |
21,814,319,635,506 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,064,746,674,729 |
2,832,145,196,868 |
1,442,208,204,915 |
2,010,519,037,758 |
|
1. Tiền |
2,811,290,341,236 |
1,883,816,368,852 |
1,379,706,182,354 |
1,942,157,599,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
253,456,333,493 |
948,328,828,016 |
62,502,022,561 |
68,361,438,520 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,931,663,754,088 |
8,649,684,697,626 |
8,000,353,701,226 |
7,463,502,311,732 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
33,414,563 |
1,296,047 |
168,047 |
168,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-36,197 |
-36,197 |
-104,597 |
-104,597 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,931,630,375,722 |
8,649,683,437,776 |
8,000,353,637,776 |
7,463,502,248,282 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,422,690,265,871 |
13,315,520,637,325 |
12,858,190,943,431 |
8,491,062,317,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,278,519,968,077 |
6,310,384,408,115 |
5,646,514,663,232 |
4,780,094,804,368 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,426,332,523 |
128,622,128,442 |
130,583,428,593 |
141,071,963,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,861,095,921,225 |
7,681,321,359,224 |
7,886,711,716,610 |
4,371,505,666,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-804,351,955,954 |
-804,807,258,456 |
-805,618,865,004 |
-806,410,581,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
4,800,464,911 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,577,827,031,221 |
5,158,112,384,801 |
5,311,873,815,358 |
3,453,245,891,985 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,578,920,010,712 |
5,181,611,860,825 |
5,343,310,980,720 |
3,603,611,567,714 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,092,979,491 |
-23,499,476,024 |
-31,437,165,362 |
-150,365,675,729 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
267,047,595,759 |
442,875,780,607 |
450,332,604,263 |
395,990,076,583 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,329,668,150 |
34,839,459,923 |
30,551,157,038 |
39,950,327,180 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
156,021,347,227 |
296,598,147,208 |
282,642,791,494 |
179,055,662,560 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,696,580,382 |
111,438,173,476 |
137,138,655,731 |
176,984,086,843 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,642,356,576,716 |
5,566,436,975,037 |
5,602,650,602,446 |
5,551,086,894,168 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,352,727,837 |
24,427,227,836 |
22,306,162,838 |
22,203,227,837 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
21,888,407,938 |
21,987,407,937 |
21,988,407,939 |
19,819,254,473 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,563,927,837 |
24,538,427,837 |
22,417,362,837 |
22,314,427,837 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-22,099,607,938 |
-22,098,607,938 |
-22,099,607,938 |
-19,930,454,473 |
|
II.Tài sản cố định |
3,766,038,744,685 |
3,675,572,607,709 |
3,674,248,638,989 |
3,618,478,780,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,152,239,638,318 |
2,090,232,752,663 |
2,050,658,506,802 |
2,025,983,342,267 |
|
- Nguyên giá |
6,469,019,898,548 |
6,470,949,994,158 |
6,467,220,156,694 |
6,497,676,443,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,316,780,260,230 |
-4,380,717,241,495 |
-4,416,561,649,892 |
-4,471,693,101,012 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,268,507,172 |
2,200,613,209 |
2,132,719,246 |
4,421,637,273 |
|
- Nguyên giá |
2,424,911,135 |
2,424,911,135 |
2,424,911,135 |
4,857,749,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,403,963 |
-224,297,926 |
-292,191,889 |
-436,112,044 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,611,530,599,195 |
1,583,139,241,837 |
1,621,457,412,941 |
1,588,073,800,693 |
|
- Nguyên giá |
1,880,637,463,025 |
1,860,261,254,979 |
1,906,062,803,065 |
1,880,560,430,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-269,106,863,830 |
-277,122,013,142 |
-284,605,390,124 |
-292,486,630,102 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
108,543,572,613 |
107,552,040,693 |
106,632,531,257 |
105,773,040,590 |
|
- Nguyên giá |
139,314,852,250 |
139,314,852,250 |
139,314,852,250 |
139,314,852,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,771,279,637 |
-31,762,811,557 |
-32,682,320,993 |
-33,541,811,660 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
109,722,796,580 |
111,873,810,433 |
143,565,199,905 |
125,730,139,420 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
585,993,545 |
585,993,545 |
585,993,545 |
585,993,545 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
109,136,803,035 |
111,287,816,888 |
142,979,206,360 |
125,144,145,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
