1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
586,662,699,607 |
203,495,450,762 |
147,184,521,579 |
116,270,291,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
168,959,334 |
187,154,167 |
|
317,607,219 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
586,493,740,273 |
203,308,296,595 |
147,184,521,579 |
115,952,684,026 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
283,748,696,772 |
133,112,469,423 |
109,695,439,119 |
80,998,724,628 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
302,745,043,501 |
70,195,827,172 |
37,489,082,460 |
34,953,959,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,499,970,731 |
23,709,039,078 |
257,236,641,176 |
17,251,543,876 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,606,353,370 |
-3,634,993,164 |
22,522,161,255 |
945,721,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,917,759,557 |
-3,097,299,392 |
21,606,712,735 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,195,527,931 |
-101,772,643 |
1,276,600,387 |
2,458,859,192 |
|
9. Chi phí bán hàng |
108,366,580,345 |
25,363,465,840 |
19,665,563,124 |
14,202,258,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,848,218,646 |
35,756,862,093 |
55,369,134,387 |
13,265,880,208 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
116,619,389,802 |
36,317,758,838 |
198,445,465,257 |
26,250,502,889 |
|
12. Thu nhập khác |
973,528,856 |
769,227,256 |
339,647,737 |
271,862,476 |
|
13. Chi phí khác |
5,543,840,295 |
3,492,020,952 |
2,841,983,728 |
3,038,811,227 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,570,311,439 |
-2,722,793,696 |
-2,502,335,991 |
-2,766,948,751 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
112,049,078,363 |
33,594,965,142 |
195,943,129,266 |
23,483,554,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,824,517,072 |
3,607,779,129 |
306,996,985 |
4,349,001,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,004,954 |
39,229,290 |
-24,037,860,972 |
44,575,650 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,228,566,245 |
29,947,956,723 |
219,673,993,253 |
19,089,977,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,826,892,336 |
40,454,320,800 |
134,154,048,074 |
21,578,949,052 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
55,401,673,909 |
-10,506,364,077 |
85,519,945,179 |
-2,488,971,686 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
135 |
447 |
72 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|