MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 203,789,340,187 215,487,456,204 480,271,472,920 234,317,757,366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 474,116,945 670,320,065 529,015,231 -1,055,784,892
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 203,315,223,242 214,817,136,139 479,742,457,689 235,373,542,258
4. Giá vốn hàng bán 113,184,687,197 132,781,709,503 227,741,370,563 46,222,274,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 90,130,536,045 82,035,426,636 252,001,087,126 189,151,267,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,037,511,367 3,416,505,156 4,769,687,408 7,142,027,563
7. Chi phí tài chính 21,684,473,902 44,542,894,699 38,184,477,873 -97,555,279,640
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,412,258,925 50,404,318,773 34,100,771,111 -98,904,376,636
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 84,420,149 14,689,022,218 12,522,328,521 90,038,549,749
9. Chi phí bán hàng 20,172,173,268 23,733,160,851 76,877,729,218 20,913,869,300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,012,112,535 311,652,353,162 59,137,207,859 598,957,157,821
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,383,707,856 -279,787,454,702 95,093,688,105 -235,983,902,818
12. Thu nhập khác 247,073,698 5,412,860,385 323,989,775 5,940,221,795
13. Chi phí khác 1,107,749,968 17,337,945,397 6,236,092,199 5,380,699,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -860,676,270 -11,925,085,012 -5,912,102,424 559,522,695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,523,031,586 -291,712,539,714 89,181,585,681 -235,424,380,123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,539,560,059 3,526,846,977 26,746,270,414 5,229,651,915
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 542,713,459 4,517,412,062 1,307,971,848 -5,391,575,577
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,440,758,068 -299,756,798,753 61,127,343,419 -235,262,456,461
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,579,162,460 -282,177,938,999 20,993,945,149 -212,430,091,177
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,861,595,608 -17,578,859,754 40,133,398,270 -22,832,365,284
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -999 -708
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.