1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,633,925,299,611 |
2,949,999,371,966 |
|
1,171,610,571,428 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,056,303,182 |
35,205,373,596 |
|
836,641,404 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,622,868,996,429 |
2,914,793,998,370 |
|
1,170,773,930,024 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,029,179,029,672 |
2,308,480,365,835 |
|
691,044,393,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
593,689,966,757 |
606,313,632,535 |
|
479,729,536,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
730,668,501,666 |
1,165,000,634,708 |
|
56,216,010,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
519,962,336,383 |
261,707,975,835 |
|
191,034,096,752 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
519,962,336,383 |
261,707,975,835 |
|
165,238,552,206 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-71,236,764,340 |
|
9. Chi phí bán hàng |
172,282,832,415 |
378,111,686,197 |
|
130,126,440,229 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
234,237,749,117 |
1,927,444,526,446 |
|
854,743,167,650 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
258,028,229,812 |
-2,158,423,666,468 |
|
-711,194,922,379 |
|
12. Thu nhập khác |
23,139,102,429 |
14,729,272,708 |
|
8,226,762,176 |
|
13. Chi phí khác |
74,396,081,718 |
364,704,578,954 |
|
27,843,826,399 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-51,256,979,289 |
-349,975,306,246 |
|
-19,617,064,223 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
221,116,532,288 |
-2,519,957,901,977 |
|
-730,811,986,602 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
133,877,125,023 |
19,309,559,474 |
|
34,394,252,991 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
121,176,287 |
8,647,430,847 |
|
29,069,594,201 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,118,230,978 |
-2,547,914,892,298 |
|
-794,275,833,794 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,381,153,379 |
-2,211,250,268,717 |
|
-727,935,542,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-66,340,291,249 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
185 |
-7,371 |
|
-2,426 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|