TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,666,710,338,055 |
1,340,392,256,428 |
1,209,278,816,830 |
1,443,930,463,300 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,612,735,102 |
148,997,124,504 |
236,220,564,171 |
314,464,208,788 |
|
1. Tiền |
84,352,071,433 |
86,997,764,982 |
75,082,262,668 |
256,250,566,933 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,260,663,669 |
61,999,359,522 |
161,138,301,503 |
58,213,641,855 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
333,740,507,950 |
405,016,477,950 |
329,209,988,200 |
228,254,488,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
88,774,013,156 |
23,064,123,842 |
21,755,664,092 |
21,755,664,092 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,563,505,206 |
-2,577,645,892 |
-11,177,145,892 |
-12,132,645,892 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
246,530,000,000 |
384,530,000,000 |
318,631,470,000 |
218,631,470,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
837,286,107,647 |
465,343,050,096 |
415,820,240,125 |
699,092,067,701 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,865,648,531 |
134,497,009,240 |
52,825,957,747 |
96,119,183,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
458,664,282,526 |
456,206,007,831 |
282,109,650,746 |
260,302,475,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,323,884,169,169 |
1,323,884,169,169 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,876,142,712,638 |
2,796,462,175,149 |
1,099,998,782,980 |
1,388,470,098,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,974,588,911,759 |
-4,253,020,982,101 |
-1,030,883,005,121 |
-1,057,568,793,801 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,318,206,542 |
7,314,670,808 |
4,368,853,773 |
4,369,104,111 |
|
IV. Hàng tồn kho |
297,520,558,461 |
294,302,299,412 |
197,621,538,843 |
173,579,357,324 |
|
1. Hàng tồn kho |
302,374,926,023 |
294,302,299,412 |
299,892,305,964 |
275,850,124,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,854,367,562 |
|
-102,270,767,121 |
-102,270,767,121 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,550,428,895 |
26,733,304,466 |
30,406,485,491 |
28,540,341,287 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,018,941,464 |
2,972,379,121 |
5,130,252,872 |
3,753,049,694 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,292,658,310 |
10,624,852,208 |
14,726,079,071 |
15,149,121,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,238,829,121 |
13,136,073,137 |
10,550,153,548 |
9,638,169,666 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,734,996,490,435 |
1,715,388,894,227 |
1,672,092,412,842 |
1,672,570,953,539 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
158,625,540,366 |
158,012,394,562 |
138,368,722,422 |
139,770,194,646 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
456,213,883,234 |
456,213,883,234 |
179,411,050,180 |
179,411,050,180 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,917,877,257 |
8,304,731,453 |
9,596,003,486 |
10,997,475,710 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-306,506,220,125 |
-306,506,220,125 |
-50,638,331,244 |
-50,638,331,244 |
|
II.Tài sản cố định |
700,983,024,119 |
691,017,946,132 |
690,076,167,406 |
678,979,937,427 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
640,414,629,738 |
630,990,904,621 |
630,585,505,432 |
618,867,593,254 |
|
- Nguyên giá |
994,907,347,381 |
994,341,947,924 |
1,000,003,840,080 |
999,457,155,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-354,492,717,643 |
-363,351,043,303 |
-369,418,334,648 |
-380,589,562,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,568,394,381 |
60,027,041,511 |
59,490,661,974 |
60,112,344,173 |
|
- Nguyên giá |
73,625,636,231 |
73,625,636,231 |
73,625,636,231 |
74,835,066,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,057,241,850 |
-13,598,594,720 |
-14,134,974,257 |
-14,722,722,058 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,794,293,605 |
24,492,995,184 |
24,191,696,763 |
23,890,398,342 |
|
- Nguyên giá |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,361,516,855 |
-11,662,815,276 |
-11,964,113,697 |
-12,265,412,118 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
276,786,556,429 |
277,266,849,447 |
277,308,430,186 |
277,420,932,186 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
276,786,556,429 |
277,266,849,447 |
277,308,430,186 |
277,420,932,186 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,503,656,655 |
159,387,919,093 |
150,813,290,397 |
154,251,479,460 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
143,374,267,241 |
143,832,420,508 |
146,209,936,398 |
149,560,607,701 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
63,853,700,000 |
63,853,700,000 |
52,633,700,000 |
52,633,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-47,724,310,586 |
-48,298,201,415 |
-48,030,346,001 |
-47,942,828,241 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
414,303,419,261 |
405,210,789,809 |
391,334,105,668 |
398,258,011,478 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
336,455,099,328 |
333,844,718,246 |
326,457,890,854 |
339,106,403,385 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
61,229,192 |
61,229,192 |
61,229,192 |
90,635,601 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
77,787,090,741 |
71,304,842,371 |
64,814,985,622 |
59,060,972,492 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,401,706,828,490 |
3,055,781,150,655 |
2,881,371,229,672 |
3,116,501,416,839 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,000,102,215,239 |
1,963,272,504,243 |
1,925,352,491,051 |
2,033,136,806,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
845,412,153,987 |
816,448,032,285 |
765,724,149,189 |
880,546,013,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,970,146,987 |
29,708,836,720 |
43,589,690,089 |
84,053,373,504 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,287,270,978 |
42,451,061,827 |
44,014,892,981 |
43,831,164,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
178,611,748,931 |
174,874,623,836 |
187,877,726,414 |
258,295,675,320 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,613,554,122 |
15,518,625,816 |
18,563,153,401 |
14,542,310,724 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
144,010,948,915 |
142,679,778,975 |
145,349,698,152 |
150,233,306,352 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,993,897,021 |
7,993,159,955 |
8,061,329,842 |
8,571,784,387 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
393,626,857,977 |
390,475,752,940 |
307,925,307,203 |
305,633,207,856 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,070,421,118 |
8,706,684,878 |
6,471,543,769 |
11,170,421,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,712,500 |
3,712,500 |
3,712,500 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,223,595,438 |
4,035,794,838 |
3,867,094,838 |
4,214,769,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,154,690,061,252 |
1,146,824,471,958 |
1,159,628,341,862 |
1,152,590,793,194 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
209,493,463,864 |
208,084,289,613 |
206,675,115,361 |
205,265,941,103 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
726,852,689,329 |
720,396,274,286 |
734,609,318,442 |
738,080,944,032 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
151,231,166,911 |
151,231,166,911 |
151,231,166,911 |
142,131,166,911 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,401,604,613,251 |
1,092,508,646,412 |
956,018,738,621 |
1,083,364,609,911 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,401,604,613,251 |
1,092,508,646,412 |
956,018,738,621 |
1,083,364,609,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,058,050,490 |
6,269,828,101 |
6,269,828,101 |
6,269,828,101 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
109,991,527,712 |
110,830,404,280 |
110,830,404,280 |
110,830,404,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,076,055,719 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,522,945,747,111 |
-2,670,021,201,402 |
-2,760,374,902,011 |
-2,685,001,195,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
144,665,765,673 |
-21,251,563,904 |
-35,647,285,329 |
41,348,359,069 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,667,611,512,784 |
-2,648,769,637,498 |
-2,724,727,616,682 |
-2,726,349,554,743 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
794,424,736,441 |
631,084,552,594 |
584,948,345,412 |
636,920,510,365 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,401,706,828,490 |
3,055,781,150,655 |
2,881,371,229,672 |
3,116,501,416,839 |
|