1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
530,047,766,272 |
281,277,896,326 |
198,236,250,743 |
224,475,545,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
213,750,196 |
1,248,756,324 |
247,568,454 |
213,022,844 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
529,834,016,076 |
280,029,140,002 |
197,988,682,289 |
224,262,522,747 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
250,929,616,451 |
208,966,634,793 |
133,665,211,824 |
144,734,313,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
278,904,399,625 |
71,062,505,209 |
64,323,470,465 |
79,528,209,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,110,864,421 |
45,477,442,620 |
21,833,270,932 |
8,304,195,447 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,106,488,684 |
23,877,372,942 |
15,748,820,114 |
22,366,959,578 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,464,111,291 |
56,874,558,583 |
18,217,263,228 |
19,607,964,062 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,686,345,429 |
-5,646,979,950 |
3,519,857,261 |
2,738,268,219 |
|
9. Chi phí bán hàng |
81,711,676,849 |
25,230,374,063 |
20,988,423,602 |
22,008,286,855 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,781,883,825 |
64,447,002,578 |
40,640,184,616 |
75,921,512,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
97,101,560,117 |
-2,661,781,704 |
12,299,170,326 |
-29,726,085,654 |
|
12. Thu nhập khác |
193,249,917 |
1,718,944,779 |
131,484,856 |
123,604,084 |
|
13. Chi phí khác |
3,718,295,338 |
2,968,748,957 |
3,496,579,241 |
3,299,130,979 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,525,045,421 |
-1,249,804,178 |
-3,365,094,385 |
-3,175,526,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,576,514,696 |
-3,911,585,882 |
8,934,075,941 |
-32,901,612,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,724,247,328 |
3,921,131,925 |
2,595,664,577 |
5,275,061,320 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,071,350 |
261,165,151 |
-24,250,379 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,842,196,018 |
-8,093,882,958 |
6,362,661,743 |
-38,176,673,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,979,474,541 |
-1,260,496,840 |
13,020,397,240 |
-19,039,874,101 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,862,721,477 |
-6,833,386,118 |
-6,657,735,497 |
-19,136,799,768 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
133 |
-04 |
43 |
-63 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|