1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
203,789,340,187 |
215,487,456,204 |
480,271,472,920 |
234,317,757,366 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
474,116,945 |
670,320,065 |
529,015,231 |
-1,055,784,892 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,315,223,242 |
214,817,136,139 |
479,742,457,689 |
235,373,542,258 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,184,687,197 |
132,781,709,503 |
227,741,370,563 |
46,222,274,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,130,536,045 |
82,035,426,636 |
252,001,087,126 |
189,151,267,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,037,511,367 |
3,416,505,156 |
4,769,687,408 |
7,142,027,563 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,684,473,902 |
44,542,894,699 |
38,184,477,873 |
-97,555,279,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,412,258,925 |
50,404,318,773 |
34,100,771,111 |
-98,904,376,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
84,420,149 |
14,689,022,218 |
12,522,328,521 |
90,038,549,749 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,172,173,268 |
23,733,160,851 |
76,877,729,218 |
20,913,869,300 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,012,112,535 |
311,652,353,162 |
59,137,207,859 |
598,957,157,821 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,383,707,856 |
-279,787,454,702 |
95,093,688,105 |
-235,983,902,818 |
|
12. Thu nhập khác |
247,073,698 |
5,412,860,385 |
323,989,775 |
5,940,221,795 |
|
13. Chi phí khác |
1,107,749,968 |
17,337,945,397 |
6,236,092,199 |
5,380,699,100 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-860,676,270 |
-11,925,085,012 |
-5,912,102,424 |
559,522,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,523,031,586 |
-291,712,539,714 |
89,181,585,681 |
-235,424,380,123 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,539,560,059 |
3,526,846,977 |
26,746,270,414 |
5,229,651,915 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
542,713,459 |
4,517,412,062 |
1,307,971,848 |
-5,391,575,577 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,440,758,068 |
-299,756,798,753 |
61,127,343,419 |
-235,262,456,461 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,579,162,460 |
-282,177,938,999 |
20,993,945,149 |
-212,430,091,177 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,861,595,608 |
-17,578,859,754 |
40,133,398,270 |
-22,832,365,284 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-999 |
|
-708 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|