MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,666,710,338,055 1,340,392,256,428 1,209,278,816,830 1,443,930,463,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 169,612,735,102 148,997,124,504 236,220,564,171 314,464,208,788
1. Tiền 84,352,071,433 86,997,764,982 75,082,262,668 256,250,566,933
2. Các khoản tương đương tiền 85,260,663,669 61,999,359,522 161,138,301,503 58,213,641,855
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 333,740,507,950 405,016,477,950 329,209,988,200 228,254,488,200
1. Chứng khoán kinh doanh 88,774,013,156 23,064,123,842 21,755,664,092 21,755,664,092
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,563,505,206 -2,577,645,892 -11,177,145,892 -12,132,645,892
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 246,530,000,000 384,530,000,000 318,631,470,000 218,631,470,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 837,286,107,647 465,343,050,096 415,820,240,125 699,092,067,701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,865,648,531 134,497,009,240 52,825,957,747 96,119,183,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 458,664,282,526 456,206,007,831 282,109,650,746 260,302,475,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,323,884,169,169 1,323,884,169,169 7,400,000,000 7,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,876,142,712,638 2,796,462,175,149 1,099,998,782,980 1,388,470,098,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,974,588,911,759 -4,253,020,982,101 -1,030,883,005,121 -1,057,568,793,801
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,318,206,542 7,314,670,808 4,368,853,773 4,369,104,111
IV. Hàng tồn kho 297,520,558,461 294,302,299,412 197,621,538,843 173,579,357,324
1. Hàng tồn kho 302,374,926,023 294,302,299,412 299,892,305,964 275,850,124,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,854,367,562 -102,270,767,121 -102,270,767,121
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,550,428,895 26,733,304,466 30,406,485,491 28,540,341,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,018,941,464 2,972,379,121 5,130,252,872 3,753,049,694
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,292,658,310 10,624,852,208 14,726,079,071 15,149,121,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,238,829,121 13,136,073,137 10,550,153,548 9,638,169,666
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,734,996,490,435 1,715,388,894,227 1,672,092,412,842 1,672,570,953,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,625,540,366 158,012,394,562 138,368,722,422 139,770,194,646
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 456,213,883,234 456,213,883,234 179,411,050,180 179,411,050,180
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,917,877,257 8,304,731,453 9,596,003,486 10,997,475,710
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -306,506,220,125 -306,506,220,125 -50,638,331,244 -50,638,331,244
II.Tài sản cố định 700,983,024,119 691,017,946,132 690,076,167,406 678,979,937,427
1. Tài sản cố định hữu hình 640,414,629,738 630,990,904,621 630,585,505,432 618,867,593,254
- Nguyên giá 994,907,347,381 994,341,947,924 1,000,003,840,080 999,457,155,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -354,492,717,643 -363,351,043,303 -369,418,334,648 -380,589,562,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,568,394,381 60,027,041,511 59,490,661,974 60,112,344,173
- Nguyên giá 73,625,636,231 73,625,636,231 73,625,636,231 74,835,066,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,057,241,850 -13,598,594,720 -14,134,974,257 -14,722,722,058
III. Bất động sản đầu tư 24,794,293,605 24,492,995,184 24,191,696,763 23,890,398,342
- Nguyên giá 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,361,516,855 -11,662,815,276 -11,964,113,697 -12,265,412,118
IV. Tài sản dở dang dài hạn 276,786,556,429 277,266,849,447 277,308,430,186 277,420,932,186
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 276,786,556,429 277,266,849,447 277,308,430,186 277,420,932,186
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,503,656,655 159,387,919,093 150,813,290,397 154,251,479,460
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 143,374,267,241 143,832,420,508 146,209,936,398 149,560,607,701
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,853,700,000 63,853,700,000 52,633,700,000 52,633,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -47,724,310,586 -48,298,201,415 -48,030,346,001 -47,942,828,241
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 414,303,419,261 405,210,789,809 391,334,105,668 398,258,011,478
1. Chi phí trả trước dài hạn 336,455,099,328 333,844,718,246 326,457,890,854 339,106,403,385
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 61,229,192 61,229,192 61,229,192 90,635,601
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 77,787,090,741 71,304,842,371 64,814,985,622 59,060,972,492
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,401,706,828,490 3,055,781,150,655 2,881,371,229,672 3,116,501,416,839
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,000,102,215,239 1,963,272,504,243 1,925,352,491,051 2,033,136,806,928
I. Nợ ngắn hạn 845,412,153,987 816,448,032,285 765,724,149,189 880,546,013,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,970,146,987 29,708,836,720 43,589,690,089 84,053,373,504
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,287,270,978 42,451,061,827 44,014,892,981 43,831,164,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 178,611,748,931 174,874,623,836 187,877,726,414 258,295,675,320
4. Phải trả người lao động 9,613,554,122 15,518,625,816 18,563,153,401 14,542,310,724
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 144,010,948,915 142,679,778,975 145,349,698,152 150,233,306,352
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,993,897,021 7,993,159,955 8,061,329,842 8,571,784,387
9. Phải trả ngắn hạn khác 393,626,857,977 390,475,752,940 307,925,307,203 305,633,207,856
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,070,421,118 8,706,684,878 6,471,543,769 11,170,421,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,712,500 3,712,500 3,712,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,223,595,438 4,035,794,838 3,867,094,838 4,214,769,676
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,154,690,061,252 1,146,824,471,958 1,159,628,341,862 1,152,590,793,194
1. Phải trả người bán dài hạn 3,922,928,954 3,922,928,954 3,922,928,954 3,922,928,954
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 209,493,463,864 208,084,289,613 206,675,115,361 205,265,941,103
7. Phải trả dài hạn khác 726,852,689,329 720,396,274,286 734,609,318,442 738,080,944,032
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 151,231,166,911 151,231,166,911 151,231,166,911 142,131,166,911
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,189,812,194 63,189,812,194 63,189,812,194 63,189,812,194
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,401,604,613,251 1,092,508,646,412 956,018,738,621 1,083,364,609,911
I. Vốn chủ sở hữu 1,401,604,613,251 1,092,508,646,412 956,018,738,621 1,083,364,609,911
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,058,050,490 6,269,828,101 6,269,828,101 6,269,828,101
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 109,991,527,712 110,830,404,280 110,830,404,280 110,830,404,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,076,055,719 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,522,945,747,111 -2,670,021,201,402 -2,760,374,902,011 -2,685,001,195,674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 144,665,765,673 -21,251,563,904 -35,647,285,329 41,348,359,069
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,667,611,512,784 -2,648,769,637,498 -2,724,727,616,682 -2,726,349,554,743
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 794,424,736,441 631,084,552,594 584,948,345,412 636,920,510,365
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,401,706,828,490 3,055,781,150,655 2,881,371,229,672 3,116,501,416,839
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.