802,088,089,184 |
807,369,911,492 |
797,534,105,969 |
767,170,743,878 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
709,672,514,131 |
708,829,781,391 |
707,520,881,170 |
694,583,842,572 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
118,979,564,661 |
118,956,980,356 |
118,851,116,424 |
108,911,654,132 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,563,989,608 |
-20,416,850,255 |
-28,837,891,625 |
-36,324,752,826 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
831,610,645,817 |
839,641,376,874 |
858,363,963,488 |
911,730,962,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
828,766,197,902 |
837,175,788,148 |
856,267,113,041 |
910,002,850,043 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,844,447,915 |
2,465,588,726 |
2,096,850,447 |
1,728,112,167 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,906,331,898,384 |
35,964,775,672,264 |
33,665,609,871,639 |
27,365,406,529,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,720,458,747,314 |
24,502,088,788,208 |
21,775,912,145,697 |
16,192,421,235,233 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,448,334,066,147 |
24,248,719,217,964 |
21,520,575,646,200 |
15,923,506,211,409 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,040,046,226,820 |
10,595,703,051,156 |
10,334,857,045,432 |
6,518,886,952,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,396,116,509 |
59,688,923,447 |
63,681,583,999 |
81,479,398,346 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,080,680,344,109 |
866,117,808,925 |
652,979,270,156 |
315,411,973,239 |
|
4. Phải trả người lao động |
191,848,381,196 |
231,501,769,535 |
250,388,116,450 |
287,796,076,510 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,937,255,051 |
658,611,342,503 |
180,297,886,681 |
581,441,717,940 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,035,368,256 |
16,722,575,128 |
5,303,005,465 |
5,509,617,070 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,999,780,683,810 |
6,656,997,538,262 |
6,613,905,143,576 |
4,727,212,722,737 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,632,431,013,891 |
6,106,306,896,799 |
4,344,554,693,516 |
4,030,615,238,816 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
45,928,356,949 |
50,581,793,112 |
58,139,566,870 |
66,593,125,327 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,940,497,811 |
102,007,689,838 |
115,597,084,552 |
89,769,495,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
-776,690,178,255 |
-1,095,520,170,741 |
-1,099,127,750,497 |
-781,210,106,247 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
272,124,681,167 |
253,369,570,244 |
255,336,499,497 |
268,915,023,824 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
3,704,996,011 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,695,096,351 |
23,577,873,625 |
23,463,449,073 |
22,190,948,168 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,121,231,624 |
14,201,025,386 |
18,865,131,383 |
19,707,054,472 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,459,315,734 |
82,874,884,478 |
61,900,946,408 |
64,432,365,884 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
121,572,767,706 |
126,081,761,894 |
148,172,705,898 |
159,650,388,565 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,276,269,752 |
2,929,028,850 |
2,934,266,735 |
2,934,266,735 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,185,873,151,070 |
11,462,686,884,056 |
11,889,697,725,942 |
11,172,985,294,441 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,185,873,151,070 |
11,462,686,884,056 |
11,889,697,725,942 |
11,172,985,294,441 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,991,445,975 |
18,967,801,779 |
18,967,801,777 |
18,967,801,779 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-163,981,446,214 |
-163,981,446,150 |
-163,981,446,150 |
-163,981,446,150 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-14,578,430,812 |
-23,644,175,973 |
-23,800,137,871 |
-25,531,246,951 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
210,654,916,624 |
216,882,645,656 |
227,789,262,522 |
227,586,992,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,465,653,324 |
17,787,337,588 |
17,047,819,054 |
20,439,437,572 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-408,217,396,618 |
-175,341,188,883 |
163,047,619,352 |
-442,614,724,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
506,354,955,166 |
218,627,782,259 |
621,737,130,434 |
313,963,241,803 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-914,572,351,784 |
-393,968,971,142 |
-458,689,511,082 |
-756,577,966,314 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,188,243,408,791 |
1,229,720,910,039 |
1,308,331,807,258 |
1,195,823,479,730 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,906,331,898,384 |
35,964,775,672,264 |
33,665,609,871,639 |
27,365,406,529,674 |
|